Tỏ Vẻ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tɔ̰˧˩˧ vɛ̰˧˩˧ | tɔ˧˩˨ jɛ˧˩˨ | tɔ˨˩˦ jɛ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tɔ˧˩ vɛ˧˩ | tɔ̰ʔ˧˩ vɛ̰ʔ˧˩ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tô vẽ
Động từ
tỏ vẻ
- Biểu hiện ra bề ngoài một thái độ hay một trạng thái tình cảm nào đó cho người khác thấy rõ. Gật đầu tỏ vẻ bằng lòng. Tỏ vẻ hăng hái.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tỏ vẻ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tỏ Wiktionary
-
Tỏ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tỏ - Wiktionary
-
Tỏ Rõ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tỏ Ra - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bày Tỏ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tỏ Tường - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giãi Tỏ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tỏ Bày - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sáng Tỏ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổ - Wiktionary
-
Sáng Tỏ - Wiktionary
-
Tỏ Ra - Wiktionary
-
Tỏ Bày - Wiktionary