dầm thép. Lĩnh vực: xây dựng. iron girder. steel girder. cầu dầm thép: steel girder bridge. các dạng dầm thép. steel girders. cầu dầm thép. Bridge, Girder ...
Xem chi tiết »
DẦM THÉP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · steel beam · steel beams · steel girders · steel joist.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "dầm thép" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "bản bụng dầm (thép)" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn nha.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2019 · Mẹo: Hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl+F rồi gõ từ cần tìm vào ô tìm kiếm để nhanh chóng tìm ra từ cần tìm. D. Đá vỉa; dầm cạp bờ: Curb girder.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 8, 2021 · Diềm dùng để nối mặt tường bên của nhà chính với mái của nhà thấp hơn. Crane Beam - Dầm cầu trục: Dầm đỡ cầu trục chạy trên cao. Tại các cầu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 5. Một số thuật ngữ trong hoạt động tài chính - ngân hàng ? 1. Thuật ngữ trong lĩnh vực xây dựng ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2014 · angle beam : xà góc; thanh giằng góc balance beam : đòn cân; đòn thăng bằng bond beam : dầm nối box beam : dầm hình hộp bracing beam : dầm ...
Xem chi tiết »
compound girder. dầm ghép ; compremed concrete zone. vùng bê tông chịu nén ; compression reinforcement. cốt thép chịu nén ; compressive load. tải trọng nén.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2011 · Dưới đây là một từ liên quan đến công trường xây dựng mình lấy từ cuốn The pictorial English Vietnamese Dictionary (Từ điển Anh Việt bằng ...
Xem chi tiết »
1221, Temporary live load ; 1222, Tensile force ; 1223, Tensile reinforcement ; 1224, Tensile stress ; 1225, Tensile test machine ...
Xem chi tiết »
993, Reinforced concrete beam, Dầm BTCT ; 994, Reinforcement cage, Lồng cốt thép ; 995, Reinforcement group, Nhóm cốt thép.
Xem chi tiết »
de-aerated concrete, bê tông (đúc trong) chân không ; deck girder, giàn cầu ; deck plate girder, dầm bản thép có đường xe chạy trên ; deep foundation, móng sâu.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (105) 8 thg 8, 2022 · Dầm móng tiếng Anh là gì · Foundation: /faʊnˈdeɪʃn/ · Beam: /biːm/ · Girder: /ˈɡɜːdə(r)/ (BrE) hay /ˈɡɜːrdər/ (NAmE).
Xem chi tiết »
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại. Dầm thép trống bụng Tiếng Anh là gì? Dầm thép trống bụng Tiếng Anh có nghĩa là Lattice steel ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dầm Thép Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dầm thép trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu