TO BE AT WORK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TO BE AT WORK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə biː æt w3ːk]to be at work
[tə biː æt w3ːk] được làm việc
get to workbe workingbe employedbe doingcan workwork was to be doneđang hoạt động
in actioncurrently activeis workingare operatingare activeis performingis functioningis in operationis runningare operational
{-}
Phong cách/chủ đề:
Họ cảm thấy hạnh phúc vì được làm việc.Both believe hidden powers to be at work- whether of God or karma makes little difference- that have flung us into this world to face the daunting task of redeeming ourselves for the remainder of eternity.
Cả hai đều tin vào những thế lực giấu mặt đang hoạt động- cho dù là thế lực của Thượng Đế hay nghiệp chướng- thì nó cũng đã ném chúng ta vào thế giới này để đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn là cứu rỗi bản thân để đạt đến sự bất diệt.As the saying goes“the less they want to be at work, the more they're on Facebook!.
Như đã giải thích," Những người ít muốn được làm việc, họ càng trên Facebook!.The key point is that historians in this middle range are free to choose the scale of analysis that seems to permit the best level of conceptualization of history,given the evidence that is available and the social processes that appear to be at work.
Điểm mấu chốt là các sử gia trong phạm vi tầm trung này được tự do lựa chọn quy mô phân tích cho phép có được một cấp độ khái niệm hóa lịch sử cao nhất, với bằng chứng sẵn có vàcác quá trình xã hội có vẻ như đang hoạt động.The less people want to be at work, the more they are on Facebook!
Những người ít muốn được làm việc, họ càng trên Facebook!"!Buddymedia supposes this because“the less people want to be at work, the more they are on Facebook..
Như đã giải thích," Những người ít muốn được làm việc, họ càng trên Facebook!.You truly look happy to be at work and that is awesome.
Bạn có thể thực sự hạnh phúc trong công việc của mình và đó là điều tuyệt vời.Buddy Media sums it up perfectly:“The less people want to be at work, the more they are on Facebook!.
Như đã giải thích," Những người ít muốn được làm việc, họ càng trên Facebook!.As explained,“The less people want to be at work, the more they are on Facebook!.
Như đã giải thích," Những người ít muốn được làm việc, họ càng trên Facebook!.If employees feel that they work in a positive environment,they will be more likely to want to be at work, and will therefore be more willing to put in the long hours when needed.
Nếu nhân viên cảm thấy rằng họ làm việc trong một môi trường tích cực,họ sẽ có nhiều khả năng muốn được làm việc, và do đó sẽ sẵn sàng hơn để đưa vào những giờ dài khi cần thiết.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 4600, Thời gian: 0.4029 ![]()
![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
to be at work English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng To be at work trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To be at work trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - estar en el trabajo
- Người pháp - être au boulot
- Người đan mạch - at være på arbejde
- Thụy điển - ska till jobbet
- Hà lan - gaan werken
- Tiếng ả rập - أكون في العمل
- Tiếng slovenian - biti v službi
- Tiếng do thái - להיות בעבודה
- Người hy lạp - να είμαι στη δουλειά
- Người serbian - biti na poslu
- Tiếng slovak - byť v práci
- Người ăn chay trường - да съм на работа
- Tiếng rumani - să fiu la muncă
- Đánh bóng - być w pracy
- Bồ đào nha - estar no trabalho
- Người ý - essere al lavoro
- Tiếng phần lan - olla töissä
- Tiếng croatia - biti na poslu
- Séc - být v práci
- Tiếng nga - быть на работе
- Na uy - å være på jobb
Từng chữ dịch
tođộng từđếntớitogiới từvớichovàobeđộng từđượclàbịbetrạng từđangrấtworklàm việccông việchoạt độngtác phẩmcông tácTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ At Work
-
AT WORK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
At Work Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
AT WORK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của At Work – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
WORK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Work - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Câu Hỏi: Work On, Work In, Work For - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Go To Work Nghĩa Là Gì - MarvelVietnam
-
Đặt Câu Với Từ "at Work"
-
I Am At Work: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Job - Wiktionary Tiếng Việt
-
+ At Work
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh