Tổ Quốc - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Phiên âm từ chữ Hán祖國. Trong đó: 祖 (“tổ”: tổ tiên); 國 (“quốc”: đất nước).

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
to̰˧˩˧ kwəwk˧˥to˧˩˨ kwə̰wk˩˧to˨˩˦ wəwk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
to˧˩ kwəwk˩˩to̰ʔ˧˩ kwə̰wk˩˧

Danh từ

tổ quốc

  1. Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại, trong quan hệ với những người dân có tình cảm gắn bó với nó. Xây dựng và bảo vệ tổ quốc.

Đồng nghĩa

  • đất nước
  • giang sơn
  • quê hương

Dịch

Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại
  • Tiếng Anh: homeland, fatherland, motherland
  • Tiếng Hà Lan: thuisland gt
  • Tiếng Lào: ບ້ານເມືອງ (bān mư̄ang)
  • Tiếng Nhật: 祖国 (そこく, sokoku)
  • Tiếng Pháp: patrie gc
  • Tiếng Tây Ban Nha: patria gc
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Tiếng Quan Thoại: 祖國, 祖国 (zǔguó)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tổ quốc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tổ_quốc&oldid=2027304” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tổ quốc 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đất Nước Trong Tiếng Anh