Từ điển Việt Anh "dầm Thép" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dầm thép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dầm thép

Lĩnh vực: xây dựng
iron girder
steel girder
  • cầu dầm thép: steel girder bridge
  • các dạng dầm thép
    steel girders
    cầu dầm thép
    Bridge, Girder
    cầu dầm thép
    steel beam bridge
    dầm thép cán
    roiled-steel joist
    dầm thép cán
    rolled beam
    dầm thép cán
    rolled-steel beam
    dầm thép cán
    roller-steel joint
    dầm thép định hình
    beam
    dầm thép kiểu lồng vào nhau
    telescopic metal joist
    neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bêtông)
    stud shear connector
    thanh chữ chi (của dầm thép rỗng)
    sinusoidal rod (of open web steel joist)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Dầm Thép Trong Tiếng Anh Là Gì