TỚ SẼ NHỚ CẬU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TỚ SẼ NHỚ CẬU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tớ sẽ nhớ cậui'm gonna miss you

Ví dụ về việc sử dụng Tớ sẽ nhớ cậu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tớ sẽ nhớ cậu.I will miss you.Phoebe, tớ sẽ nhớ cậu.Phoebe, I'm gonna miss you.Tớ sẽ nhớ cậu lắm.I'm gonna miss you.Vậy tớ sẽ nhớ cậu.I will miss you then.Tớ sẽ nhớ cậu lắm.I'm going to miss you.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbộ nhớ đệm em nhớbộ nhớ chính nhớ tên nỗi nhớtrải nghiệm đáng nhớkhả năng ghi nhớcậu nhớcon nhớchip nhớHơnSử dụng với trạng từnhớ lại vẫn nhớchẳng nhớlại nhớrất nhớnhớ hết thường nhớnhớ lâu chả nhớđừng nhớHơnSử dụng với động từmất trí nhớbị mất trí nhớđáng ghi nhớcố gắng ghi nhớvui lòng nhớbắt đầu ghi nhớnhằm tưởng nhớHơnƯớc gì ROss đi cùng, tớ sẽ nhớ cậu ta.I wish Ross was coming with us. I'm gonna miss him.Và tớ sẽ nhớ cậu.And I'm gonna miss you.Tớ biết là cậu ở gần đây, nhưng tớ sẽ nhớ cậu đấy.I know you're just moving uptown, but I will really miss you.Tớ sẽ nhớ cậu lắm Jessi!We will miss you Jess!Bọn tớ sẽ nhớ cậu lắm, Annie.We're gonna miss you, Annie. I'm not.Tớ sẽ nhớ cậu, Chihiro.I will miss you, Chihiro.Tớ sẽ nhớ cậu, Chihiro.I will miss you, Aloysius.Tớ sẽ nhớ cậu nhiều lắm.I'm gonna miss you so much.Tớ sẽ nhớ cậu lắm, huynh đệ.I'm gonna miss you, brother.Tớ sẽ nhớ cậu lắm Jessi!We will miss you Jesse!Tớ sẽ nhớ cậu lắm Jessi!We will miss you, Jessie!Tớ sẽ nhớ cậu lắm Jessi!We will miss you, Jessica!Tớ sẽ nhớ cậu mãi, người anh em ạ.We will remember you always, bro.Tớ sẽ nhớ cậu mãi, người anh em ạ.I will forever remember you, bro.Tớ sẽ nhớ cậu, người anh em, cho đến khi chúng ta gặp lại nhau!"!I'm gonna miss you brother, until we meet again!Thứ duy nhất tớ sẽ nhớ… là cậu.The only thing I'm gonna miss is you.Tớ cũng sẽ nhớ cậu lắm Baekie.I will miss you too, Isobel.Tớ sẽ nhớ các cậu rất nhiều.I'm going to miss you guys.Tớ sẽ nhớ mãi giọng nói của cậu..I will always remember your voice.Tớ biết sẽ nhớ cậu nhưng ta sẽ gặp lại một ngày không xa.I know you will miss her, but you will meet again some day.Tớ biết sẽ nhớ cậu nhưng ta sẽ gặp lại nhau một ngày mai.I know I will miss you but we will meet again someday.Tớ cũng sẽ nhớ cậu nếu chia tay với cậu..I would miss you if I broke up with you..Cậu sẽ nhớ tớ chứ?./.Will you remember me?→.Chúng tớ sẽ rất nhớ cậu đấy.We're gonna miss you around here.Tớ sẽ rất nhớ cậu.I'm really gonna miss you.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 64, Thời gian: 0.0195

Từng chữ dịch

tớđại từimytớtrạng từjusttớdanh từyeahservantsẽđộng từwillwouldshallsẽdanh từgonnasẽare goingnhớđộng từremembermissnhớdanh từmindmemoryrecallcậudanh từboyboyscậuto youto ya tớ sẽ không đểtớ sẽ làm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tớ sẽ nhớ cậu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tớ Nhớ Cậu Lắm Dịch Sang Tiếng Anh