| SẢN PHẨM | Thép hình (U, H, L, I, hộp, ống) | Thép góc ( Equal Angle) | Thép I ( I - Beam) | Thép H ( H-Beam) JIS G3101 SS400 | Thép hộp ( Square/Rectangular steel tube) | Thép ống đen, mạ (dân dụng) | Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400 | Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53 | Thép tấm, lá, cuộn. | Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B | Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G | Thép tấm chịu nhiệt ASTM-A515 | Thép tấm nhám ( CHEQUERED PLATE) SS400 | Thép tròn hợp kim S45C-40Cr-SMn... | Thép xây dựng | Thép tròn đốt ( Deformed Bar) SD295-SD390- Gr60... | Thép tròn trơn ( Round Bar) CT3 or SD295A | Thép cuộn ( Wire Rod) SWRM12 or CT3 | Thép ray GRADE Q235 | Thép C, U , Z - Bản mã - Lưới thép. | Thép chữ C, Z, lập là | Lưới thép dập | Tổ hợp dầm thép | Cọc ván thép ( ISP III,IV...) A5528 SY295 | | | | THỐNG KÊ | Người online: 52 Số lượt truy cập: 15,764,673 | | Bảng giá Tổ hợp dầm thép(Thời gian hiệu lực từ ngày 10/12/2019) | Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí. ĐT: 024.39617168 * Fax: 024.39617169 * Hotline: 024.39617168 E-Mail: [email protected] |
| Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ/Kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng | | Tổ hợp dầm thép (Thời gian hiệu lực từ ngày 10/12/2019) | | 1 | Dầm tổ hợp từ tấm 4 -16mm SS400 | 1 | 27.364 | 27.364 | 30.100 | 30.100 |  | | 2 | Dầm tổ hợp từ tấm 18 -30mm SS400 | 1 | 27.455 | 27.455 | 30.200 | 30.200 |  |
|
| | Title: Tổ hợp dầm thépTags: Thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép lá, thép cuộn, thép xây dựng, thép tròn hợp kim, thép ray, thép bản mã, lưới thép, cọc ván thép | |