Tổ Ong: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: tổ ong
Tổ ong là một công trình nơi ong sinh sống và lưu trữ mật ong. Nó thường được làm bằng sáp ong và bao gồm các tế bào hình lục giác nơi ong nuôi con non, lưu trữ phấn hoa và tạo ra mật ong. Tổ ong có thể được tìm thấy trong tự nhiên, chẳng hạn như trong thân ...Read more
Definition, Meaning: honeycombing
Honeycombing is a term used in architecture and construction to describe a pattern of voids or empty spaces within a building material. These voids typically resemble the cells of a honeycomb, hence the term. Honeycombing can occur in concrete, masonry, or ... Read more
Pronunciation: tổ ong
tổ ongPronunciation: honeycombing
honeycombingPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Translation into other languages
- deGerman Bienenstock
- esSpanish colmena
- frFrench ruche
- hiHindi छत्ता
- itItalian alveare
- kmKhmer សំបុក
- loLao ຮັງ
- msMalay sarang
- ptPortuguese colmeia
- thThai รัง
Phrase analysis: tổ ong
- tổ – sheet
- trong nhiều tổ chức - in many organisations
- băng nhóm tội phạm có tổ chức - organized criminal gangs
- sự hỗ trợ của tổ chức - the support of the organization
- ong – tubings
Synonyms: tổ ong
Synonyms: honeycombing
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed đòi lại- 1unawakened
- 2Ingolf
- 3halyards
- 4pronunciational
- 5reclaim
Examples: tổ ong | |
---|---|
Tại một đại hội của FUNCINPEC vào tháng 3 năm 1996, Ranariddh bày tỏ sự không vui về mối quan hệ của ông với Hun Sen và CPP. | At a FUNCINPEC congress in March 1996, Ranariddh expressed unhappiness over his relationship with Hun Sen and the CPP. |
Một số yếu tố cơ bản mà ông chỉ ra vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay. | Certain basic factors he pointed out are still relevant today. |
Vào tháng 1 năm 2008, Tổng thư ký Hezbollah Hassan Nasrallah đã tổ chức một bài phát biểu tại lễ kỷ niệm Ashura hàng năm ở Beirut, nơi ông cáo buộc Israel kéo chân mình trong các cuộc đàm phán trao đổi tù nhân. | In January 2008 Hezbollah Secretary General Hassan Nasrallah held a speech at the annual Ashura celebration in Beirut where he accused Israel of dragging its feet in the prisoner exchange negotiations. |
Vào cuối năm 1854, một cuộc gọi bất ngờ để hoàn trả tín dụng của nhà cung cấp giấy của ông đã buộc Cassell phải bán bản quyền và cổ phiếu cho tờ Illustrated Family Paper, Popular Educator và các ấn phẩm đã hoàn thành khác. | By the end of 1854, an unexpected call to repay credit advanced by his paper supplier forced Cassell to sell the copyright and stock for the Illustrated Family Paper, Popular Educator and other completed publications. |
Allen đã thành lập một số tổ chức cộng đồng phi lợi nhuận có các bộ sưu tập hiện vật lịch sử tư nhân của ông. | Allen established several non-profit community institutions that feature his private collections of historic artifacts. |
Năm 1974, Ostrom xuất bản một chuyên khảo khác về vai Deinonychus, trong đó ông nhận ra rằng mu mà ông đã mô tả thực sự là một coracoid - một yếu tố vai. | In 1974, Ostrom published another monograph on the shoulder of Deinonychus in which he realized that the pubis that he had described was actually a coracoid—a shoulder element. |
Tất cả các bộ trưởng đều bày tỏ niềm tin vào Thủ tướng Kamal Nath và cho ông ta rảnh tay để tái thiết nội các. | All the ministers expressed their faith in Chief Minister Kamal Nath and gave him free hand to reconstitute the cabinet. |
Cô trả tiền cho họ và quản lý để cho họ thấy tiền của mình. Điều này đã làm họ dịu đi, nhưng người đàn ông khăng khăng muốn xem "giấy tờ" của Stepan Trofimovitch. | She paid them and managed to let them see her money. This softened them for the time, but the man insisted on seeing Stepan Trofimovitch's "papers." |
Ông Keane, dường như có rất nhiều bằng chứng bẩm sinh và mâu thuẫn về nguồn gốc của các waifs mắt to. | Mr. Keane, there seems to be a lot of innuendo and contradictory testimony about the genesis of the big-eyed waifs. |
Dân của Đức Giê-hô-va được hưởng một môi trường thiêng liêng đặc biệt trong tổ chức của Đức Chúa Trời trên đất. | Jehovah’s people enjoy a unique spiritual environment within the earthly part of God’s organization. |
Ô tô của bạn là những cỗ máy cố chấp nhất. | Your automobiles are the most obstinate machines. |
Sáng nay mưa to, nắng chói chang chiều nay ... | Heavy rain this morning, bright sunshine this afternoon... |
Bình phương của bất kỳ số nguyên tố nào đều là bán chuẩn. | The square of any prime number is a semiprime. |
Năm 1911, Ngày Quốc tế Phụ nữ được tổ chức lần đầu tiên tại Áo, Đan Mạch, Đức và Thụy Sĩ. | In 1911, International Women's Day was celebrated for the first time in Austria, Denmark, Germany and Switzerland. |
Bạn có thể vui lòng nói to hơn được không? Tôi không thể nghe thấy bạn. | Could you please speak louder? I can't hear you. |
Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc Tupperware vào thứ Ba. | I'm going to have a Tupperware party on Tuesday. |
Tôi đang tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của tôi. Bạn có muốn đến không? | I'm having a party for my birthday. Do you want to come? |
Tất cả chúng ta đều là con của một người: chúng ta đến như những người hòa bình, tôi tớ của ngươi cũng không đi làm điều ác . | We are all the sons of one man: we are come as peaceable men, neither do thy servants go about any evil. |
Chúng được bảo vệ, điều đó có nghĩa là nếu chúng làm tổ trên đất của bạn, bạn không thể khoan tìm dầu và bạn không làm giàu. | They're protected, which means if they're nesting on your land, you can't drill for the oil, and you don't get rich. |
Cường độ là một trong những yếu tố chính của Chiến dịch Bodyguard, chiến thuật đánh lừa tổng thể của Đồng minh cho cuộc đổ bộ Normandy. | Yeah, 90 hours of tape, and so far his only crime is boring me to death. |
Bây giờ tôi sẽ rút từ danh thiếp của các luật sư trong hộp là chủ tọa phiên tòa, công tố viên và luật sư bào chữa. | I will now draw from the lawyers' business cards in the box the presiding magistrate, prosecutor and counsel for the defense. |
Anh ấy thực hiện một sự sắp xếp hoa to lớn và vụng về dưới mỗi cánh tay. | He carried an enormous and awkward flower arrangement under each arm. |
Cánh cửa đã mở vừa đủ để cho phép dây đi qua. Tò mò, Grangier bước tới cánh cửa tủ quần áo và mở nó ra. | The door was open just enough to allow the cord to pass through. Curious, Grangier walked over to the closet door and opened it. |
Trong những hoàn cảnh khác nhau, Koreiko sẽ tự mua một cuốn sách nhỏ tò mò như vậy, nhưng theo nghĩa đen anh ta vặn vẹo trong nỗi kinh hoàng. | Under different circumstances, Koreiko would have bought such a curious little book himself, but he literally squirmed in horror. |
Hãy để tôi begone On My Way-Tôi thề tôi sẽ trở lại, hoặc gửi một trong những tổ phụ chúng ta xứng đáng hơn để nghe lời thú nhận của anh. | Let me begone on my way-I swear I will return, or send one of our fathers more worthy to hear your confession." |
Ai biết rằng chức vụ tổng thống là 50% hoảng loạn và 50% thủ tục giấy tờ? | Who knew that the presidency was 50% panic and 50% paperwork? |
Tính hợp pháp cũng đòi hỏi một yếu tố dân chủ và yếu tố uy tín, chấp nhận, trách nhiệm và đại diện. | Legitimacy also requires a democratic element and an element of credibility, acceptance, accountability and representation. |
Bạn biết ai đang tổ chức bữa tiệc này không, Jess? | You know who's hosting this party, Jess? |
Nhưng Eden of Anarres tỏ ra khô, lạnh và nhiều gió, và phần còn lại của hành tinh còn tồi tệ hơn. | But the Eden of Anarres proved to be dry, cold, and windy, and the rest of the planet was worse. |
Niềm tin của Jack Crawford về bạn có thể bắt đầu sáng tỏ. | Jack Crawford's beliefs about you might start to unravel. |
Từ khóa » Tổ Ong In English
-
Tổ Ong In English - Glosbe Dictionary
-
TỔ ONG - Translation In English
-
TỔ ONG In English Translation - Tr-ex
-
TỔ ONG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
What Is ""tổ Ong"" In American English And How To Say It?
-
Meaning Of 'tổ Ong' In Vietnamese - English
-
Tổ Ong Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Tổ Ong | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Tổ Ong - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tổ Ong In English
-
Tổ Ong In English. Tổ Ong Meaning And Vietnamese To English ...
-
Dép Tổ Ong English How To Say - Vietnamese Translation
-
Results For Bèo Tổ Ong Translation From Vietnamese To English
-
"Tổ Ong" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt