Hiểu rõ, biết rõ. Chưa tường mặt tên. Trong nhà chưa tỏ ngoài ngõ đã tường (tục ngữ). · Bộc lộ, giãi bày cho người khác biết rõ. Tỏ nỗi niềm tâm sự. Tỏ tình.
Xem chi tiết »
AdjectiveEdit · clear; bright; shining · (rare, of eyes, ears) still able to see or hear clearly despite old age ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. tɔ̰˧˩˧ zɔʔɔ˧˥, tɔ˧˩˨ ʐɔ˧˩˨, tɔ˨˩˦ ɹɔ˨˩˦. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. tɔ˧˩ ɹɔ̰˩˧, tɔ˧˩ ɹɔ˧˩, tɔ̰ʔ˧˩ ɹɔ̰˨˨ ...
Xem chi tiết »
tỏ vẻ. Biểu hiện ra bề ngoài một thái độ hay một trạng thái tình cảm nào đó cho người khác thấy rõ. Gật đầu tỏ vẻ bằng lòng. Tỏ vẻ hăng hái.
Xem chi tiết »
Wiktionary. Tìm kiếm. tỏ ra. Ngôn ngữ · Theo dõi · Sửa đổi ... tỏ ra. Cho thấy rõ ra. Càng thi đấu, đội bạn càng tỏ ra có ưu thế vượt trội. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
Trình bày tâm sự một cách thân tình. Bày tỏ những thắc mắc của mình. DịchSửa đổi. tiếng Anh: show, ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. tɔ̰˧˩˧ tɨə̤ŋ˨˩, tɔ˧˩˨ tɨəŋ˧˧, tɔ˨˩˦ tɨəŋ˨˩. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. tɔ˧˩ tɨəŋ˧˧, tɔ̰ʔ˧˩ tɨəŋ˧˧ ...
Xem chi tiết »
Nơi được che chắn của một số loài vật làm để ở, đẻ, nuôi con, v. V. · Tập hợp có tổ chức của một số người cùng làm một công việc. Tổ kĩ thuật. · Người được coi ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. zaʔaj˧˥ tɔ̰˧˩˧, jaːj˧˩˨ tɔ˧˩˨, jaːj˨˩˦ tɔ˨˩˦. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ɟa̰ːj˩˧ tɔ˧˩, ɟaːj˧˩ tɔ˧˩ ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. tɔ̰˧˩˧ ɓa̤j˨˩, tɔ˧˩˨ ɓaj˧˧, tɔ˨˩˦ ɓaj˨˩. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. tɔ˧˩ ɓaj˧˧, tɔ̰ʔ˧˩ ɓaj˧˧. Định nghĩaSửa đổi.
Xem chi tiết »
là chuyện gì đó đã rõ ràng, sáng rõ. · Đã rõ ràng. Sự việc sáng tỏ.
Xem chi tiết »
tổ • (組, 组). (usually of birds or insects) a nest ... ancestor; forefather · forefather; patron saint; founder. tổ nghề mộc. the founder of woodworking ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · sáng + tỏ. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [saːŋ˧˦ tɔ˧˩]; (Huế) IPA: [ʂaːŋ˦˧˥ tɔ˧˨]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [ʂaːŋ˦˥ ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · tỏ + ra. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [tɔ˧˩ zaː˧˧]; (Huế) IPA: [tɔ˧˨ ʐaː˧˧]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [tɔ˨˩˦ ɹaː˧˧] ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [tɔ˧˩ ʔɓaj˨˩]; (Huế) IPA: [tɔ˧˨ ʔɓaj˦˩]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [tɔ˨˩˦ ʔɓa(ː)j˨˩] ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tỏ Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề tỏ wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu