→ đất nước, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đất nước" trong tiếng Anh ; đất nước {danh} · volume_up · country · nation ; phục vụ đất nước {động} · volume_up · serve one's country ; sự chia cắt đất ...
Xem chi tiết »
đất nước = country; nation Bảo vệ đất nước To defend one's country Một đất nước có quá khứ vinh quang / đẫm máu A country with a glorious/bloody past Kẻ ...
Xem chi tiết »
Our countries are on the brink of war. 18. Họ khiến ta mất cả đất nước của mình. They lost me my country. 19. Theo chân các ban nhạc ...
Xem chi tiết »
Trong bảng dưới đây, cột Nước có chứa tên của từng nước thường được gọi trong tiếng Anh, ví dụ "South Korea". Cột Tính từ có chứa từ dùng để mô tả thứ gì đó đến ...
Xem chi tiết »
The closest neighbours of the country are New Caledonia Tonga and Fiji.
Xem chi tiết »
the event has the participation of artists from Vietnam to promote the culture the country of Vietnam.
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Học tiếng Anh theo chủ đề: Tên quốc gia [Infographic] · 1. VietNam /ˌvjɛtˈnɑːm / – Việt Nam · 2. England /ˈɪŋglənd/ – Anh · 3. ThaiLand /ˈtaɪlænd/ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. quê hương đất nước. country and homeland. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Việc học tiếng Anh qua những từ vựng tiếng Anh về các nước không chỉ giúp gia ... Campuchia có tên chính thức là Vương quốc Campuchia, là đất nước nằm trên ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đất nước 5 châu trên thế giới · VietNam /ˌvjɛtˈnɑːm / – Việt Nam · ThaiLand /ˈtaɪlænd/ – Thái Lan · India /ˈɪndɪə/ – Ấn Độ · Singapore / ...
Xem chi tiết »
Phiên âm từ chữ Hán 祖國. Trong đó: 祖 (“tổ”: tổ tiên); 國 (“quốc”: đất nước). ... Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại. Tiếng Anh: homeland ...
Xem chi tiết »
Trong bảng dưới đây, cột Nước có chứa tên của từng nước thường được gọi trong tiếng Anh, ví dụ "South Korea". Cột Tính từ có chứa từ dùng để mô tả thứ gì đó ...
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2020 · Yêu nước tiếng anh là patriot, phiên âm là ˈpæt.ri.ət. Yêu nước là yêu chính mảnh đất quê hương của mình, yêu những con người cùng nòi giống ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đất Nước Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đất nước trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu