To Get Dressed Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "to get dressed" thành Tiếng Việt
mặc quần áo, thay quần áo là các bản dịch hàng đầu của "to get dressed" thành Tiếng Việt.
to get dressed + Thêm bản dịch Thêm to get dressedTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
mặc quần áo
verb GlosbeMT_RnD -
thay quần áo
verbI want to get dressed, okay?
Tôi muốn thay quần áo được không?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " to get dressed " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "to get dressed" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Get Dressed Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GET DRESSED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Get Dressed«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Trans Phân Biệt Get Dressed Và Dress Up - HotaVN
-
I GET DRESSED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
TO GET DRESSED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Get Dressed Có Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Phân Biệt Cách Dùng Dress, Get Dressed, Dress Up, Dress Myself
-
Get Dressed - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Get Dressed Trong Tiếng Anh Là Gì
-
PHÂN BIỆT: GET DRESSED & DRESS... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Ý Nghĩa Của Dressed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 20 Get Dressed Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Get Dressed Là Gì
-
Get Dressed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky