Đây là cách dùng tò mò tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Nhật. Hôm nay bạn đã học được ...
Xem chi tiết »
* n - こうきしん - 「好奇心」Ví dụ cách sử dụng từ "tính tò mò" trong tiếng Nhật- tính tò mò trong sáng khi nhìn cái gì:〜を見るという純粋な好奇心, - sự tò mò ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của tò mò trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Nhật: 好奇心. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh tò mò có ben tìm thấy ít nhất 407 lần. tò ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "tò mò" tiếng Nhật nói như thế nào? Cảm ơn nha. ... tò mò từ tiếng Nhật đó là: 奇妙, 珍, 珍奇, 物珍しい. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2015 · Nếu như đã học tiếng Nhật được một thời gian, các bạn sẽ để ý thấy ... là “kininaru” có nghĩa là tò mò, bạn cần thông tin của cái gì đó; ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2019 · ( Đây là sự khác nhau cơ bản giữa 「気にする」và「気になる」) ... Thích thú, tò mò, quan tâm, để ý đến ai, điều gì một cách tự nhiên.
Xem chi tiết »
Like hay dislike là quyền mỗi người. ... Thi thoảng k có nghĩa gì. Chỉ là quen miệng nói vào. 8. 0. haducbk1. 気になるけど nghĩa là 「Tôi tò mò ghê」.
Xem chi tiết »
んです là ngữ pháp xuất hiện nhiều trong đề thi năng lực tiếng Nhật N4. ... ngu phap tieng nhat Cách 2: thể hiện sự tò mò, quan tâm đến đối phương.
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · 気が向く : thích, tò mò, ko thích triển lãm nhưng tò mò nên vẫn đi thử. ... 気を許す : tin tưởng, cùng là lưu học sinh, tin nhau thế mà cuối ...
Xem chi tiết »
Vậy thì những bạn trẻ ấy, đặc biệt là những bạn cũng đang học tiếng Nhật, các bạn có tò mò các cung hoàng đạo trong tiếng Nhật đọc là gì, và những từ vựng ...
Xem chi tiết »
Bạn có tò mò và thắc mắc về ý nghĩa ngày sinh, tháng sinh của mình trong tiếng Nhật không? Hãy cùng Hachi Hachi khám phá ý nghĩa ẩn giấu bên trong nhé. Hẳn ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2018 · Rất nhiều bạn đang tò mò không biết tên mình trong tiếng Nhật có nghĩa là gì? Tên tiếng Nhật của bạn theo bảng Kanji đọc như thế nào...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Nhật thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. ... tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò.
Xem chi tiết »
tò mò {tính từ} ; curious · (từ khác: hiếu kỳ, kỳ lạ, lạ lùng, tỉ mỉ) ; inquisitive · (từ khác: ham tìm hiểu) ; prying · (từ khác: tọc mạch).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tò Mò Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tò mò tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu