→ tổ tiên, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Translation for 'tổ tiên' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'tổ tiên' translations into English. Look through examples of tổ tiên translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'tổ tiên' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "tổ tiên" trong tiếng Anh. tiên danh từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỔ TIÊN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỔ TIÊN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
As is tổ tiên in English? Come in, learn the word translation tổ tiên and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tổ tiên" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
tổ tiên = noun ancestor, forefather ancestor; forefather Có lẽ chó và sói cùng chung một tổ tiên Dogs and wolves probably descend from a common ancestor.
Xem chi tiết »
Chó và sói có thể có nguồn gốc từ một tổ tiên chung. Twelve thousand years ago, our ancestors were primitive savages living in caves.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Tổ tiên" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Englishancestorforefather. noun ˈænˌsɛstər. Tổ tiên là ông cha ta từ đời này qua đời khác. Ví dụ song ngữ. 1. Những bức chân dung của tổ tiên được treo trên ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "phong tục thờ cúng tổ tiên" into English. Human translations with examples: customary, tradition, traditional, my ancestor, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tổ tiên" into English. Human translations with examples: nest, elves?, fairies, ancestor, her first, my ancestor, his ancestor.
Xem chi tiết »
Thờ cúng (worship) tổ tiên (ancestors) là (is) một (a) loại hình (typology) tín ngưỡng (religious) dân gian (folk) của (of) người Việt (Vietnamese). Tục...
Xem chi tiết »
What does Tổ tiên mean in English? If you want to learn Tổ tiên in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tổ Tiên In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tổ tiên in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu