DẦM THÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
DẦM THÉP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch dầm thépsteel beamdầm thépthép chùmsteel girdersdầm thépsteel joistdầm thépsteel beamsdầm thépthép chùmsteel girderdầm thép
Ví dụ về việc sử dụng Dầm thép trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
dầmdanh từbeamgirderbeamsjoistscantileverthépdanh từsteelthépđộng từsteelssteeling dấm táodânTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dầm thép English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dầm Thép Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "dầm Thép" - Là Gì? - Vtudien
-
"dầm Thép" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bản Bụng Dầm (thép)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (dầm), Kiến Trúc, Tài ...
-
Thuật Ngữ Về Dầm
-
136 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc, Xây Dựng, Két Cấu
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (T-U-V-W-Z)
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (R-S)
-
Tiếng Anh Xây Dựng
-
Dầm Móng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Lattice Steel Beam - Từ điển Số