WORK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
WORK Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từwork
work
làm việccông việchoạt độngtác phẩmcông tácworks
làm việccông việchoạt độngtác phẩmcông tácworking
làm việccông việchoạt độngtác phẩmcông tácworked
làm việccông việchoạt độngtác phẩmcông tác
{-}
Phong cách/chủ đề:
Singing works for me.Nice Work Nếu bạn có thể Get It.
Nice job if you can get it.Password không work.
Page password not working.She is at work Cô ấy đang làm việc.
She is working she be working.Hooray, bây giờ nó work rồi.
Weird, it works now.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từat workwork and work like work in Sử dụng với danh từwork permit better workdeep workwork hard work on Cái oilment nó work nhanh hơn là cream.
It works faster than creams.Hooray, bây giờ nó work rồi!
Hooray, it works now!Will it work?=gt; Tôi nghi ngờ nó.
Will it Work- I doubt it..Họ đọc là work mới đúng.
Read, right I mean the works.Hi vọng link vẫn work.
Hopefully the link still works.She is at work Cô ấy đang làm việc.
She's been working/ she has been working.Mình đã install và work good.
I have installed and works well.We work together- Chúng tôi làm cùng nhau.
We work together/we live together.Xin cảm ơn mọi người, work like a charm.
Thanks, works like a charm.Work is progressing- công việc đang tiến hành.
Working- The job is in progress.Xin cảm ơn mọi người, work like a charm.
Thanks man. works like a charm.Visa Work and Holiday như thế nào?
What is the Work and Holiday Visa Programme?Xin cảm ơn mọi người, work like a charm.
Thank you, worked like a charm.We work together- Chúng tôi làm cùng nhau.
We work together- we work as One-.Xin cảm ơn mọi người, work like a charm.
Many thanks. works like a charm.Work like a dog' là làm việc một cách rất vất vả.
Worked like a dog,” meant to work very hard.Xin cảm ơn mọi người, work like a charm.
Thanks, man worked like a charm.At work= khi làm việc; at play= khi chơi.
When you work, you work; when I play, I play.Xin cảm ơn mọi người, work like a charm.
Thanks mate, worked like a charm.At work= khi làm việc; at play= khi chơi.
When you work- work; when you play- play.Xin cảm ơn mọi người, work like a charm.
Thank you so much, worked like a charm.I do some voluntary work mình đang làm tình nguyện viên.
I'm working with some sort of social services or I'm volunteering.Làm việc theo giờ linh hoạt( flexible work hours) có nghĩa là gì?
What do you mean by‘flexible working hours'?Làm như con chó- Work like a Dog.
Working like a dog like a dog working like a dog.Sự khác nhau giữa work in và work for.
Differences between working for and working with.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1949, Thời gian: 0.0206 ![]()
wordtrackerwork and

Tiếng việt-Tiếng anh
work English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Work trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
proof of workproof of workproof-of-workpowat workat workwork permitwork permitbetter workbetter workdeep workdeep workwork andwork andgoogle apps for workgoogle apps for workwork withwork withwork hardwork hardwork onwork onwork likeworked likeworks likework inwork in STừ đồng nghĩa của Work
làm việc công việc hoạt động tác phẩmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ At Work
-
AT WORK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
At Work Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
AT WORK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của At Work – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
TO BE AT WORK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Work - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Câu Hỏi: Work On, Work In, Work For - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Go To Work Nghĩa Là Gì - MarvelVietnam
-
Đặt Câu Với Từ "at Work"
-
I Am At Work: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Job - Wiktionary Tiếng Việt
-
+ At Work
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh