TO SEE YOU AGAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TO SEE YOU AGAIN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə siː juː ə'gen]to see you again [tə siː juː ə'gen] gặp lại anhsee youmeet yousaw him againcatch yougặp lại cậusee youto see you againto meet yougặp lại emsee youto see you againmeet yousaw you againgặp lại bạnsee youmetgặp lại côsee yousee you againsaw her againmet herfound her againsẽ gặp lạiwill seewill meetshall meet againwould meet againwould seeto see you againwill findare going to seei shall seewill reconvenegặp lại anh nữasee you againđược gặp lạibe reunitedto see you againget to seebe seeingto meet youis visited againthấy anh nữato see you againgặp lại em nữato see you againgặp lại cô lần nữa
Ví dụ về việc sử dụng To see you again trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hope to see you againhy vọng sẽ gặp lại bạnnice to see you againrất vui được gặp lại anhTo see you again trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - verlo nuevamente
- Người đan mạch - at se dig igen
- Thụy điển - att se dig igen
- Na uy - se deg mer
- Hà lan - je terugzien
- Hàn quốc - 다시 만나서
- Kazakhstan - тағы да кездесеміз
- Tiếng slovenian - več videti
- Ukraina - побачимося
- Tiếng do thái - שניפגש שוב
- Người hy lạp - να σε ξαναδώ
- Người hungary - újra láthatlak
- Người serbian - videti te opet
- Tiếng slovak - vás opäť vidím
- Người ăn chay trường - да те видя отново
- Tiếng rumani - să te revăd
- Người trung quốc - 再次见到你
- Malayalam - വീണ്ടും കാണാം
- Tiếng mã lai - jumpa lagi
- Thái - เจอคุณอีก
- Thổ nhĩ kỳ - tekrar görüşmek
- Tiếng hindi - आपको फिर से देखने
- Đánh bóng - cię znowu zobaczyć
- Bồ đào nha - ver mais
- Tiếng phần lan - nähdä taas
- Tiếng indonesia - ketemu lagi
- Séc - vás zase vidím
- Người pháp - de vous revoir
- Tiếng ả rập - رؤيتك مجدداً
- Tiếng nhật - また会い
- Urdu - آپ کو دوبارہ دیکھنا
- Tiếng croatia - te opet vidjeti
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểseeđộng từthấyxemgặpnhìncoiyoudanh từbạnemôngbàagaintrạng từlạinữaagainlần nữaagaindanh từagaintái to see youto see you backTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to see you again English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nó See You Again Dịch Tiếng Việt
-
Lời Dịch Bài Hát See You Again | VOCA.VN
-
Goodbye No See You Again Dịch - Anh
-
LỜI DỊCH BÀI HÁT SEE YOU AGAIN - Aroma
-
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát: See You Again (lời Dịch) - Aroma
-
Lời Dịch Bài Hát See You Again - Wiz Khalifa Ft Charlie Puth (Fast ...
-
Goodbye See You Again Dịch Tiếng Việt - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Top 19 See You Again Dịch Sáng Tiếng Việt Là Gì Mới Nhất 2022
-
"see You Again" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Lời Dịch See You Again – Wiz Khalifa Ft. Charlie Puth
-
Phân Biệt SEE YOU LATER/ SEE YOU SOON Và SEE YOU AGAIN
-
I See You - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Lời Bài Hát See You Again Tiếng Việt - .vn