TO HURRY UP In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TO HURRY UP " in Vietnamese? [tə 'hʌri ʌp]Adjectiveto hurry up
[tə 'hʌri ʌp] nhanh lên
hurry upcome onup quicklyfast upspeed upmove onhury uphastevội vàng
rushhurryhastyhastilyhurriedlyhasterashlyimpulsivelyvội
in a hurryquicklyrushhastilyhurriedlyhastenhastyin haste
{-}
Style/topic:
Chúa kêu liền dậy vội.I am not asking the heavens to hurry up.
Tôi mong cho trời đừng vội sáng.Tell her to hurry up, Simon'.
Nói cho chị ấy biết đi Simon.”.I thought to myself I need to hurry up.
Chính tôi cũng còn phải vội đứng lên.We need to hurry up and save her!!”.
Ta phải nhanh lên để cứu cô ấy chứ!!".You guys need to hurry up.
Các cậu nhanh lên.I told her to hurry up or I would lose my patience.
Nói nhanh lên kẻo tôi mất kiên nhẫn.Robert, get down there, tell them to hurry up with that cargo.
Robert, xuống đó, bảo họ chuyển hàng nhanh lên.I need to hurry up and finish so I can practice. Sesame oil.
Tớ cần phải nhanh lên cho xong để còn tập nữa chứ dầu mè.No Need to Hurry Up?
Không cần phải vội sao?There is a time limit in this game, so you need to hurry up.
Thời gian trong trò chơi được giới hạn vì vậy bạn cần phải vội.You need to hurry up.
Anh cần phải nhanh lên.I only got six minutes to go,so I have got to hurry up.
Chúng tôi chỉ được nghỉ mười lăm phút thôi nêntôi phải đi vội.He was telling Hans to hurry up and speak.
Anh đang bảo Hans nhanh lên và nói.Tell Allenby to hurry up, or we will be in Deraa before he's in Jerusalem.
Kêu Allenby nhanh lên, nếu không chúng tôi sẽ tới Deraa trước khi ổng tới Jerusalem.When a person uses this idiom, they're telling you to hurry up and get to the important part.
Khi một người sử dụng thành ngữ này, họ muốn bảo bạn nhanh lên và đi đến phần quan trọng.It was used by magicians who were attempting to call up demons andapparently wanted them to hurry up.
Nó được sử dụng bởi các pháp sư, những người đã cố gắng để gọi lên ma quỷ vàdường như muốn họ nhanh lên.ISOGIMASU,(to hurry up), becomes ISOIDA.
Ví dụ: ISOGIMASU,“ vội”, thành ISOIDA.At their side, the soldiers also made theirway past, ordering them to hurry up and to stop moaning.
Bên cạnh họ, những tên lính cũng đi qua,ra lệnh cho họ nhanh lên và đừng có rên rỉ nữa.The priest calls on the government to hurry up; so far it has not yet handed out the aid it had promised.
Các linh mục kêu gọi chính phủ đẩy nhanh tiến độ cứu trợ nhưng cho đến nay họ vẫn chưa nhận được sự trợ giúp như đã hứa.One of the advantages you get with gambling online is that you don'thave to worry about other people telling you to hurry up.
Một trong những lợi thế của cờ bạc trực tuyến là bạn khôngphải lo lắng về việc người khác bảo bạn vội vàng.Now I know I need to hurry up and buy it.
Tại giờ tôi cần gấp và muốn mua liền.Among the advantages you get with gambling on the internet is you don't need tobe concerned about other individuals telling you to hurry up.
Một trong những lợi thế của cờ bạc trực tuyến là bạn không phải lo lắng vềviệc người khác bảo bạn vội vàng.I need to stop trying to hurry up through everything.
Tôi đang cố gắng ngừng vội vã thông qua MỌI THỨ.Whether you're telling her to hurry up when driving, or if you were crazy enough to mention this when she is making dinner, expect a death stare sent in your direction, possibly lumped together with expletives muttered in your general direction.
Cho dù bạn bảo cô ấy lái xe nhanh lên, hoặc nếu bạn đủ điên rồ để đề cập đến điều này khi cô ấy đang nấu bữa tối, bạn sẽ nhận được cái lườm, và những lời nói lẩm bẩm từ nàng.Registration is FREE but you need to hurry up because places are limited!
Đăng ký hoàn toàn MIỄN PHÍ nhưngbạn cần nhanh lên vì số người tham gia có giới hạn!Unlike other monster truck games this one is very difficult and requires a lot from you so even ifthe hot climate is urging you to hurry up you must gather your patience and focus.
Không giống như các trò chơi xe tải quái vật khác điều này là rất khó khăn và đòi hỏi rất nhiều từ các bạn để ngaycả khi khí hậu nóng đang thúc giục bạn nhanh lên bạn phải thu thập kiên nhẫn của bạn và tập trung.The irony is that when companies do this,the message to the employees is to hurry up, resulting in a rushed job- exactly the kind of experiences customers hate.
Khi làm thế thì thôngđiệp chuyển tới các nhân viên là nhanh chóng lên, hậu quả là công việc gấp gáp; chính xác là thứ trải nghiệm mà khách hàng ghét.Eventually as many as 1,500 signed on to see the desperate act-with some urging him to hurry up- apparently believing it a hoax.
Cuối cùng với hơn 1.500 chữ ký để xem hành động đó- một số người còn thúcgiục anh hãy thực hiện nhanh lên- vì họ tin rằng đó chỉ là một trò lừa bịp.But the incremental nature of the financial punishment may instead signal that it will continue but the pain will be tolerable,encouraging North Korea to hurry up and complete its nuclear program so that it can start negotiating the sanctions away.
Nhưng bản chất gia tăng của việc trừng phạt tài chính có thể sẽ báo hiệu rằng nó sẽ được tiếp tục nhưng sẽ Bình Nhưỡng sẽ khó được chấp nhận,khuyến khích Bắc Triều Tiên vội vàng và hoàn thành chương trình hạt nhân của mình để có thể bắt đầu đàm phán các biện pháp trừng phạt.Display more examples
Results: 43, Time: 0.0383 ![]()
![]()
to hurricane katrinato hurt anybody

English-Vietnamese
to hurry up Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using To hurry up in English and their translations into Vietnamese
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To hurry up in different Languages
- Spanish - se apure
- French - accélérer
- Danish - til at skynde sig
- Swedish - att skynda sig
- Norwegian - forte seg
- Dutch - opschieten
- Arabic - تسرع
- Japanese - 早く
- Slovenian - pohiteti
- Ukrainian - поспішати
- Hebrew - להזדרז
- Greek - να βιαστεί
- Hungarian - siessen
- Slovak - urýchliť
- Bulgarian - да побърза
- Romanian - să se grăbească
- Malay - cepat
- Turkish - acele
- Polish - się pospieszyć
- Finnish - kiirehtiä
- Croatian - požuriti
- Indonesian - cepat
- Czech - si pospíšit
- Russian - поторопился
- Serbian - da požuri
- Hindi - जल्दी करना
- Portuguese - para se despachar
Word-for-word translation
toverbđếntớitoprepositionchovàotođối vớihurryadjectivenhanhmauvộihurrynhanh lênvội vàngupverblêntăngdậyupnounupupprepositiontừTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Hurry Up
-
HURRY UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hurry Up | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Hurry (someone/something) Up Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Hurry Up In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Hurry - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
HURRY UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển ... - MarvelVietnam
-
'hurry Up' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - - MarvelVietnam
-
HURRY UP AND GET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
06 Cách Giục Người Khác Nhanh Lên Trong Tiếng Anh Khác Với “Hurry ...
-
Những Cách Nói Thay Thế 'hurry Up' - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ : Hurry | Vietnamese Translation
-
Anh-Maltese Dịch:: Hurry Up :: Dictionary
-
Hurry (up): Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Hurry Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Hurry Up Trong Câu Tiếng Anh