4 thg 10, 2021 · "Go steady (with someone)" = đi đều -> nghĩa là hẹn hò với ai. ... Somehow, the mention of marriage has strained (vắt kiệt) even the sweet ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · go steady - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... My girlfriend and I have been going steady for a year. (Bản dịch ...
Xem chi tiết »
go steady|go|steady ... v. phr. To go on dates with the same person all the time; dale just one person. At first Tom and Martha were not serious about each other, ...
Xem chi tiết »
go steady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go steady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go steady.
Xem chi tiết »
English Idioms Dictionary. go on dates with the same person all the time, date just one person My sister has been going steady with the same person for two ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa go steady Slow pace|Or it means to be dating someone.
Xem chi tiết »
Đều đặn, đều đều. to go at a steady pace: đi đều bước: to require a steady light: cần ánh sáng đều: a steady rise in prices: giá cả cứ lên đều đều: a steady ...
Xem chi tiết »
Go steady - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... đi và bây giờ là Casey, và suốt thời gian đó tôi không làm gì - không có gì ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ go steady trong Từ điển Tiếng Anh date on a regular basis.
Xem chi tiết »
Go steady (with somebody) là gì: Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa hôn)
Xem chi tiết »
Phiên bản mới: Vi-X-2020 |Nghĩa của từ : go steady: |đi từ từ * - date on a regular basis ... | Từ điển Anh - Việt | Từ điển Anh - Anh | Từ điển Việt - Anh ...
Xem chi tiết »
These included the presence of strong individual singers of solo quality, a rock-steady bass section and general cohesiveness as a group. more_vert.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: steady nghĩa là vững, vững chắc, vững vàng steady as a rock vững như bàn thạch. ... to go at a steady pace đi đều bước.
Xem chi tiết »
Từ: steady · tính từ. vững, vững chắc, vững vàng · điều đặn, đều đều. to go at a steady pace · kiên định, không thay đổi. to be steady in one's principles · vững ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ ready, steady, go! ... Một chỉ dẫn để bắt đầu một cái gì đó, thường là một số loại cạnh tranh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ To Go Steady Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề to go steady nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu