Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc, Xây Dựng, Két Cấu

Thiết kế 3D
Diễn đàn này dành cho tất cả mọi người, các bài viết ở đây bất kỳ ai cũng đọc được, không phân biệt thành viên hay không. Bạn chưa là thành viên. Mời bạn đăng ký để được viết bài và nêu các thắc mắc tại Diễn Đàn. Chúng ta cùng học tập lẫn nhau. Ai cũng có thể làm thầy, ai cũng là học trò. Thân Admin
Thiết kế 3D
Diễn đàn này dành cho tất cả mọi người, các bài viết ở đây bất kỳ ai cũng đọc được, không phân biệt thành viên hay không. Bạn chưa là thành viên. Mời bạn đăng ký để được viết bài và nêu các thắc mắc tại Diễn Đàn. Chúng ta cùng học tập lẫn nhau. Ai cũng có thể làm thầy, ai cũng là học trò. Thân Admin
Thiết kế 3D
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Thiết kế 3DSử dụng các phần mềm thiết kế 3D từ người mới học đến chuyên nghiệp
Trang ChínhRevit ArchitectTìm kiếm
Tìm kiếm
Display results as : Số bài Chủ đề
Advanced Search Advanced Search
Latest imagesĐăng kýĐăng NhậpTrang Web chính thức
Thiết kế 3D :: THÔNG TIN TỔNG HỢP
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấuGo down
2 posters
Tác giảThông điệp
AdminAdminAdminTổng số bài gửi : 1649Points : 3721Reputation : 194Join date : 07/04/2009Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu Empty
Bài gửiTiêu đề: Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_icon_minitime22/3/2011, 07:48
Dưới đây là một từ liên quan đến công trường xây dựng mình lấy từ cuốn The pictorial English Vietnamese Dictionary (Từ điển Anh Việt bằng tranh theo chủ đề). Cuốn này rất hay ở chỗ bạn có thể nhìn vào hình chi tiết để biết cụ thể vị trí, hình dáng của vật, đồ vật..). Cuốn này rất rẻ, có hầu như tất cả các chủ đề.angle brace/angle tie in the scaffold : thanh giằng góc ở giàn giáobasement of tamped (rammed) concrete : móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tôngbrick wall : Tường gạchbricklayer /brickmason : Thợ nềbricklayer's labourer/builder's labourer : Phụ nề, thợ phụ nềbuiding site : Công trường xây dựngcarcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]: khung sườn (kết cấu nhà)cellar window (basement window): các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầmchimney : ống khói (lò sưởi)concrete base course : cửa sổ tầng hầmconcrete floor : Sàn bê tôngcover ( boards) for the staircase : Tấm che lồng cầu thangFirst floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) : Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)ground floor (hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ) : tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)guard board : tấm chắn, tấm bảo vệhollow block wall : Tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng)jamb : Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửaledger : thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)lintel (window head) : Lanh tô cửa sổmotar trough : Chậu vữaoutside cellar steps : cửa sổ buồng công trình phụplank platform (board platform) : sàn lát vánplatform railing : lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)putlog (putlock) : thanh giàn giáo, thanh gióngreinforced concrete lintel : Lanh tô bê tông cốt thépscaffold pole (scaffold standard) cọc giàn giáoscaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp)upper floor: Tầng trênutility room door : cửa buồng công trình phụutility room window : cửa sổ buồng công trình phụwindow ledge : Ngưỡng (bậu) cửa sổwork platform (working platform) : Bục kê để xâyBag of cement : Bao xi măngbrick : Gạchbricklayer's hammer (brick hammer) : búa thợ nềbricklayer's tools : Các dụng cụ của thợ nềBuilder's hoist : Máy nâng dùng trong xây dựngbuilding site latrine : Nhà vệ sinh tại công trường xây dựngcement : Xi măngchimney bond : cách xây ống khóiConcrete aggregate (sand and gravel) : cốt liệu bê tông (cát và sỏi)concrete mixer/gravity mixer : Máy trộn bê tôngcontractor's name plate : Biển ghi tên Nhà thầuEnglish bond : Xếp mạch kiểu AnhEnglish cross bond/Saint Andrew's cross bond : cách xây chéo kiểu Anhfeeder skip : Thùng tiếp liệufence : bờ rào, tường ràofirst course : hàng /lớp gạch đầu tiênfloat : bàn xoagate : Cửaheading bond : cách xây hàng ngang (gạch xây ngang)heading course : hàng, lớp xây nganghose (hosepipe) : ống nước - Chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấyladder : cái thanglatrine : nhà vệ sinhlaying - on - trowel : bàn san vữamallet : Cái vồ (thợ nề)masonry bonds : Các cách xâymixer operator : công nhân đứng máy trộn vữa bê tôngmixing drum : Trống trộn bê tôngmortar : vữamortar pan (mortar trough, mortar tub) : thùng vữaplumb bob (plummet) : dây dọi, quả dọi (bằng chì)racking (raking) back : đầu chờ xâyremovable gate : Cửa tháo rời đượcshutter : cốp phasignboard (billboard) : Bảng báo hiệusite fence : tường rào công trườngsite hut (site office ) : Lán (công trường)spirit level : ống ni vô của thợ xâystack of bricks : đống gạch, chồng gạchstacked shutter boards (lining boards) Đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp phastandard brick : gạch tiêu chuẩnstretching bond : cách xây hàng dài (gạch xây dọc)stretching course : hàng, lớp xây dọcthick lead pencil : bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu)trowel : cái bay thợ nềwheelbarrow : Xe cút kít, xe đẩy tayLoad - Tải actual load : tải trọng thực, tải trọng có íchadditional load : tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêmallowable load : tải trọng cho phépalternate load : tải trọng đổi dấuantisymmetrical load : tải trọng phản đối xứngapex load : tải trọng ở nút (giàn)assumed load : tải trọng giả định, tải trọng tính toánaverage load : tải trọng trung bìnhaxial load : tải trọng hướng trụcaxle load : tải trọng lên trụcbalanced load : tải trọng đối xứngbalancing load : tải trọng cân bằngbasic load : tải trọng cơ bảnbearable load : tải trọng cho phépbed load : trầm tích đáybending load : tải trọng uốnbest load : công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)bracket load : tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xônbrake load : tải trọng hãmbreaking load : tải trọng phá hủybuckling load : tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọccapacitive load : tải dung tính (điện)centre point load : tải trọng tập trungcentric load : tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trụccentrifugal load : tải trọng ly tâmchanging load : tải trọng thay đổicirculating load : tải trọng tuần hoàncollapse load : tải trọng phá hỏng, tải trọngcombined load : tải trọng phối hợpcomposite load : tải trọng phức hợpcompressive load : tải trọng nénconcentrated load : tải trọng tập trungconnected load : tải trọng liên kếtconstant load : tải trọng không đổi, tải trọng tĩnhcontinuous load : tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều*****(ing) load : tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứtcrane load : sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trụccrippling load : tải trọng phá hủycritical load : tải trọng tới hạncrushing load : tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡcyclic load : tải trọng tuần hoàndead load : tĩnh tảidead weight load : tĩnh tảidemand load : tải trọng yêu cầudesign load : tải trọng tính toán, tải trọng thiết kếdirect-acting load : tải trọng tác động trực tiếpdiscontinuous load : tải trọng không liên tụcdisposable load : tải trọng có íchdistributed load : tải trọng phân bốdrawbar load : lực kéo ở mócdummy load : tải trọng giảdynamic(al) load : tải trọng động lực họceccentric load : tải trọng lệch tâmelastic limit load : tải trọng giới hạn đàn hồiequivalent load : tải trọng tương đươngeven load : tải trọng đều, tải trọng phân bố đềufailing load : tải trọng phá hủyfictitious load : tải trọng ảofixed load : tải trọng cố định, tải trọng không đổifluctuating load : tải trọng dao độngfull load : tải trọng toàn phầngradually applied load : sự chất tải tăng dầngravity load : tải trọng bản thân, tự trọnggross load : tải trọng tổng, tải trọng toàn phầngust load : (hàng không) tải trọng khi gió giậtheat load : tải trọng do nhiệtimpact load : tải trọng va đậpimposed load : tải trọng đặt vàoimpulsive load : tải trọng va đập, tải trọng xungincrement load : tải trọng phụindivisible load : tải trọng không chia nhỏ đượcinductive load : tải trọng cảm ứnginitial load : tải trọng ban đầuinstantaneous load : tải trọng tức thờiintermittent load : tải trọng gián đoạnirregularly distributed load: tải trọng phân bố không đềulateral load : tải trọng nganglight load : tải trọng nhẹlimit load : tải trọng giới hạnlinearly varying load : tải trọng biến đổi tuyến tínhlive load : tải trọng động; hoạt tảiload due to own weight : tải trọng do khối lượng bản thân;load due to wind : tải trọng do gió;load in bulk : chất thành đống;load on axle : tải trọng lên trục;load out : giảm tải, dỡ tải;load per unit length : tải trọng trên một đơn vị chiều dàiload up : chất tảilump load : sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trungmatched load : tải trọng được thích ứngminor load : tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)miscellaneous load : tải trọng hỗn hợpmobile load : tải trọng di độngmomentary load : tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thờimost efficient load : công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)movable load : tải trọng di độngmoving load : tải trọng độngnet load : tải trọng có ích, trọng lượng có íchnomal load : tải trọng bình thườngnon reactive load : tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)non-central load : tải trọng lệch tâmoblique angled load : tải trọng xiên, tải trọng lệchoperating load : tải trọng làm việcoptimum load : tải trọng tối ưuoscillating load : tải (trọng) dao độngpartial load : tải trọng từng phầnpay(ing) load : tải trọng có íchpeak load : tải trọng cao điểmperiodic load : tải trọng tuần hoànpermanent load : tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyênpermissible load : tải trọng cho phépphantom load : tải trọng giảplate load : tải anôtpoint load : tải trọng tập trungpressure load : tải trọng nénproof load : tải trọng thửpulsating load : tải trọng mạch độngquiescent load : tải trọng tĩnhracking load : tải trọng dao độngradial load : tải trọng hướng kínhrated load : tải trọng danh nghĩaresistive load : tải thuần trở, tải ômicreversal load : tải trọng đổi dấurush-hour load : tải trọng trong giờ cao điểmsafe load : tải trọng an toàn, tải trọng cho phépservice load : tải trọng sử dụng, tải trọng có íchsetting load : tải trọng khi lắp rápshear load : lực cắtshock load : tải trọng va chạmsingle non central load : tải trọng tập trung không đúng tâmsnow load : tải trọng (do) tuyếtspecified rated load : tải trọng danh nghĩastatic load : tĩnh tảisteady load : tải trọng ổn địnhsudden load : tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biếnsuddenly applied load : tải trọng tác dụng đột biếnsuperimposed load : tải trọng phụ thêmsurcharge load : sự quá tảisurface load : tải trọng bề mặtsustained load : tải trọng tác động lâu dàisymmetrical load : tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứngtail load : tải trọng lên đuôi (máy bay)tangetial load : tải trọng tiếp tuyếntensile load : tải trọng kéo đứtterminating load : tải trọng đặt ở đầu mút (dầm)test load : tải trọng thửtilting load : tải trọng lật đổtorque load : tải trọng xoắntotal load : tải trọng toàn phần, tải trọng tổngtraction load : tải trọng kéotraffic load : tải trọng chuyên chởtransient load : tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thờitrial load : tải trọng thửtuned plate load : tải điều hướng (trong mạch anôt)ultimate load : tải trọng giới hạnunbalanced load : tải trọng không cân bằnguniform load : tải trọng đềuunit load : tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tíchup load : tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng)useful load : tải trọng có íchvariable load : tải trọng biến đổivarying load : tải trọng biến đổiwheel load : áp lực lên bánh xewind load : tải trọng (do) gióworking load : tải trọng làm việcGirder - Dầm, Xà, Giá đỡ, Giànarticulated girder : dầm ghépbow girder : dầm congbowstring girder : giàn biên congbox girder : dầm hộpbraced girder : giàn có giằng tăng cứngbrick girder : dầm gạch cốt thépbuild-up girder : dầm ghépcantilever arched girder : dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôncellular girder : dầm rỗng lòngcompound girder : dầm ghépcontinuous girder : dầm liên tụccrane girder : giá cần trục; giàn cần trụccross girder : dầm ngangcurb girder : đá vỉa; dầm cạp bờdeck girder : giàn cầuend girder : dầm gối tườngfascia girder : dầm biênFlat Pratt girder : dầm flat phẳngfoundation girder : dầm móngframe girder : giàn khunghalf-latticed girder : giàn nửa mắt cáohinged girder : dầm ghép bản lềhinged cantilever girder : dầm đỡ - ghép bản lềI- girder : dầm chữ Iindependent girder : dầm phụ, dầm rồiking post girder : dầm tăng cứng một trụlattice girder : giàn mắt cáolongitudinal girder : dầm dọc, xà dọcmain girder : dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cáimiddle girder : dầm giữa, xà giữapanel girder : dầm tấm, dầm panenparabolic girder : dầm dạng parabônparallel girder : dầm song songplain girder : dầm khốiplane girder : dầm phẳngplate girder : dầm phẳng, dầm tấmpony girder : dầm phụprestressed girder : dầm dự ứng lựcriveted girder : dầm ghép tán đinhsmall girder : dầm con; xà consecondary girder : dầm phụsegmental girder : dầm cánh biên trên congsemi-fixed girder : dầm cố định một đầusocle girder : dầm công xônsolid web girder : dầm khốistiffening girder : dầm cứngsuspension girder : dầm treoT- girder : dầm chữ Ttee girder : dầm chữ Ttrellis girder : giàn mắt cáotrough girder : dầm chữ U, dầm lòng mángtrussed girder : dầm vượt suốt; giàn vượt suốttubular girder : dầm ốngVierendeel girder : giàn Vierenddeel (giàn Bỉ)Warren girder : giàn biên //mạng tam giácweb girder : giàn lưới thép, dầm đặcBeam - Dầmangle beam : xà góc; thanh giằng gócbalance beam : đòn cân; đòn thăng bằngbond beam : dầm nốibox beam : dầm hình hộpbracing beam : dầm tăng cứngbrake beam : đòn hãm, cần hãmbreast beam : tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,bridge beam : dầm cầuBroad flange beam : dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T)buffer beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)bumper beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệmbunched beam : chùm nhómcamber beam : dầm cong, dầm vồngcantilever beam : dầm công xôn, dầm chìacapping beam : dầm mũ dọccased beam : dầm thép bọc bê tôngCastellated beam : dầm thủngcathode beam : chùm tia catôt, chum tia điện tửchopped beam : tia đứt đoạnclarke beam : dầm ghép bằng gỗcollapsible beam : dầm tháo lắp đượccollar beam : dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)combination beam : dầm tổ hợp, dầm ghépcomposit beam : dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợpcompound beam : dầm hỗn hợpconjugate beam : dầm trang trí, dầm giảcontinuous beam : dầm liên tụccontrolling beam : tia điều khiểnconvergent beam : chùm hội tụcrane beam : dầm cần trụccross beam : dầm ngang, xà ngangdivergent beam : chùm phân kỳdouble strut trussed beam : dầm tăng cứng hai trụ chốngdraw beam : dầm nâng, cần nângequalizing beam : đòn cân bằngfan beam : chum tia hình quạtfascia beam : dầm có cánhfender beam : dầm chắnfish-bellied beam : dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều)fixed beam : dầm ngàm hai đầu, dầm cố địnhflanged beam : dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ Ifloor beam : dầm sànfree beam : dầm tự dofront beam : dầm trướcgrating beam : dầm ghi lòH- beam : dầm chữ Hhalf- beam : dầm nửahammer beam : dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xônhanging beam : dầm treohead beam : dầm mũ cọchigh beam : đèn rọi xa, chùm sáng rọi xahinged beam : dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữahold beam : dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô)I- beam : dầm chữ Iion beam : chùm ionjoggle beam : dầm ghép mộngjoint beam : thanh giằng, thanh liên kếtjunior beam : dầm bản nhẹlaminated beam : dầm thanhlanding beam : chùm sáng dẫn hướng hạ cánhlaser beam : chùm tia lazelattice beam : dầm lưới, dầm mắt cáolifting beam : dầm nâng tảilight beam : chùm tia sánglongitudinal beam : dầm dọc, xà dọcmain beam : dầm chính; chùm (tia) chínhmidship beam : dầm giữa tàumovable rest beam : dầm có gối tựa di độngmultispan beam : dầm nhiều nhịpneedle beam : dầm kimnon-uniform beam : dầm tiết diện không đềuoscillating beam : đòn dao động, đòn lắcprinting beam : (máy tính) chùm tia inradio (-frequency) beam : chùm tần số vô tuyến điệnreinforced concrete beam : dầm bê tông cốt théprestrained beam : dầm ngàm hai đầuridge beam : đòn nócroof beam : dầm máiscale beam : đòn cânscanning beam : chùm tia quétscattered beam : chùm tán xạsecondary beam : dầm trung gianshallow beam : dầm thấpslender beam : dầm mảnhsocle beam : dầm hẫng; dầm công xônsplit beam : dầm ghép, dầm tổ hợpspring beam : dầm đàn hồistraining beam : thanh giằng, thanh kéostrutting beam : dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)supporting beam : dầm đỡ, xà đỡT- beam : dầm chữ Tthrough beam : dầm liên tục, dầm suốttop beam : dầm sàn; dầm đỉnhtransverse beam : dầm ngang, đà ngangtransversely loaded beam : dầm chịu tải trọng ngangtrussed beam : dầm giàn, dầm mắt cáouniform beam : dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đềuwall beam : dầm tườngwhole beam : dầm gỗwind beam : xà chống giówooden beam : xà gồ, dầm gỗworking beam : đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)writing beam : tia viếtZ- beam : dầm chữ Zalloy steel:thép hợp kimangle bar:thép gócbuilt up section: thép hình tổ hợpcastelled section: thép hình bụng rỗngchannel section:thép hình chữ Ucold rolled steel:thép cán nguộicopper clad steel:thép mạ đồngdouble angle:thép góc ghép thành hình Tflat bar: thép dẹtgalvanised steel: thép mạ kẽmhard steel:thép cứnghigh tensile steel:thép cường độ caohigh yield steel: thép đàn hồi caohollow section:thép hình rỗnghot rolled steel:thép cán nóngplain bar: thép trơnplate steel:thép bảnrolled steel:thép cánround hollow section: thép hình tròn rỗngsilicon steel: thép silicsquare hollow section: thép hình vuông rỗngstainless steel:thép không gỉsteel:thépstructral hollow section:thép hình rỗng làm kết cấustructural section:thép hình xây dựngtool steel:thép công cụConcrete - Bê tôngacid-resisting concrete : bê tông chịu axitaerated concrete : bê tông xốp/ tổ ongagglomerate-foam conc. : bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụair-entrained concrete : bê tông có phụ gia tạo bọtair-placed concrete : bê tông phunarchitectural concrete : bê tông trang tríarmoured concrete : bê tông cốt thépasphaltic concrete : bê tông atphanballast concrete : bê tông đá dămbituminous concrete : bê tông atphanbreeze concrete : bê tông bụi than cốcbroken concrete : bê tông dăm, bê tông vỡburied concrete : bê tông bị phủ đấtbush-hammered concrete : bê tông được đàn bằng búacast concrete : bê tông đúccellular concrete : bê tông tổ ongcement concrete : bê tông xi măngchuting concrete : bê tông lỏngcinder concrete : bê tông xỉcobble concrete : bê tông cuội sỏicommercial concrete : bê tông trộn sẵncontinuous concrete : bê tông liền khốicyclopean concrete : bê tông đá hộcde-aerated concrete : bê tông (đúc trong) chân khôngdense concrete : bê tông nặngdry concrete : bê tông trộn khô, vữa bê tông cứngearly strenght concrete : bê tông mau cứngexcess concrete : vữa bê tông phân lớpexpanded slag concrete : bê tông xỉ nởexposed concrete : bê tông mặt ngoài(công trình)fibrous concrete : bê tông sợifine concrete : bê tông mịnfloated concrete : (vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏngfly-ash concrete : bê tông bụi trofoam concrete : bê tông bọtfresh concrete : bê tông mới đổgas concrete : bê tông xốpglass concrete : bê tông thủy tinhglass-reinforced conc. : bê tông cốt thủy tinhglavel concrete : bê tông (cốt liệu) sỏiglazed concrete : bê tông tronggranolithic concrete : bê tông granitgreen concrete : bê tông mới đổgunned concrete : bê tông phungypsum concrete : bê tông thạch caohard rock concrete : bê tông (cốt liệu) đá cứnghardenet concrete : bê tông đã đông cứnghaydite concrete : bê tông keramitheaped concrete : bê tông chưa đầmheat-resistant concrete : bê tông chịu nhiệtheavy concrete : bê tông nặnghigh slump concrete : bê tông chảyhooped concrete : bê tông cốt thép vònghot-laid asphaltic conc.: bê tông atphan đúc nónghot-mixed asphaltic conc: bê tông atphan trộn nóngincompletely compacted c:bê tông đầm chưa đủIn-situ concrete : bê tông đổ tại chỗinsulating concrete : bê tông cách nhiệtjob-placed concrete : bê tông đổ tại chỗlean concrete : bê tông nghèo, bê tông chất lượng thấplight-weight concrete : bê tông nhẹlime concrete : bê tông vôiliquid concrete : bê tông lỏngloosely spread concrete : bê tông chưa đầm, bê tông đổ dốilow slump concrete : vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khômachine-placed concrete : bê tông đổ bằng máymass concrete : bê tông liền khối, bê tông không cốt thépmatured concrete : bê tông đã cứngmonolithic concrete : bê tông liền khốinailable concrete : bê tông đóng đinh đượcnon-fines concrete : bê tông hạt thôno-slump concrete : bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)off-form concrete : bê tông trong ván khuônperfume concrete : tinh dầu hương liệupermeable concrete : bê tông không thấmplain concrete : bê tông không cốt thép, bê tông thườngplaster concrete : bê tông thạch caoplastic concrete : bê tông dẻopoor concrete : bê tông nghèo, bê tông gàyportland cement concrete: bê tông xi măng pooclanpost-stressed concrete : bê tông ứng lực saupost-tensioned concrete : bê tông ứng lực sauprecast concrete : bê tông đúc sẵnprefabricated concrete : bê tông đúc sẵnprepact concrete : bê tông đúc từng khối riêngprestressed concrete : bê tông ứng lực trướcpumice concrete : bê tông đá bọtpump concrete : bê tông bơmquaking concrete : bê tông dẻoquality concrete : bê tông chất lượng caorammed concrete : bê tông đầmready-mixed concrete : bê tông trộn sẵnrefractory concrete : bê tông chịu nhiệtreinforced concrete : bê tông cốt thépretempered concrete : bê tông trộn lạirich concrete : bê tông giàu, bê tông chất lượng caorubbed concrete : bê tông mài mặtrubble concrete : bê tông đá hộcsand-blasted concrete : bê tôngmài bóng bề mặtsegregating concrete : vữa bê tông phân lớpslag concrete : bê tông xỉsprayed concrete : bê tông phunstamped concrete : bê tông đầmsteamed concrete : bê tông đã bốc hơi nướcsteel concrete : bê tông cốt thépstiff concrete : vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặcstone concrete : bê tông đá dămtamped concrete : bê tông đầmtar concrete : bê tông nhựa đườngtransit-mix concrete : bê tông trộn trên xetrass concrete : bê tông puzolantremie concrete : bê tông đổ dưới nướcvacuum concrete : bê tông chân khôngvibrated concrete : bê tông đầm rungwater cured concrete : bê tông dưỡng hộ trong nướcwet concrete : vữa bê tông dẻoworkable concrete : bê tông dễ đổzonolite concrete : bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước)After anchoring: Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lựcAlloy(ed) steel: Thép hợp kimAnchor sliding: Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thépArea of reinforcement: Diện tích cốt thépAtmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyểnBar (reinforcing bar): Thanh cốt thépBeam reinforced in tension and compression: Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nénBeam reinforced in tension only: Dầm chỉ có cốt thép chịu kéoBefore anchoring: Trước khi neo cốt thép dự ứng lựcBent-up bar: Cốt thép uốn nghiêng lênBonded tendon: Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tôngBored pile: Cọc khoan nhồiBottom lateral: Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dànBottom reinforcement: Cốt thép bên dưới (của mặt cắt)Braced member: Thanh giằng ngangBracing: Giằng gióCarbon steel: Thép các bon (thép than)Cast steel: Thép đúcCast-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi đúc tại chỗCaupling: Nối cốt thép dự ứng lựcCenter spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thépChillid steel: Thép đã tôiClosure joint: Mối nối hợp long (đoạn hợp long)Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cỼ/font>Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thépCompression reinforcement: Cốt thép chịu nénConnect by hinge: Nối khớpConnection strand by strand: Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sauConnection: Ghép nốiConnector: Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT)Construction successive stage(s): (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhauCorner connector: Neo kiểu thép gócCorroded reinforcement: Cốt thép đã bị rỉCoupler (coupling): Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sauCoupler: Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lựcCoupleur: Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sauCover-meter, Rebar locator: Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thépCover-plate: Bản nối ốp, bản máCutting machine: Máy cắt cốt thépDeck plate girder: Dầm bản thép có đường xe chạy trênDeformed bar, deformed reinforcement: Cốt thép có gờ (cốt thép gai)Deformed reinforcement: Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)Dile splicing: Nối dài cọcDistribution reinforcement: Cốt thép phân bốDuct: ống chứa cốt thép dự ứng lựcDuring stressing operation: Trong quá trình Kéo căng cốt thépEpingle Pin: Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)Erection reinforcement: Cốt thép thi côngExposed reinforcement: Cốt thép lộ ra ngoàiField connection use high strength bolt: Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ caoField connection: Mối nối ở hiện trườngFix the ends of reinforcement: Giữ cố định đầu cốt thépFixation on the form: Giữ cho cố định vào ván khuônFlange reinforcement: Cốt thép bản cánhFlexible sheath: ống mềm (chứa cáp, thép DƯL)Form exterior face : Bề mặt ván khuônForm removal: Dỡ ván khuônForm vibrator: Đầm cạnh (rung ván khuôn)Form: Ván khuônGluing of steel plate: Dán bản thépGrouting: Phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lựcGusset plate: Bản nút, bản tiết điểmHigh strength steel: Thép cường độ caoHole: Lỗ thủng, lỗ khoanHook: Móc câu (ở đầu cốt thép)Hoop reinforcement: Cốt thép đặt theo vòng trònInclined bar: Cốt thép nghiêngJacking end: Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kíchJacking force: Lực kích (để Kéo căng cốt thép)Laminated steel: Thép cánLap: Mối nối chồng lên nhau của cốt thépLateral bracing: Hệ giằng liên kết của dànLigature, Tie: Dây thép buộcLongitudinal reinforcement: Cốt thép dọcLost due to relaxation of prestressing steel: Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lựcLow alloy steel: Thép hợp kim thấpLow relaxation steel: Thép có độ tự chùng rất thấpLower reinforcement layer: Lớp cốt thép bên dướiMain reinforcement parallel to traffic: Cốt thép chủ song song hướng xe chạyMain reinforcement perpendicular to traffic: Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạyMedium relaxation steel: Cốt thép có độ tự chùng bình thườngMetal shell: Vỏ thépMild steel : Thép non (thép than thấp)Modular ratio: Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tôngMovable form, Travling form: Ván khuôn di độngNon-prestressed reinforcement: Cốt thép thường (không dự ứng lực)Normal relaxation steel: Thép có độ tự chùng thông thườngOverlap: Nối chồngPartial prestressing : Kéo căng cốt thép từng phầnPerforated cylindrical anchor head: Đầu neo hình trụ có khoan lỗPile shoe: Phần bọc thép gia cố mũi cọcPlain round bar: Cốt thép tròn trơnPlate bearing: Gối bản thépPlate: Thép bảnPlywood: Gỗ dán (ván khuôn)Prestressing by stages: Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạnPrestressing steel, cable: Cốt thép dự ứng lựcPrestressing steel: Thép dự ứng suấtPrestressing time: Thời điểm Kéo căng cốt thépPut in the reinforcement case: Đặt vào trong khung cốt thépRatio of non- prestressing tension reinforcement: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắtRatio of prestressing steel: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lựcReinforced concrete beam: Dầm bê tông cốt thépReinforcement group: Nhóm cốt thépRibbed plate: Thép bản có gânRound steel tube: ống thép hình trònRupture limit of the prestressed steel: Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lựcShape steel: Thép hìnhShear reinforcement: Cốt thép chịu cắtSheet pile: Cọc ván, cọc ván thépSingle wine, Individual wire: Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)Skin reinforcement: Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặtSlab reinforcement: Cốt thép bản mặt cầuSliding form: Ván khuôn trượtSpacing of prestressing steel: Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lựcSpiral reinforced column: Cột có cốt thép xoắn ốcSpiral reinforcement: Cốt thép xoắn ốcSplice plat, scab: Bản nối phủSplice: Nối ghép, nối dài raSplicing method: Phương pháp nối cọcSteel elongation: Độ dãn dài của cốt thépSteel percentage: Hàm lượng thép trong bê tông cốt thépSteel pipe filled with: ống thép nhồi bê tôngSteel stress at jacking end: ứng suất thép ở đầu kích Kéo căngSteel with particular properties: Thép có tính chất đặc biệtStiffened angles: Neo bằng thép góc có sườn tăng cườngStraight reinforcement: Cốt thép thẳngStrenghening steel: Thép tăng cườngStrengthening reinforcement: Cốt thép tăng cường thêmStress at anchorages after seating: ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kíchStructural steel: Thép kết cấuStud shear connector: Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)Successive: Nối tiếp nhauTension reinforcement: Cốt thép chịu kéoTo extend reinforcement: Kéo dài cốt thépTop lateral strut: Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dànTop lateral: Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dànTop reinforcement: Cốt thép bên trên (của mặt cắt)Tosbou: KhoanTotal angular change of tendon profile from anchor to point X: Tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở Khoảng cách x kể từ mἯfont>Total angular change of tendon profile from jaching end to point x: Tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đếnTransverse reinforcement: Cốt thép ngangUnbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tôngVertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhauVertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhauWeathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (không cần sơn)Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầmWelded plate girder: Dầm bản thép hànWelded wire fabric, Welded wire mesh: Lưới cốt thép sợi hànWind bracing: Giằng gióYeild point stress of prestressing steel: ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lựcYield strength of rein forcement in compression: Cường độ đàn hồi của thép lúc nénYield strength of reinforcement in tension: Cường độ đàn hồi của thép lúc kéoThuật ngữ chuyên ngành kết cấu Abraham’s cones: Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tôngAccelerator, Earlystrength admixture: Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tôngAnchorage length: Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thépArrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầmArrangement of reinforcement: Bố trí cốt thépBag: Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)Beam of constant depth: Dầm có chiều cao không đổiBedding: Móng cốngBonded tendon: Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tôngBursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của bê tôngCable disposition: Bố trí cốt thép dự ứng lựcCast in many stage phrases: Đổ bê tông theo nhiều giai đoạnCast in place: Đúc bê tông tại chỗCast in situ place concrete: Bê tông đúc tại chỗCast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)Cast,(casting): Đổ bê tông (sự đổ bê tông)Casting schedule: Thời gian biểu của việc đổ bê tôngCast-in-place concrete caisson: Giếng chìm bê tông đúc tại chỗCast-in-place concrete pile: Cọc đúc bê tông tại chỗCast-in-place, posttensioned bridge: Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗCast-in-situ flat place slab: Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗChecking concrete quality: Kiểm tra chất lượng bê tôngComposite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thépCompremed concrete zone: Vùng bê tông chịu nénConcrete age at prestressing time: Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lựcConcrete composition: Thành phần bê tôngConcrete cover: Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)Concrete hinge: Chốt bê tôngConcrete proportioning: Công thức pha trộn bê tôngConcrete stress at tendon level: ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lựcConcrete surface treatement: Xử lý bề mặt bê tôngConcrete test hammer: Súng bật nảy để thử cường độ bê tôngConcrete thermal treatement: Xử lý nhiệt cho bê tôngConcrete unit weight, density of concrete: Trọng lượng riêng bê tôngConcrete: Bê tôngConcrete-filled pipe pile: Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòngCondition of curing: Điều kiện dưỡng hộ bê tôngCover plate: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép )Cover-meter, Rebar locator: Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép*****ed concrete section: Mặt cắt bê tông đã bị nứtCrushing machine: Máy nén mẫu thử bê tôngCure to cure, curing: Dưỡng hộ bê tông mới đổ xongCuring temperature: Nhiệt độ dưỡng hộ bê tôngCuring: Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứngCylinder, Test cylinder: Mẫu thử bê tông hình trụDeep foundation: Móng sâuDeformed reinforcement: Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)Depth of beam: Chiều cao dầmDepth: Chiều caoDry guniting: Phun bê tông khôEarly strength concrete: Bê tông hóa cứng nhanhEffective depth at the section: Chiều cao có hiệuEfflorescence: ố mầu trên bề mặt bê tôngElastomatric bearing: Gối cao suEquipment for the distribution of concrete: Thiết bị phân phối bê tôngExternal prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoàiField connection use high strength bolt: Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ caoFooting: Bệ móngForces on parapets: Lực lên lan canFouilk, bouchon: Bê tông bịt đáy (của móng Cáp cọc, của giếng, của hố)Foundation beam: dầm móngFoundation material: Vật liệu của móngFoundation soil: Đất nền bên dưới móngFoundation: MóngFresh concrete: Bê tông tươi (mới trộn xong)Grade of concrete: Cấp của bê tôngGrade of reinforcement: Cấp của cốt thépGrade: Cấp (của bê tông, của …)Hand rail: Lan canHDPE sheath: Vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dựHeavy weight concrete: Bê tông nặngHigh strength concrete: Bê tông cường độ caoHigh strength steel: Thép cường độ caoHigh tech work technique: Công trình kỹ thuật caoHighest flood level: Mức nước lũ cao nhấtHigh-strength material: Vật liệu cường độ caoHight density: ống bằng polyetylen mật độ caoHydraulic concrete: Bê tông thủy côngInternal prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực trongInternal prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực trongInternal vibrator: Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông)Lean concrete (low grade concrete): Bê tông nghèoLeveling: Cao đạcLevelling instrument: Máy cao đạc (máy thủy bình)Levelling point: Điểm cần đo cao độLight weight concrete: Bê tông nhẹLocation of the concrete compressive resultant: Điểm đặt hợp lực nén bê tôngLoss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands: Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng các cápLoss due to concrete shrinkage: Mất mát do co ngót bê tôngLost due to relaxation of prestressing steel: Mất mát do từ biến bê tôngLow-grade concrete resistance: Bê tông mác thấpMember with minimum reinforcement: Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểuMethod of concrete curing: Phương pháp dưỡng hộ bê tôngMix proportion: Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tôngModular ratio: Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tôngMovable casting: Thiết bị di động đổ bê tôngNormal weight concrete, Ordinary structural concrete: Bê tông trọng lượng thông thườngOf laminated steel: Bằng thép cánOverall depth of member: Chiều cao toàn bộ của cấu kiệnOver-reinforced concrete: Bê tông có quá nhiều cốt thépParapet: Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)Perimeter of bar: Chu vi thanh cốt thépPile bottom level: Cao độ chân cọcPile foundation: Móng cọcPlain concrete, Unreinforced concrete: Bê tông không cốt thépPlaster: Thạch caoPorosity: Độ xốp rỗng (của bê tông)Portland-cement, Portland concrete: Bê tông ximăngPosttensioning (apres betonage): Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tôngPrecast concrete pile: Cọc bê tông đúc sẵnPrecast concrete: Bê tông đúc sẵnPrecasting Yard: Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tôngPrestressed concrete pile: Cọc bê tông cốt thép dự ứng lựcPrestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lựcPrestressing bed: Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lựcPrestressing teel strand: Cáp thép dự ứng lựcPretensioning (avant betonage): Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tôngProtection against corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉProtective concrete cover: Lớp bê tông bảo hộPumping concrete: Bê tông bơmRailing load: Tải trọng lan canRailing: Lan can trên cầuRebound number: Số bật nảy trên súng thử bê tôngReedle vibrator: Đầm dùi (để đầm bê tông)Reinforced concrete beam: Dầm bê tông cốt thépReinforced concrete: Bê tông cốt thép thườngRemoval of the concrete cover: Bóc lớp bê tông bảo hộRenforced concrete bridge: Cầu bê tông cột thép thườngRetarder: Phụ gia chậm hóa cứng bê tôngRubber bearing, neoprene bearing: Gối cao suSand concrete: Bê tông cátSandlight weight concrete: Bê tông nhẹ có cátSegregation: Phân tầng khi đổ bê tôngShear carried by concrete: Lực cắt do phần bê tông chịuSheet pile: Cọc ván, cọc ván thépSlab reinforced in both directions: Bản đặt cốt thép hai hướngSliding agent: Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lựcSlump: Độ sụt (hình nón) của bê tôngSpalled concrete: Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)Span/depth ratio: Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầmSprayed concrete, Shotcrete,: Bê tông phunSteel H pile: Cọc thép hình HSteel percentage: Hàm lượng thép trong bê tông cốt thépSteel pipe filled with: ống thép nhồi bê tôngSteel pipe pile, tubular steel pile: Cọc ống thépStirrup,link,lateral tie: Cốt thép đai (dạng thanh)Stud shear connector: Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)Superelevation: Siêu caoTamping: Đầm bê tông cho chặtTensile strength at days age: Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngàyTension zone in concrete: Khu vực chịu Kéo của bê tôngTensioning (tensioning operation): Công tác kéo căng cốt thépTest cube, cube: Mẫu thử khối vuông bê tôngTwist step of a cable: Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắnUnbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tôngUn*****ed concrete section: Mặt cắt bê tông chưa bị nứtUnfilled tubular steel pile: Cọc ống thép không lấp lòngVertical clearance: Chiều cao tịnh khôngVertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhauViaduct: Cầu có trụ caoWet guniting: Phun bê tông ướt Theo 3dzip.net
LikeDislike
Về Đầu Trang Go down
https://th3d.forumvi.com
abc_cadTổng số bài gửi : 8Points : 8Reputation : 0Join date : 17/04/2011Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu Empty
Bài gửiTiêu đề: Re: Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_icon_minitime10/5/2011, 02:27
anh oi. Chiu kho dong goi thanh phan mem di a Surprised
LikeDislike
Về Đầu Trang Go down
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấuVề Đầu Trang
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Similar topics-
» GSTARCAD - PHẦN MỀM THIẾT KẾ XÂY DỰNG - CƠ KHÍ - KIẾN TRÚC» Trung tâm đào tạo 3D về Cơ khí, Kiến trúc, xây dựng, ...» Revit for Beginner: Bài 5 - phần 1 - Dựng cột kiến trúc» GSTARCAD - PHẦN MỀM THIẾT KẾ CƠ KHÍ XÂY DỰNG- KIẾN TRÚC» Trang tài liệu và mô hình 3D cho kiến trúc-xây dựng
Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Thiết kế 3D :: THÔNG TIN TỔNG HỢP-
Chuyển đến: Chọn Diễn Đàn||--THÔNG TIN TỔNG HỢP|--CHUYÊN NGÀNH REVIT| |--TIN TỨC REVIT| |--REVIT CHO NGƯỜI MỚI HỌC| |--AUTODESK REVIT THEO CHUYÊN ĐỀ| | |--LẬP TRÌNH API TRONG REVIT| | |--Giải đáp thắc mắc trong Revit Architecture| | |--Cửa đi, Cửa sổ, Nội thất, Ngoại thất| | |--Chuyên đề Cầu thang, Ramp, Lan can| | |--Chuyên đề mái| | |--Chuyên đề tường| | |--Cột, dầm, sàn, trần| | |--Các bài không theo chuyên đề| | |--Hồ sơ thiết kế| | |--Model In-Place, Familes| | |--Vật liệu, Render| | |--Mass - hình khối, Mặt bằng công trình| | |--Các bài tổng hợp của Autodesk Revit| | |--Thủ thuật trong Revit| | |--RVT Architectural| | |--Structure| | |--MEP| | | |--Tài liệu và Videos học tập| |--Download| |--CÁC PHẦN MỀM THIẾT KẾ 3D KHÁC PHỤC VỤ KIẾN TRÚC| |--Autodesk Ecotect Analysis| |--ArchiCAD| |--3DsMax| |--SketchUp| |--Lumion| |--KẾT CẤU CÔNG TRÌNH| |--Kết cấu - Xây dựng| |--Autodesk Robot Structural Analysis| |--CÁC PHẦN MỀM THIẾT KẾ CƠ KHÍ 3D| |--Inventor| |--Unigraphics NX| |--SolidWorks| |--AUTOCAD| |--AutoCAD Structural Detailing| |--AutoCAD MEP| |--CÁC PHẦN MỀM 3D KHÁC|--THIẾT KẾ NHÀ| |--Kiến trúc & Quy hoạch| |--Phong Thủy| |--Thiết kế Ngoại thất| |--Nội thất| |--CÁC CHUYÊN ĐỀ KHÁC
Tìm kiếm
Inside GoogleDisplay results as : Posts TopicsRechercher Advanced Search

Thời gian

Latest topics
» TẠI SAO V-RAY LÀ PHẦN MỀM KẾT XUẤT PHỔ BIẾN CHO ARCHITECTURAL VISUALIZATION?Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_icon_minitime7/12/2023, 10:26 by VietCAD Co.» Xu hướng ReaL-time từ kết xuất đến mô phỏng sản phẩmThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_icon_minitime7/8/2023, 10:37 by VietCAD Co.» Digital Twin và Unity là gì? Hướng dẫn tải và cài đặtThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_icon_minitime19/7/2023, 11:03 by VietCAD Co.» 40 mẹo sử dụng AutoCAD 2024 mà người dùng nên biếtThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_icon_minitime15/6/2023, 14:18 by VietCAD Co.» Tổng hợp các playlist cho người học 3DThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_icon_minitime3/3/2023, 09:10 by VietCAD Co.» Hướng Dẫn Lumion 12.5: Sử Dụng Hiệu Ứng Layer Visibility Cho Hoạt ẢnhThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_icon_minitime17/2/2023, 09:31 by VietCAD Co.» Công nghệ đồ hoạ đằng sau siêu phẩm Avatar 3DThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_icon_minitime2/2/2023, 09:36 by VietCAD Co.» Bí kíp tiết kiệm thời gian renderThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_icon_minitime10/1/2023, 10:08 by VietCAD Co.» BricsCAD - Phần mềm CAD 2D/3D mới thay thế AutoCAD?Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_icon_minitime19/12/2022, 15:13 by VietCAD Co.
Most Viewed Topics
AUTODESK 2014 ALL PRODUCTS ACTIVATOR (X32 & X64) WINDOWS + MAC
Đã tìm được cách khắc phục lỗi Error 0015.111 khi crack Autodesk Product 2014
Thư viện thang máy
Cách đổi màu nền Revit
Hướng dẫn gỡ bỏ và cài đặt lại phần mềm REVIT
Sách học Revit 2014-2015-2016 Tiếng Việt của Nguyễn văn Thiệp
Dựng hình 3D trong SketchUp từ MB-MĐ AutoCAD
hướng dẫn xuât file revit sang lumion
Tạo mái tôn trong Revit
Download thư viện Revit
Các trang Tham khảo
andekan.com Revitit.com arcat.com aectechtalk.wordpress.com tcf.com revit.blogspot.com blogs.rand.com revitzone.com bimopedia.com revitcity.com - Download thư viện onlinerevit.com/ Videos học Revit Trực tuyến - revittutorialsonline
Top posters
Admin (1649)
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_lcapThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_voting_barThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_rcap
APPLICADVIETNAM (48)
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_lcapThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_voting_barThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_rcap
co1972nguyen (44)
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_lcapThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_voting_barThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_rcap
npphilong (43)
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_lcapThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_voting_barThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_rcap
VietCAD Co. (40)
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_lcapThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_voting_barThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_rcap
giatour (32)
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_lcapThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_voting_barThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_rcap
Mr.Pham (27)
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_lcapThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_voting_barThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_rcap
HungKts1079 (25)
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_lcapThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_voting_barThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_rcap
hungam (24)
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_lcapThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_voting_barThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_rcap
hoasitrexd (24)
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_lcapThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_voting_barThuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu I_vote_rcap
Thống Kê
Hiện có 4 người đang truy cập Diễn Đàn, gồm: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 4 Khách viếng thăm :: 2 BotsKhông[ View the whole list ]Số người truy cập cùng lúc nhiều nhất là 288 người, vào ngày 3/12/2024, 05:17
Statistics
Diễn Đàn hiện có 10566 thành viênChúng ta cùng chào mừng thành viên mới đăng ký: cuongvuleTổng số bài viết đã gửi vào diễn đàn là 3978 in 1497 subjects
Social bookmarking
Social bookmarking reddit Social bookmarking facebook Social bookmarking twitter Bookmark and share the address of th3d on your social bookmarking website Bookmark and share the address of Thiết kế 3D on your social bookmarking website
Online
free counter
Khách thăm
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu Pageviews=1
Create a forum on Forumotion | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất

Từ khóa » Dầm Thép Trong Tiếng Anh Là Gì