Tỏ Tình Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tỏ tình" thành Tiếng Anh
court là bản dịch của "tỏ tình" thành Tiếng Anh.
tỏ tình + Thêm bản dịch Thêm tỏ tìnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
court
verb nounĐàn bà, em đã ngọt ngào và thân ái biết bao nhiêu khi anh tỏ tình với em.
Woman, you were all so warm and so sweet when I courted you.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tỏ tình " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tỏ tình" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tình Trong Tiếng Anh
-
TÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍNH TÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
“Tỏ Tình” Trong Tiếng Anh Là Gì ?... - Thích Học Tiếng Anh | Facebook
-
"Tỏ Tình" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
10 Cách Thể Hiện Tình Yêu Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Nặng Tình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bạn Tình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tỏ Tình Trong Tiếng Anh Là Gì
-
25 Từ đẹp Về Tình Yêu Không Có Trong Tiếng Anh - ULIS VNU
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
NGƯỜI TÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thất Tình Là Gì Trong Tiếng Anh - .vn
-
Ngoại Tình Tiếng Anh Là Gì? - .vn