TO GET ENGAGED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TO GET ENGAGED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə get in'geidʒd]to get engaged
[tə get in'geidʒd] đính hôn
engagementengagedbetrothedtham gia
joinparticipatetake partparticipationenterengagementinvolvemententrypartakeengaged
{-}
Phong cách/chủ đề:
Đính hôn khi nào?Bill Gates took a risk to get engaged.
Bill Gates đãchấp nhận rủi ro khi dấn thân.I would like to get engaged in activities like this.
Em rất thích được tham gia các hoạt động như thế này”.If you would like clients and followers to be participated,you need to get engaged yourself.
Nếu bạn muốn khách hàng và người theo dõi được tham gia,bạn phải tự mình tham gia.You might want to get engaged or married during this period.
Có thể muốn đính hôn hoặc kết hôn trong thời gian này.Philip's cousin PamelaHicks said,“Charles read it as:‘You have got to get engaged.'”.
Em họ của Philip, Pamela Hicks, cho biết rằng Charles đã đọc lá thư đó vànó như thể bảo“ con phải đính hôn thôi”.It's also a popular day to get engaged or married.
Đây cũng là ngày thường được chọn để đính hôn hoặc cưới nhau.They start to get engaged with thinking about what's next or what's new.
Họ bắt đầu tham gia với suy nghĩ về những gì tiếp theo hoặc những gì mới.Political parties could andshould be one of the basic entry points for people to get engaged in politics.
Những đảng chính trị có thể và nên là 1 trong những điểmbắt đầu cơ bản để mọi người tham gia vào chính trị.If she wanted to get engaged, they could do that even sooner.
Nếu nàng muốn đính hôn, họ có thể làm điều đó sớm hơn.Today, investments in SME debt are profitable, relatively safe,and yet not easy to get engaged into.
Ngày nay, các khoản đầu tư vào các khoản nợ SME có lợi nhuận,tương đối an toàn và không đơn giản để tham gia vào.You may even decide to get engaged or get married.
Hai bạn thậmchí có thể quyết định đính hôn hoặc kết hôn.It is one of the most romantic holidays of the year andone of the most popular days for couples to get engaged.
Đó là một trong những ngày lễ lãng mạn nhất trong năm và là một trong những ngàyphổ biến nhất để các cặp đôi đính hôn.You're supposed to get engaged 14 years from now on Oct 25.
Cậu phải đính hôn… 14 năm kể tư giờ, tức là ngày 25 tháng 10.CA: Maybe it needed someone who is turned on by numbers and graphs rather than just the big,sad face to get engaged.
CA: Có thể cần có những người cảm nhận được qua những con số và biểu đồ chứkhông chỉ qua những khuôn mặt buồn để động tâm giúp đỡ.Who doesn't want to get engaged at the happiest place on Earth?
Ai mà không muốn làm việc ở một nơi hạnh phúc nhất Trái đất?I was gutted because I had actually bought her a ring and booked us a surprise trip to Santorini(to propose)because she always wanted to get engaged there.”.
Tôi đã rất đau lòng bởi vì tôi đã mua nhẫn, đặt vé cho một chuyến đi bất ngờ tới Santorini( để cầu hôn) vì cô ấy luôn muốn được cầu hôn ở đây".This is a fortunate year to get engaged, to marry, or to commit to a long-term partnership.
Đây sẽ là một ngày tốt để đính hôn, kết hôn hoặc bắt đầu xây dựng một mối quan hệ lâu dài.When a friend has been together with a boyfriend or girlfriend a long time, they usually ask when they are going to get married,or when they are going to get engaged.
Khi một người bạn thân thiết với một người bạn trai hoặc bạn gái khác trong một thời gian dài, họ thường hỏi khi nào cậu ấy/ cô ấy kết hôn,hoặc khi nào họ sẽ đính hôn.We are not going to get engaged in a war with any country, but we are fully prepared for war.
Chúng tôi không có ý định tham gia chiến tranh với bất kỳ quốc gia nào, nhưng chúng tôi hoàn toàn sẵn sàng cho cuộc chiến.The practice is widely accepted and is sometimes the only chance for a man anda woman to see one another before deciding on whether to get engaged.
Tục lệ này thường được chấp nhận một cách rộng rãi và đôi khi chính đó là cơ hội duy nhất đểngười nam và người nữ thấy mặt nhau trước khi hai bên quyết định có đính hôn hay không.Teen suicide is on the rise and parents need to get engaged in the lives of their kids to know if they're at risk.
Sự tự sát của tuổi teen đang gia tăng và cha mẹ cần phải tham gia vào cuộc sống của con cái họ để biết họ có nguy cơ hay không.Determined to get engaged before her youngest sister's wedding, flight attendant Montana Moore finds herself with only 30 days to find Mr. Right.
Quyết tâm đính hôn trước đám cưới của cô em gái út, tiếp viên hàng không Montana Moore quyết định trong 30 ngày phải tìm được người đàn ông của đời mình.The local community is a huge resource for opportunities to get engaged and donate to a larger cause when doing something you adore.
Cộng đồng địa phương của bạn là một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho các cơ hội tham gia và đóng góp vào một điều gì đó tốt hơn trong khi làm điều gì đó bạn yêu thích.I was gutted because I had actually bought her a ring and booked us a surprise trip to Santorini(to propose)because she always wanted to get engaged there.
Tôi thực sự đã chạm đến tận cùng của thất vọng bởi thực chất, tôi đã mua cho cô ấy một chiếc nhẫn và đặt một chuyến đi bất ngờ đến Santorini để cầu hôn,vì cô ấy luôn muốn đính hôn ở đó”.Don't ignore it because your life timeline says you have to get engaged in two years and you don't want to go through the process of finding someone new again.
Đừng bỏ qua nó vì thời gian sống của bạn nói rằng bạn phải tham gia trong hai năm và bạn không muốn trải qua quá trình tìm kiếm một người mới nữa.Determined to get engaged before her youngest sister's wedding, flight attendant Montana Moore(Paula Patton) finds herself with only 30 days to find Mr. Right….
Xác định cầnphải kiếm người đồng hành để tham gia dự đám cưới em gái út của mình, tiếp viên hàng không Montana Moore( Paula Patton) nhận thấy mình chỉ có 30 ngày để tìm kiếm“ Anh chàng hoàn hảo”.The next few months are the most popular for couples to get engaged, so I know there will be quite a few of you lucky lovelies shopping for the perfect engagement ring soon!
Vài tháng tới là những tháng các cặp vợ chồng đính hôn phổ biến nhất, vì vậy tôi biết sẽ có một vài trong số các bạn may mắn mua sắm được chiếc nhẫn đính hôn hoàn hảo sớm!Marx's future wife JennyVon Westphalen broke off an engagement prior to getting engaged to Marx.
Vợ tương lai của Marx,Jenny Von Westphalen đã phá vỡ một cam kết trước khi tham gia Marx.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0341 ![]()
![]()
to get energyto get enough

Tiếng anh-Tiếng việt
to get engaged English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng To get engaged trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To get engaged trong ngôn ngữ khác nhau
- Thụy điển - att engagera sig
- Na uy - forlovelse
- Hà lan - verloven
- Tiếng ả rập - للانغماس
- Tiếng do thái - להתארס
- Người hy lạp - να αρραβωνιαστεί
- Người hungary - vegyenek részt
- Tiếng slovak - sme sa zapojiť
- Tiếng rumani - să se logodească
- Thổ nhĩ kỳ - nişanlanmak
- Đánh bóng - się zaręczyć
- Bồ đào nha - se envolver
- Tiếng phần lan - kihloihin
- Tiếng croatia - zaručiti
- Tiếng indonesia - bertunangan
- Séc - zasnoubit
- Tiếng nga - обручиться
- Người tây ban nha - para comprometerse
- Người pháp - à s'engager
- Người đan mạch - at blive forlovet
- Tiếng slovenian - zaročiti
- Người serbian - da se verim
- Người ăn chay trường - да се сгодим
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểgetnhận đượcgetđộng từđượccólấybịengagedtham giađính hônthu húthấp dẫnengageddanh từengagedengagetham giathu hútengagedanh từengageTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Get Engaged đi Với Giới Từ Gì
-
Ý Nghĩa Của Engaged Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giải Thích Chi Tiết 12 Cách Dùng Từ Engage - TiengAnhOnLine.Com
-
GET ENGAGED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Engage - Từ điển Anh - Việt
-
Engage - Wiktionary Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Engage" | HiNative
-
Nghĩa Của Từ : Engage | Vietnamese Translation
-
Engage Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Get đi Với Giới Từ Gì? Và Cách Dùng Get Trong Tiếng Anh Chuẩn
-
Top 20 Keep Sb Engaged Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Engaging Là Gì
-
Engaged Đi Với Giới Từ Gì - Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử ...
-
22 động Từ Luôn đi Kèm Với Giới Từ "in" - Langmaster
-
Engaged Bằng Tiếng Việt - Glosbe