Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (R-S)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng phục vụ cho việc nghiên cứu, học tập, và dịch tài liệu ngành xây dựng.

Đây là bài viết giới thiệu thuật ngữ vần R-S

Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng các vần khác

Vần A B C D E
F G-H-I J-K-L-M N-O-P-Q R-S T-U-V-W-Z

  R

  English

Vietnamese

975 Radial force Lực hướng tâm
976 Radiography method Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ
977 Radius of curve Bán kính cong ( bán kính đoạn đường cong )
978 Railing Lan can trên cầu
979 Railway bridge , rail bridge Cầu đường sắt
980 Railway overpass Cầu vượt qua đường sắt
981 Ram Quả búa
982 Rapid testing kit Dụng cụ để thử nghiệm nhanh
983 Ratio of non-prestressing tension reinforcement Tỷ lệ hàm lượng CT thường trong mặt cắt
984 Ratio of prestressing steel Tỷ lệ CT DUL
985 Ratio of reinforced-concrete elastic modulus Tỷ số của các mô đun đàn hồi thép BT
986 Reach ( of vitrator ) Bán kính tác dụng của đầm dùi
987 Reaction Phản lực
988 Rebound number Số bật nảy trên súng thử BT
989 Rectangular member Cấu kiên có mặt cắt chữ nhật
990 Rectangular section Mặt cắt chữ nhật
991 Rectangular slab simpliy supported along all for side by beams Bản chữ nhật gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm
992 Redistribution Phân bố lại
993 Reinforced concrete beam Dầm BTCT
994 Reinforcement cage Lồng cốt thép
995 Reinforcement group Nhóm cốt thép
996 Reinforcement mesh Lưới cốt thép
997 Reinforcement shortening Co ngắn của thép
998 Relative rotation replacement Chuyển vị quay tương đối
999 Relaxation Tự trùng
1000 Removal of the concrete cover Bóc lớp bê tông bảo hộ
1001 Repair method Phương pháp sửa chữa
1002 Replacement cost Giá thành thay thế
1003 Representative curve of … Đường cong biểu diễn đồ thị của…
1004 Representative specimen Mẫu thử đại diện
1005 Required stress of tendon Ứng suất yêu cầu (của cáp DUL)
1006 Retaining wall Tường chắn
1007 Retaining wall Tường chắn đất
1008 Retarder Phụ gia làm chậm hóa cứng BT
1009 Rib Gân , sườn  ( của bản )
1010 Ribbel slab Bản có sườn
1011 Righting moment Mômem giữ chống lật đổ
1012 Rigid connection Liên kết cứng
1013 Rigid frame bridge with hanges Cầu khung T có chốt
1014 Rising grade Vút của dầm
1015 River training work Chỉnh trị dòng sông
1016 Rivet Đinh tán
1017 Riveted girder Dầm tán đinh
1018 Roadway , carriageway Phần đường xe chạy
1019 Roadway width , carriage width Chiều rộng phần xe chạy
1020 Rock , stone Đá
1021 Rock base Nến đá
1022 Roller bearing Gối con lăn
1023 Rolling impact Lực va chạm do xe chạy lắc lư
1024 Rotation Quay
1025 Round , plain type reinforcement Cốt thép trơn
1026 Round steel tube , pipe Ống thép hình tròn
1027 Rubber Cao su
1028 Rubber bearing , neoprene bearing Gối cao su

  S

English

Vietnamese

1029 Safety field Phạm vi an toàn
1030 Salb reinfoced in both direction Bàn đặt cốt thép 2 hướng
1031 Sample taken out from the actual structure Mẫu thử lấy ra từ kết cấu thật
1032 Sampling Lấy mẫu thử
1033 Sand Cát
1034 Sand concrete Bê tông cát
1035 Sand light weight concrete Bê tông nhẹ có cát
1036 Sandstones Sa thạch
1037 Scaffold , scaffolding Đà giáo, giàn giáo
1038 Scale Tỷ lệ ( trong bản vẽ )
1039 Scale Vây kim loại
1040 Scope , field Phạm vi
1041 Scour Xói lở
1042 Scrape , to grade San nền , dọn măt bằng
1043 Sealing Bịt kín . lấp kín
1044 Sealing Bao phủ mấu neo DUL
1045 Secondary moment due to prestressing Momen thứ cấp do DUL
1046 Section bending modulus with respect to top ( bottom ) fibers Momem kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trên cùng ( dưới cùng )
1047 Section geometry Dầm Dạng hình học của mặt cắt
1048 Section modulus Momem kháng uốn của mặt cắt
1049 Section modulus of top fiber referred to of gravity Momem kháng uốn thớ trên cùng đối với trọng tâm mặt cắt
1050 Section of maximum moment Mặt cắt có mômem cực đại
1051 Seft weight , own weight Trọng lượng bản thân
1052 Segment Đốt , đoạn ( của kết cấu )
1053 Segment Đọn dầm , khúc dầm
1054 Segment weight Trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
1055 Segmental box girder Dầm hộp nhiềi đốt
1056 Segregated concrete Bê tông đã bị tách lớp ( bị bóc lớp )
1057 Semi probability theory Lý thuyết nửa xác suất
1058 Semi probability theory of safety Lý thuyết xác suất về độ an toàn
1059 Sensitiveness Độ nhạy cảm
1060 Separate lane Dải phân cách
1061 Service bridge Cầu công vụ
1062 Service load design Tính toán theo tải trọng khai thác
1063 Serviceability limit state Trạng thái giới hạn khai thác
1064 Serviceability limit state state of cracking Trạng thái giới hạn khai thác về mở rộng vết nứt
1065 Set Bộ thiết bị
1066 Settlement Độ lún
1067 Settlement Lún ( sự lún , độ lún )
1068 Seven wire strand Cáp xoắn 7 sợi
1069 Seven-wire rope Bó xoăn 7 sợi thép
1070 Severe cracking Nứt nghiêm trọng
1071 Shankage deformation Biến dạng do co ngót
1072 Shape stability Độ ổn định hình dáng
1073 Shape stability ultimate limited state Trạng thái giới hạn cực hạn về ổn định hình dáng
1074 Shear capacity of the section Khả năng chịu cắt của mặt cắt
1075 Shear carried by concrete Lực cắt do phần BT chịu
1076 Shear due to deal load ( live load ) Lực cắt do tĩnh tải , hoạt tải
1077 Shear force Lực cắt
1078 Shear limit Giới hạn cắt trượt
1079 Shear reinforcement Cốt thép chịu cắt
1080 Shear stress Ứng suất cắt trượt
1081 Shearing crack Vết nứt do cắt
1082 Short cable tensioned at one  end Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu
1083 Short span bridge Cầu nhịp ngắn
1084 Short-term (short load) Ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)
1085 Short-term load Tải trọng tác dụng ngắn hạn
1086 Shortening Sự co ngắn
1087 Shrinkage Co ngót
1088 Shrinkage stress Ứng suất do co ngót
1089 Side wall Tường cánh (vuông góc)
1090 Sidewalk cover Lớp phủ mặt vỉa hè
1091 Sidewalk footway Vỉa hè trên cầu
1092 Sidewalk live load Hoạt tải tác dụng trên vỉa hè
1093 Simply supported beam , simple span Dầm gối giản đơn
1094 Simply supported span Nhịp gối giản đơn
1095 Single pile Cọc đơn ( nằm dưới đất )
1096 Single wire , individual wire Sợi đơn lẻ
1097 Single-acting stream hammer Búa Búa hới nước đơn động
1098 Skew Chéo , xiên
1099 Skew bridge Cầu nghiêng
1100 Skew culvert Cống chéo , cống xiên
1101 Skin reinforcement Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
1102 Slab bridge Cầu bản
1103 Slab reinforcrment Cốt thép trong bản mặt cầu
1104 Slab supported on four sides Bản 4 cạnh
1105 Slab supported on two sides Bản 2 cạnh
1106 Slenderness Độ mảnh
1107 Slide bridge Cầu di động trượt
1108 Sliding agent Chất bôi trơn cốt thép DUL
1109 Sliding frictin Ma sát trượt
1110 Sliding jack on teflon Kích trượt trên teflon
1111 Sliding joint Liên kết trượt
1112 Slipping bearing Gối trượt tự do
1113 Slop Mái dốc
1114 Slump of cone of concrete mix Độ sụt ( hình nón ) của BT
1115 Soil condictions Điều kiện đất
1116 Solvent Dung môi
1117 Spacing , distance Khoảng cách
1118 Spacing between cross beams Khoảng cách giữa các dầm ngang
1119 Spacing of anchors Khỏang cách giữa các mấu neo
1120 Spacing of prestressing steel Khoảng cách giữa các cốt thép DuL
1121 Spacing of stirrups in the web Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm
1122 Spacing of wheel axle Khoảng cách giữa các trục xe
1123 Spacing of wheels Khoảng cách giữa các bánh xe
1124 Span Nhịp , khẩu độ
1125 Span end Đầu nhịp
1126 Span flexibility coefficient Hệ số mềm của các nhịp
1127 Span length Chiều dài nhịp
1128 Span length ratio Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
1129 Span precast prestressed girders Đúc săn
1130 Span structure Kết cấu nhịp
1131 Specifications Qyi trình , qui tắc
1132 Specifications , code Qui trình
1133 Spiral core in the steel Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
1134 Spiral reinforced columm Cột có cốt thép xoắn ốc
1135 Spiral reinforcement Cốt thép xoắn ốc
1136 Splice Nối ghép , nối dài ra
1137 Splice plate , slab Bản nối phủ
1138 Spot-weld Hàn chấm
1139 Square section Mặt cắt vuông
1140 Stability Độ ổn định
1141 Stable crack Vết nứt ổn định
1142 Standard dossites directions Hồ sơ mẫu , tài liệu hướng dẫn
1143 Starting of the construction Khởi công
1144 Starting of the construction Khởi công xây dựng
1145 State condition Trạng thái
1146 Static equilibrium bridge Cân bằng tĩnh học
1147 Static moment of prestressing Momem tĩnh định do ứng lực
1148 Static systerm Hệ thống tĩnh định
1149 Statical force Lực tĩnh
1150 Statical moment of cross section above or belong Momen tĩnh của phầ mặt cắt ở bên trên
1151 Statistical method of analysis Phương pháp phân tích thống kê
1152 Stay cable Cáp treo xiên ( của hệ tro xiên )
1153 Steel elongation Độ dãn dài của cốt thép
1154 Steel H pile Cọc thép hình H
1155 Steel percentage in reinforced concrete Hàm lượng cốt thép trong BTCT
1156 Steel pile Cọc ván , cọc ván thép
1157 Steel pipe filled with concrete Ống thep nhối BT
1158 Steel pipe pile , tubular steel pile Cọc ống thép
1159 Steel reinforced part at pile tip Phần bọc thép gia cố mũi cọc
1160 Steel stress at jacking end Ứng suất thép ở đầu kích kéo căng
1161 Stem front wall of retaining wall Tường trước của tường chắn đất
1162 Stiffness Độ cứng
1163 Stirrup , link , lateral tie Cốt thép đai ( dạng thanh )
1164 Straight bridge Cầu thẳng
1165 Straight reinforcement Cốt thép thẳng
1166 Strain of the fibre on the section Biến dạng của các thớ trên mặt cắt
1167 Strairs Cầu thang ( để đi bộ )
1168 Stream cross section Mặt cắt ngang dòng nước
1169 Stream flow , Stream current Dòng nước chảy
1170 Stream locomotive Đầu máy hơi nước
1171 Strengthening of bridges Tăng cường cầu
1172 Strengthening reinforcement Cốt thép tăng cường thêm
1173 Stress Ứng lực
1174 Stress , unit stress Ứng suất
1175 Stress at anchorages after steating Ứng suất cốt thép DUL ở sát neo sau khi tháo kích
1176 Stress concentration Sự tập trung ứng suất
1177 Stress distribution Phân bố ứng suất
1178 Stress due to desd load Ứng suất do tĩnh tải
1179 strnd ứng lực
1180 Structural defect Khu khuyết tật của công trình
1181 Structural integrity Độ liền (nguyên) khối của kết cấu
1182 Structural steel Thép kết cấu
1183 Structural testing Thử nghiệm kết cấu
1184 Stuctural analysis Cơ học kết cấu
1185 Stud connector Neo kiểu đinh (dầm BTCT)
1186 Stud shear connector Neo kiểu dính
1187 Submerged anchor intergrated in the concrete Neo ngầm (nằm trong BT)
1188 Submerged pump Bơm chìm ( ngâm trong nước )
1189 Substructure Kết cấu bên dưới
1190 Successive Nối tiếp nhau
1191 Super structure Kết cấu bên trên
1192 Superelevation Siêu cao
1193 Supervision of construction Giám sát thi công
1194 Supplementary stringer Dầm dọc phụ
1195 Supply Cung cấp
1196 Supply , Supply at the site Cung cấp , cung ứng đến chân công trình
1197 Supply contract Hợp đồng cung cấp
1198 Support reaction Phản lực gối
1199 Supporting beam Dầm đỡ bản
1200 Supports Mố trụ cầu ( nói chung )
1201 Surface action Tác dụng bề mặt
1202 Surface vibrator Đầm trên mặt
1203 Surface void Rỗ bề mặt
1204 Surface water Nước mặt
1205 Surface water protection Chống ẩm cho bề mặt
1206 Surface weight Trọng tâm tính cho một đơn vị diện tích
1207 Suspended span Nhịp đeo
1208 Symetrically Một cách đối xứng
1209 Synthetic plastic Chất dẻo nhân tạo
1210 Synthetic resin Keo tổng hợp
Tags: Thuật ngữ, Thuật ngữ Anh việt

Từ khóa » Dầm Thép Trong Tiếng Anh Là Gì