TO GET CAUGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TO GET CAUGHT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə get kɔːt]to get caught [tə get kɔːt] để bị bắtto be caughtget caughtto be arrestedto get arrestedto be capturedbe takenbị cuốnget caught upare caught upwere sweptare drawnget swept upbe draggedget wrapped upget drawnbeen washedwas pulledbị tómbe caughtget caughtwas apprehendedwas arrestedbeen capturedbị mắc kẹttrappedare trappedare stuckstrandedget stuckwere strandedare caughtget caughtbecame stuck
Ví dụ về việc sử dụng To get caught trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to get caught upđể bị cuốnbị mắc kẹtbị bắtnot to get caughtđể không bị bắtit's easy to get caught upthật dễ dàng để bị cuốnTo get caught trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - ser capturado
- Người pháp - être pris
- Người đan mạch - at blive fanget
- Thụy điển - att fastna
- Na uy - bli sett
- Tiếng ả rập - ننشغل
- Hàn quốc - 잡힐
- Tiếng nhật - 捕まり
- Tiếng slovenian - ujamejo
- Ukraina - потрапити
- Tiếng do thái - להיתפס
- Người hy lạp - να πιάσουν
- Người hungary - elkapjanak
- Người serbian - ухваћени
- Tiếng slovak - chytili
- Người ăn chay trường - да попаднете
- Tiếng rumani - să prindă
- Người trung quốc - 被抓到
- Tiếng mã lai - ditangkap
- Thái - ถูกจับได้
- Thổ nhĩ kỳ - yakalanmak
- Tiếng hindi - पकड़ा गया
- Đánh bóng - złapano
- Bồ đào nha - ficar preso
- Tiếng phần lan - jäädä kiinni
- Tiếng croatia - uhvate
- Tiếng indonesia - tertangkap
- Séc - chytit
- Tiếng nga - поймали
- Hà lan - om gepakt te worden
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtogiới từđểvàotođối vớigetnhận đượcgetđộng từđượccóbịlấycaughtđộng từbắtbịbốccaughtbắt đượcbị kẹtcatchđộng từbắtbịđượccatchdanh từcatchcatchnắm bắt đượcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to get caught English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get Caught Up Nghĩa Là Gì
-
Be/get Caught Up In Sth | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học
-
CAUGHT UP IN SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
To Be Caught Up In Something - Where English Gets Fun
-
"Get Caught Up In" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
To Be Caught Up In... - Tiếng Anh Giao Tiếp 1 Kèm 1 Trang Bùi
-
Catch Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Catch Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Caught Up Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Catch Up Là Gì? Cách Dùng Các Cụm Từ Mở Rộng Của Catch Up
-
Caught Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Catch Up Trong Câu Tiếng Anh
-
"to Get Caught Up" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
"Don't Get Caught Up " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Catch Up Là Gì? Mở Rộng Các Cụm động Từ Liên Quan ...
-
Catch Up Là Gì? Cần Lưu ý Như Thế Nào Khi Sử Dụng động Từ Này?