6 ngày trước · engaged ý nghĩa, định nghĩa, engaged là gì: 1. having formally ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
(something này thường là conversation); bận làm gì đó: be engaged (in/on something). (engaged này phải dùng như tính từ, gần nghĩa với tính từ occupied with ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'get engaged' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn. to engage oneself to do something: hứa hẹn làm gì: to become engaged to: hứa hôn với ...
Xem chi tiết »
(Thường Động tính từ quá khứ) mắc bận. to be engaged in something — bận làm việc gì. (Quân sự) Giao chiến, đánh nhau với. to engage the ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Engage" trong các cụm từ và câu khác nhau ... Q: politically engaged có nghĩa là gì? ... Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với engage.
Xem chi tiết »
ngoại động từ - hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn =to engage oneself to do something+ hứa hẹn làm gì =to become engaged to+ hứa hôn với
Xem chi tiết »
Họ bắt đầu tham gia với suy nghĩ về những gì tiếp theo hoặc những gì mới. Mọi người ... Bị thiếu: giới | Phải bao gồm: giới
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Bạn Biết Đã Biết Hết 12 Phương thức thức thức Dùng Từ Engage Chưa? ... engage chân ga. đính hôn: be engaged (so với ai đó thì be engaged lớn ...
Xem chi tiết »
Get đi với giới từ gì? ; Get along, hợp nhau, hòa hợp, They get along very well.(Chúng rất hòa thuận với nhau) ; Get away, đi nghỉ (mát), đi khỏi, Get away!(Hãy ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2022 · VERBS be | become, get The couple got engaged last month. ... Tóm tắt: Absorbed đi với Giới từ gì? Absorbed in nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · (something này thường là conversation) bận làm gì đó: be engaged (in/on something). (engaged này phải dùng như tính từ, gần nghĩa với tính ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2022 · engaged adj. 1 doing sth. VERBS be. ADV. deeply, heavily those who are deeply engaged in party politics | fully, totally | largely, mainly, ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh luôn có các động từ đi kèm với một giới từ cố định, chúng chỉ có nghĩa nhất ... To be interested in st /doing st : quan tâm cái gì /việc gì.
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh: But I am presently engaged in business with this man. ... từ chối tiến hành bất cứ một cuộc gặp gỡ chính thức nào với giới tham mưu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Get Engaged đi Với Giới Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề get engaged đi với giới từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu