TO GET AN EDUCATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TO GET AN EDUCATION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə get æn ˌedʒʊ'keiʃn]to get an education [tə get æn ˌedʒʊ'keiʃn] được đi họcare going to schoolget an educationam in collegereceiving educationbe educatedto attend school , followed byđược giáo dụcwas educatedget educatedreceived educationgetting an educationbe educationaleducation wereis uneducated
Ví dụ về việc sử dụng To get an education trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To get an education trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - tener una educación
- Người pháp - recevoir une éducation
- Hàn quốc - 교육을받을
- Kazakhstan - білім алуға
- Ukraina - отримати освіту
- Tiếng do thái - לקבל חינוך
- Tiếng slovak - získať vzdelanie
- Người ăn chay trường - да получат образование
- Đánh bóng - zdobyć wykształcenie
- Bồ đào nha - ter uma educação
- Người ý - ricevere un'istruzione
- Tiếng croatia - dobiti obrazovanje
- Séc - získat vzdělání
- Tiếng nga - получить образование
- Tiếng đức - eine ausbildung zu bekommen
- Na uy - å få en utdannelse
- Hà lan - om een opleiding te krijgen
- Tiếng nhật - 教育を受ける
- Người hy lạp - να αποκτήσει εκπαίδευση
- Tiếng rumani - pentru a obține o educație
- Thổ nhĩ kỳ - eğitim almak için
- Tiếng hindi - शिक्षा प्राप्त करने
- Tiếng indonesia - untuk mendapatkan pendidikan
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểgetnhận đượcgetđộng từđượccólấybịeducationgiáo dụceducationdanh từeducationGDeducationđộng từhọc to get an answerto get an erectionTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to get an education English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Education Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Education Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Education - Từ điển Anh - Việt
-
Education Là Gì? Education Có Mấy Loại? - Du Học Netviet
-
Từ điển Anh Việt "education" - Là Gì?
-
EDUCATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Education | Vietnamese Translation
-
Education Là Gì? Education Có Nguồn Gốc Từ đâu? - Enetviet
-
Education Là Gì - Nghĩa Của Từ Education - HappyMobile.Vn
-
Educational Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Further Education Là Gì?
-
Education Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
COMPREHENSIVE EDUCATION Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Formal Education Là Gì - Phân Biệt 3 Hình Thức Giáo Dục