Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan

Tổ Chức Sự Kiện Đại Lâm
  • 090.320.5559
  • 024.632.81.555
Toggle navigation Tổ Chức Sự Kiện Đại Lâm Hotline: 090.320.5559 Tổ Chức Sự Kiện Đại Lâm

Dịch vụ

Chuyên mục

  • Chạy roadshow
  • Dịch vụ
  • Lý do chọn Đại Lâm
  • SỰ KIỆN CHẠY ROADSHOW
  • SỰ KIỆN CHO THIẾU NHI
  • Sự kiện đã làm
  • SỰ KIỆN KHỞI CÔNG – ĐỘNG THỔ
  • SỰ KIỆN TẤT NIÊN GALA DINNER
  • SỰ KIỆN VỀ HỘI NGHỊ – TRI ÂN KHÁCH HÀNG
  • SỰ KIỆN VỀ HỘI THẢO – TỌA ĐÀM
  • SỰ KIỆN VỀ KHAI TRƯƠNG -KHÁNH THÀNH
  • SỰ KIỆN VỀ LỄ KỶ NIỆM CÔNG TY
  • Tin tức
  • Tin tức công ty
  • Tin tức ngành
  • Tổ chức hội thảo – tọa đàm
  • Tổ chức kỷ niệm thành lập công ty
  • Tổ chức lễ khai trương – lễ khánh thành
  • Tổ chức lễ khởi công – lễ động thổ
  • Video
Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì? Các thuật ngữ liên quan

Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì? Các thuật ngữ trong ngành tổ chức sự kiện được viết bằng tiếng anh như thế nào?

Bất kỳ ngành nghề nào cũng có những yếu tố được gọi là chuyên môn. Và từ ngữ chuyên dụng trong ngành. Tiếng Việt là vậy và tiếng Anh cũng thế. Khi chúng ta phiên dịch một số từ về ngành sự kiện cần phải chú ý sủ dụng từ ngữ cho đúng. Một số người mới có thể chưa biết hết hoặc chưa đào sâu để tìm hiểu về các từ chuyên ngành. 

Với kinh nghiệm gần 20 năm trong nghề tổ chức sự kiện. Cộng với việc từng hợp tác tổ chức cho các tổ chức nước ngoài. Hãy để Đại Lâm Event giới thiệu cho bạn các thuật ngữ liên quan đến tổ chức sự kiện bằng tiếng anh nhé!

Tổ chức sự kiện là gì?

tổ chức sự kiện tiếng anh là gì

Nội dung bài viết

  • 1. Tại sao cần tìm hiểu thuật ngữ tổ chức sự kiện bằng tiếng anh?
  • 2. Một số thuật ngữ chính trong ngành tổ chức sự kiện
  • 3. Một số thuật ngữ khác bằng tiếng anh

1. Tại sao cần tìm hiểu thuật ngữ tổ chức sự kiện bằng tiếng anh?

Khi cần dịch nghĩa của một cụm từ, câu văn hay đoạn văn sang tiếng anh. Bạn sẽ làm như thế nào?

Nếu là người thông thạo, chắc chắn bạn có thể tự dịch ngay lập tức. Còn nếu không, bạn sẽ nhờ đến sự trợ giúp của các công cụ hỗ trợ. Có thể kể đến như google dịch, từ điển, phầm mềm tra câu… Nhưng một điều cần chú ý ở đây là sự chuyên nghiệp. Đối với mỗi ngành nghề, sẽ có những cụm từ riêng. Ám chỉ chức vị, hành động, việc làm. Và khi được thể hiện bằng tiếng anh cũng vậy.

Ví dụ như:

Tổ chức sự kiện là từ tiếng Việt, khi dịch sang tiếng anh là event management. Tức có thể dịch ngược lại là quản lý sự kiện. Đây mới là từ chính thống, thể hiện đúng nhất bản chất của nghề tổ chức sự kiện.

2. Một số thuật ngữ chính trong ngành tổ chức sự kiện

  • Event coordinator – Điều phối viên sự cố hay điều phối viên sự kiện

Người điều phối sự cố là người phụ trách nhân sự của đội. Họ có quyền cao nhất để quản lý tất cả các nhân viên bên dưới. Người điều phối sự kiện đóng vai trò là người điều phối chi tiết công việc để đảm bảo việc lập kế hoạch diễn ra theo đúng kế hoạch và diễn ra suôn sẻ. Người điều phối sự kiện phải có khả năng giao tiếp tốt, chú ý đến các chi tiết và sắp xếp, tổ chức công việc hợp lý.

  • Event planner – Người lập kế hoạch sự kiện

Nhân viên tổ chức sự kiện là người đóng vai trò quan trọng trong một sự kiện. Họ có nhiều trách nhiệm: phục vụ ăn uống, hậu cần, lựa chọn địa điểm và cộng tác với các bộ phận khác để đảm bảo tiến độ dự án suôn sẻ. Người lập kế hoạch tổ chức sự kiện phải có kỹ năng nói, viết, đàm phán và giữ bình tĩnh trong môi trường áp lực cao.

  • Event Manager – Quản lý sự kiện

Người quản lý sự kiện làm việc với người điều phối sự kiện để đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ nhất. Công việc và vai trò của người quản lý sự kiện khá linh hoạt, nếu nhân viên tổ chức sự kiện có bất kỳ thắc mắc nào có thể trao đổi với họ. Người quản lý sự kiện cần biết cách lắng nghe, hướng dẫn và giúp đỡ nhân viên thực hiện tốt nhiệm vụ của mình trong suốt thời gian diễn ra sự kiện.

  • Art Director – Đạo diễn nghệ thuật

Đạo diễn chỉ đạo mỹ thuật là người trực tiếp điều hành bênn giám đốc sáng tạo và thiết kế sự kiện. Giám đốc nghệ thuật cũng cần phối hợp với bộ phận truyền thông, bộ phận marketing để tìm cơ hội và nhà tài trợ cho đêm diễn.

Cẩm nang ngành đạo diễn sân khấu

  • Marketing/Advertising Manager – Quản lý Marketing/Truyền thông cho sự kiện

Những người này có nhiệm vụ xúc tiến và quảng bá hình ảnh của công ty, tổ chức. Họ đã hợp tác với các cơ quan quản lý hình ảnh và các hãng thông tấn để chụp ảnh, tư liệu cho sự kiện. Họ làm áp phích, tờ rơi và tài liệu quảng cáo và phân phát chúng. Đồng thời, họ cũng phối hợp với điều phối sự kiện và giám đốc nghệ thuật để tham gia vào quá trình tài trợ của chương trình.

3. Một số thuật ngữ khác bằng tiếng anh

thuật ngữ ngành sự kiện bằng tiếng anh

A

  • Agenda: lịch trình
  • Agency: công ty truyền thông, tiếp thị và quảng cáo chuyên nghiệp
  • AV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh và ánh sáng
  • Amount: thành tiền
  • Anniversary: ​​lễ kỷ niệm
  • Accommodation: cơ sở lưu trú
  • Award Ceremony: Lễ trao giải
  • Aerial silk: đu dây lụa

B

  • Banquet Hall: phòng tiệc
  • Buffet: bữa tối tự chọn
  • Budget: ngân sách
  • Backstage: hậu trường
  • Brainstorming: phương pháp động não để đưa ra ý tưởng bằng thảo luận nhóm
  • Body painting: nghệ thuật vẽ trên cơ thể người

C

  • Check-in: kiểm tra khách tham dự
  • Check-list: danh sách việc cần làm
  • Celebrity: người nổi tiếng
  • Classroom style: sắp xếp đồ đạc theo phong cách lớp học
  • Client: khách hàng
  • Commission: hoa hồng, tiền %
  • Concept: ý tưởng chính
  • Contract: hợp đồng
  • Conference: hội nghị
  • Xác nhận: xác nhận
  • Confetti: pháo long lanh
  • Hội nghị khách hàng: hội nghị khách hàng
  • Customize: tùy chỉnh, tùy chỉnh

D

  • Dancing group: nhóm nhảy
  • Deadline: hạn chót
  • Delegate card: thẻ đại biểu
  • Decoration: trang trí
  • Design: thiết kế
  • Die cut: bế (cắt theo khuôn)
  • Dimension: kích thước
  • Discount: giảm giá
  • Door gift: quà tặng khách trước khi ra về

E

  • Entertainment: giải trí
  • Event flow: kịch bản chương trình
  • Event crew: đội ngũ tổ chức sự kiện
  • Equipment: thiết bị
  • Entrance: lối vào
  • Exit: lối thoát hiểm
  • Exhibition: triển lãm
  • Estimated cost: giá ước tính

F

  • F&B (Food & Beverage): đồ ăn và thức uống
  • Floor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm
  • Flycam: thiết bị bay điều khiển từ xa để quay phim
  • Foyer: sảnh ngoài sảnh tiệc
  • Follow spotlight: đèn được điều khiển thủ công, tập trung vào các đối tượng hoặc người
  • Flip chart: một loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng thẳng đứng trên một giá đỡ trong khi thuyết trình và thảo luận
  • Finger-foods: tiệc nhẹ, phục vụ các món ăn nhỏ vừa đủ cho bàn tay của bạn
  • Free flow: phục vụ đồ uống không giới hạn
  • Feedback :phản hồi

G

  • Generator: máy phát điện
  • Groundbreaking: lễ động thổ
  • Guest: khách tham dự sự kiện

H

  • Horizontal banner: biểu ngữ ngang
  • Human statue: tượng người

I

  • Invoice: hóa đơn
  • Invitation: thiệp mời
  • Invite: mời
  • Interpreter: thông dịch viên

K

  • Key moment: đặc biệt quan trọng nhất của chương trình
  • KOLs: những người có ảnh hưởng
  • Key visual: hình ảnh chính
  • Keynote speaker: diễn giả chính
  • Kick off: bắt đầu, khởi chạy

L

  • Micrô Lavaliver: mic cài ve áo
  • Lanyard: dây đeo thẻ
  • Layout: sơ đồ mặt bằng
  • Led star curtain: màn sao
  • Lectern: bục phát biểu
  • Livestream: tường thuật trực tiếp trực tuyến
  • Lighting system: hệ thống chiếu sáng
  • Lucky draw: bốc thăm may mắn

M

  • Master plan: Kế hoạch tổng thể
  • Management fee: phí quản lý
  • Mascot: mô hình nhân vật
  • Material: chất liệu
  • MC (Chủ lễ): người dẫn chương trình
  • MC Script: kịch bản dẫn chương trình
  • Meeting: cuộc họp
  • M.I.C.E: du lịch kết hợp hội nghị, hội thảo
  • Moving beam: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, sử dụng trên sân khấu
  • Mock up: mô hình
  • Multi touch screen: màn hình cảm ứng
  • Music band: ban nhạc

N

  • Name tags: thẻ tên
  • Networking: hoạt động kết nối những người tham dự sự kiện

O

  • On-site: tại nơi diễn ra sự kiện
  • Outside catering: phục vụ ăn uống bên ngoài
  • Opening ceremony: lễ khai mạc, khai trương
  • Opening speech: bài phát biểu khi khai mạc sự kiện
  • Objectives: Mục tiêu

P

  • Payment terms: các điều khoản về thanh toán
  • Party: bữa tiệc
  • Participant: người tham dự
  • Par-led: đèn dùng chiếu sáng sự kiện
  • Pedestal: bục trưng bày
  • Photographer: nhiếp ảnh gia
  • Photo props: đạo cụ ảnh
  • Projector: máy chiếu
  • Product launch: sự kiện ra mắt, giới thiệu sản phẩm
  • Proposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trình
  • PG (cô gái quảng cáo): những cô gái có ngoại hình lý tưởng để quảng cáo sản phẩm và thương hiệu tại các sự kiện
  • Press Conference: cuộc họp báo
  • Press kit, Media kit: tài liệu dành cho các phóng viên, nhà báo
  • Podium: bục giảng
  • Press Release: thông cáo báo chí
  • Press kit, Media kit: tài liệu cho nhà báo, phóng viên
  • Pre-survey: khảo sát
  • Prize: giải thưởng

Q

  • Q&A: hỏi & đáp
  • Quantity: số lượng
  • Quotation: báo giá

R

  • Rehearsal: tổng duyệt
  • Red carpet: thảm đỏ
  • Red rope barrier: trụ inox, cao khoảng 1m dùng để ngăn giữa các khu vực
  • Remarks: ghi chú
  • Roll up banner: biển quảng cáo, chỉ dẫn tự đứng dạng cuốn

S

  • Sales kick off: họp khởi động dự án mới
  • Schedule: lịch trình
  • Singer: ca sĩ
  • Seminar: họp chuyên sâu 
  • Set-Menu: tiệc
  • Show case: trưng bày, giới thiệu sản phẩm mới
  • Standy, Standee: biển quảng cáo, chỉ dẫn tự đứng
  • Star curtain: màn sao
  • Streamer: cờ đuôi nheo
  • String quartet: tứ tấu đàn dây
  • Speechs: phát biểu
  • Summit: hội nghị thượng đỉnh
  • Supplier: nhà cung cấp
  • Sound system: hệ thống âm thanh

T

  • Target audience: đối tượng tham dự
  • Theme of event: chủ đề sự kiện
  • Table cloth: khăn trải bàn
  • Toasting: nâng ly khai tiệc
  • Transportation: vận chuyển
  • Translation booth: cabin dành cho phiên dịch viên
  • Translator: phiên dịch viên
  • Trophy: cúp, kỷ niệm chương

U

  • U-shape: bố trí sắp xếp bàn ghế theo dạng chữ U
  • Unit: đơn vị
  • Unit price: đơn giá

V

  • Venue: địa điểm tổ chức sự kiện
  • VAT Tax: thuế giá trị gia tăng
  • Vertical banner: banner dọc
  • Volunteers: tình nguyện viên

W

  • Walkie – talkie: bộ đàm
  • Waitlist: danh sách chờ
  • Welcome drinks: đồ uống cho khách lúc mới đầu
  • Welcome guest: đón khách
  • Workshop: họp & thực hành
  • Wristband: vòng tay

Y

  • Year End Party: Tiệc cuối năm

Trên đây là những thuật ngữ trong ngành tổ chức sự kiện bằng tiếng anh. Chúng tôi hy vọng nó có thể giúp bạn làm sáng tỏ câu hỏi “Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?”. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tổ chức sự kiện, hãy để lại lời nhắn, chúng tôi sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách nhanh chóng và chính xác bất cứ lúc nào.

Nếu có nhu cầu tổ chức sự kiện, hãy liên hệ với Đại Lâm Event – Công ty tổ chức sự kiện trọn gói – qua hotline:

090 320 5559

Tin tức liên quan

6 yếu tố cần có của MC gala dinner chuyên nghiệp

Tổ chức sự kiện tại Hoàng Mai

những điều cần biết về quà tặng khai trương

Quà tặng khai trương bạn nhất định phải biết!

Tổ chức gala dinner tại Hải Phòng

Backdrop lễ khai trương chuyên nghiệp

Những cách gây chú ý khi tổ chức lễ khánh thành

Đại Lâm cho thuê vòng quay trúng thưởng

Dịch vụ cho thuê, lắp đặt vòng quay may mắn

top-3-xu-huong-to-chuc-su-kien-2019-dac-sac-01

TOP 3 xu hướng tổ chức sự kiện 2019 đặc sắc

Tổ Chức Sự Kiện Đại Lâm

CTY TỔ CHỨC SỰ KIỆN ĐẠI LÂM DAILAM EVENT ORGANIZATION COMPANY., LTD

Trụ sở Hà Nội: Tòa nhà Mỹ Đình Plaza, 138 Trần Bình, P.Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Chi nhánh Đà Nẵng: Số 20 Lê Đức Thọ, Quận Sơn TRà, TP. Đà Nẵng.

Chi nhánh HCM: Tòa nhà Sofomec Buiding, thành thái, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh.

HN: +84 090 320 5559 DN: +84 090 320 5559 HCM: +84 090 320 5559

sales.dailamevent@gmail.com

Liên hệ với chúng tôi
Cảm ơn Quý khách đã liên hệ với Đại Lâm Event. Bộ phận chuyên viên sẽ liên hệ tư vấn hỗ trợ ngay khi nhận được thông tin ạ! Họ tên Điện thoại Email Tiêu đề Nội dung messenger Zalo Phone

Từ khóa » Sự Kiện Tên Tiếng Anh Là Gì