To + Verb: Động Từ Nguyên Mẫu Có "to" - Tiếng Anh Mỗi Ngày

 

Mục lục:

  1. To + Verb (Động từ nguyên mẫu thêm "to")
  2. Vị trí & chức năng của dạng động từ To + Verb
  3. Một số động từ theo sau là một To + Verb
  4. Một số danh từ theo sau là một To + Verb
  5. Một số tính từ theo sau là một To + Verb
  6. Kết hợp với yếu tố "hoàn thành"
  7. Tổng kết

 

1. To + Verb (Động từ nguyên mẫu thêm "to")

💡 To + Verb là một hình thức của động từ và được tạo thành bằng cách thêm "to" vào trước một động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • meet → to meet
  • play → to play
  • talk → to talk
  • sleep → to sleep

 

2. Vị trí & chức năng của dạng động từ To + Verb

✅ Tóm tắt:

To + Verb được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • Theo sau một số động từ nhất định
  • Theo sau một số danh từ nhất định
  • Theo sau một số tính từ nhất định
  • Dạng rút gọn của "in order to", dùng để chỉ mục đích của hành động
  • Làm chủ ngữ của câu
  • Làm vị ngữ của câu

Lưu ý: "To + Verb" không bao giờ đóng vai trò là động từ chính của câu.

 

To + Verb được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • Theo sau một số động từ nhất định:

    • They want to go home. Họ muốn về nhà. → học chi tiết ở dưới đây

  • Theo sau một số danh từ nhất định:

    • She has the ability to run the company. Cô ấy có khả năng điều hành công ty. → học chi tiết ở dưới đây

  • Theo sau một số tính từ nhất định:

    • It is impossible to finish this work in one week. Không thể nào hoàn thành công việc này trong vòng một tuần được. → học chi tiết ở dưới đây

  • Dạng rút gọn của "in order to", dùng để chỉ mục đích của hành động:

    • I eat less than normal to lose weight. = I eat less than normal in order to lose weight. Tôi ăn ít hơn bình thường để giảm cân.

  • Làm chủ ngữ của câu

    • To travel the world is her dream. Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của cô ấy. Câu này cũng có thể dùng dạng V-ing mà nghĩa không thay đổi: Traveling the world is her dream.

  • Làm tân ngữ / bổ ngữ của câu:

    • My goal is to become a famous writer. Mục tiêu của tôi là trở thành một nhà văn nổi tiếng.

To travel the world is her dream.

To travel the world is her dream.

 

3. Một số động từ theo sau là một To + Verb

✅ Tóm tắt:

Trong tiếng Anh, có một số động từ theo sau là To + Verb, một số động từ theo sau là V-ing. Muốn dùng đúng phải ghi nhớ từng trường hợp.

Tuy nhiên, chúng ta KHÔNG nhất thiết phải cố gắng học thuộc lòng danh sách các từ nào đi với To + Verb và các từ nào đi với V-ing, mà có thể ghi nhớ dần dần khi gặp các từ này.

Có một số động từ có thể đi với cả To + Verb và V-ing mà không có nhiều khác biệt về nghĩa. Cũng có một số động từ có thể đi với cả To + Verb và V-ing , nhưng hai trường hợp sẽ có ý nghĩa khác nhau.

 

Trong tiếng Việt, khi kết hợp hai động từ với nhau, chúng ta cứ ghép hai động từ với nhau một cách trực tiếp:

  • Tôi mong muốn gặp cô ấy lần nữa.
  • Tôi thích chơi bóng rổ.

Còn trong tiếng Anh, động từ thứ hai phải ở dạng To + Verb hoặc V-ing, tùy theo động từ thứ nhất.

  • I wish to see her again.
  • I like playing basketball.

Việc dùng To + Verb hay V-ing không có quy luật gì cả, chúng ta phải ghi nhớ chúng.

Tuy nhiên, chúng ta KHÔNG nhất thiết phải cố gắng học thuộc lòng danh sách các từ nào đi với To + Verb và các từ nào đi với V-ing. Theo kinh nghiệm của chúng tôi, học như vậy rất dễ nhầm lẫn các từ với nhau.

Một cách học hiệu quả hơn chính là, khi nghe hoặc đọc thấy từ nào thì bạn cố gắng ghi nhớ từ đó đi với To + Verb hay V-ing. Đến một lúc nào đó bạn sẽ quen và việc sử dụng To + Verb hay V-ing sẽ trở thành phản xạ!

 

Một số động từ theo sau là một To + Verb

Dưới đây là tổng hợp các động từ phổ biến được dùng vớ To + Verb để bạn tham khảo. Như đã nhấn mạnh ở trên, bạn không cần phải ghi nhớ tất cả các từ dưới đây ngay bây giờ.

  • afford : có thể chi trả
  • agree : đồng ý
  • appear : có vẻ
  • arrange : sắp xếp
  • ask : yêu cầu
  • attempt : cố gắng, thử
  • beg : van xin
  • can’t wait : nóng lòng được làm gì
  • care : quan tâm
  • choose : lựa chọn
  • claim : đòi hỏi
  • decide : quyết định
  • demand : yêu cầu
  • deserve : xứng đáng
  • determine : xác định
  • expect : kỳ vọng, mong đợi
  • fail : thất bại
  • get : có cơ hội được làm gì đó
  • guarantee : đảm bảo
  • hesitate : chần chừ
  • hope : hy vọng
  • hurry : vội vàng
  • learn : học
  • manage : xoay sở được
  • neglect : bỏ bê
  • offer : mời chào
  • pay : trả tiền
  • plan : lên kế hoạch
  • prepare : chuẩn bị
  • pretend : giả vờ
  • promise : hứa
  • prove : chứng minh
  • refuse : từ chối
  • request : yêu cầu
  • seem : có vẻ
  • tend : có xu hướng
  • threaten : đe dọa
  • volunteer : xung phong, tình nguyện
  • wait : chờ đợi
  • want : muốn
  • wish : mong muốn, ước muốn

Ví dụ:

  • Their team got to go first. Đội của họ được xuất phát đầu tiền.

  • I learned to swim when I was five years old. Tôi học bơi lúc 5 tuổi.

  • We managed to get to the airport in time. Chúng tôi cuối cùng cũng có thể đến sân bay kịp lúc.

  • The children pretended to be sleeping. Mấy đứa trẻ giả vờ như đang ngủ.

The children pretended to be sleeping.

The children pretended to be sleeping.

 

Một số động từ đi với cả To + Verb và V-ing mà không có nhiều khác biệt về nghĩa

Một số động từ sau đây có thể đi với cả To + Verb và V-ing mà không có nhiều khác biệt về nghĩa:

  • begin : bắt đầu
  • can’t bear : không thể chịu đựng
  • can’t stand : không thể chịu đựng
  • continue : tiếp tục
  • hate : ghét
  • like : thích
  • love : yêu thích
  • prefer : thích hơn
  • start : bắt đầu

Ví dụ:

  • He continued doing his homework. = He continued to do his homework. Anh ấy tiếp tục làm bài tập về nhà.

  • He loves reading books. = He loves to read books. Anh ấy thích đọc sách.

He loves reading books. = He loves to read books.

He loves reading books. = He loves to read books.

 

Một số động từ có thể đi với cả To + Verb và V-ing nhưng nghĩa khác nhau

Một số động từ sau đây có thể đi với cả To + Verb và V-ing, nhưng hai trường hợp sẽ có ý nghĩa khác nhau:

  • forget : quên

    • forget + to Verb : I forgot to lock the door. = Tôi quên khóa cửa rồi (tôi đã không khóa cửa vì tôi quên phải làm vậy),

    • forget + V-ing : I forgot locking the door. = Tôi quên rằng mình đã khóa cửa.

  • go on : tiếp tục

    • go on + to Verb : He went on to study French. = Anh ấy đã làm một việc gì đó xong, và sau đó thì chuyển sang hành động học tiếng Pháp.

    • go on + V-ing : He went on studying French. = Anh ấy đang học tiếng Pháp và vẫn tiếp tục học tiếng Pháp.

  • quit : từ bỏ, dừng lại

    • quit + to Verb : They quit to work here. = Họ bỏ công việc ở nơi khác để làm việc ở đây.

    • quit + V-ing : They quit working here. = Họ bỏ công việc ở đây.

  • regret : hối hận / rất tiếc

    • regret + to Verb : I regret to inform you that your application has not been successful. = Tôi rất tiếc phải thông báo cho bạn rằng đơn ứng tuyển của bạn không thành công.

    • regret + V-ing : I regret informing her that her application had not been successful. = Tôi hối hận khi đã thông báo với cô ấy rằng đơn ứng tuyển của cô ấy không thành công.

  • remember : nhớ

    • remember + to Verb : I remembered to lock the door. = Tôi nhớ phải khóa cửa (tôi đã khóa cửa vì tôi nhớ ra phải làm vậy).

    • remember + V-ing : I remembered locking the door. = Tôi nhớ là mình đã khóa cửa. 

  • stop : dừng lại

    • stop + to Verb : She stopped to call me. = Cô ấy dừng lại việc đang làm để gọi cho tôi.

    • stop + V-ing : She stopped calling me. = Cô ấy đã không gọi tôi nữa.

  • try : cố gắng / thử

    • try + to Verb : I tried to eat the hotdog quickly. = Tôi cố gắng ăn nhanh cái bánh hotdog.

    • try + V-ing : I tried eating the hotdog quickly. = Tôi thử ăn nhanh cái bánh hotdog.

She stopped to call me.

She stopped to call me.

 

Cấu trúc "be + To Verb"

Chúng ta cũng có cấu trúc "be + To Verb", có nghĩa là "phải làm gì đó (vì bị người khác yêu cầu)" hoặc "dự kiến sẽ làm gì đó". Cấu trúc này trang trọng và cũng không thường dùng lắm, bạn không cần nhớ để sử dụng, chỉ cần biết là cấu trúc này có tồn tại là được.

Ví dụ:

  • James is to submit the sales report by Monday. James phải nộp báo cáo doanh số trước thứ hai.  
  • The plane is to take off at 9 pm. Máy bay dự kiến sẽ cất cánh lúc 9 giờ.

 

 

4. Một số danh từ theo sau là To + Verb

Tương tự như trường hợp của động từ, sau một số danh từ thì dùng To + Verb, nhưng sau một số danh từ khác thì lại dùng V-ing.

Dưới đây là một số danh từ theo sau là To + Verb:

  • ability : khả năng
  • advice : lời khuyên
  • agreement : thỏa thuận
  • arrangement : sự sắp xếp
  • attempt : nỗ lực
  • chance : cơ hội
  • choice : lựa chọn
  • decision : quyết định
  • demand : yêu cầu
  • desire : khao khát
  • determination : ý chí quyết tâm
  • dream : ước mơ
  • eagerness : sự háo hức
  • failure : thất bại
  • goal : mục tiêu
  • intention : ý định
  • motivation : động lực
  • need : nhu cầu
  • offer : lời mời chào
  • opportunity : cơ hội
  • order : mệnh lệnh
  • permission : sự cho phép
  • plan : kế hoạch
  • preparation : sự chuẩn bị
  • promise : lời hứa
  • proposal : đề xuất
  • recommendation : khuyến cáo
  • refusal : lời từ chối
  • reluctance : sự miễn cưỡng
  • reminder : lời nhắc nhở
  • request : lời yêu cầu
  • requirement : yêu cầu
  • suggestion : gợi ý, đề xuất
  • tendency : xu hướng
  • way : cách
  • willingness : sự sẵn lòng
  • wish : mong muốn

Ví dụ:

  • Give me a chance to explain. Hãy cho tôi một cơ hội giải thích.

  • There are no plans to build new offices. Chưa có kế hoạch xây văn phòng mới.

  • There's another way to cook this dish. Có một cách khác để nấu món này.

There are no plans to build new offices.

There are no plans to build new offices.

 

5. Một số tính từ theo sau là To + Verb

Tương tự như trường hợp của động từ, sau một số tính từ thì dùng To + Verb, nhưng sau một số tính từ khác thì lại dùng V-ing.

Dưới đây là một số tính từ theo sau là To + Verb:

  • afraid : sợ
  • amazed : kinh ngạc
  • ashamed : xấu hổ
  • careful : cẩn thận
  • certain : chắc chắn
  • content : mãn nguyện
  • delighted : vui mừng
  • determined : quyết tâm
  • eager : háo hức
  • easy : dễ dàng
  • eligible : đủ điều kiện
  • fortunate : may mắn
  • glad : vui lòng
  • happy : vui, hạnh phúc
  • hesitant : lưỡng lự
  • liable : chịu trách nhiệm
  • likely : nhiều khả năng
  • lucky : may mắn
  • pleased : hài lòng, vui lòng
  • proud : tự hào
  • ready : sẵn sàng
  • reluctant : miễn cưỡng
  • sad : buồn
  • shocked : sốc
  • sorry : tiếc
  • surprised : ngạc nhiên

Ví dụ:

  • She was afraid to travel alone. Cô ấy sợ phải đi du lịch một mình.

  • Tickets are likely to be expensive. Vé có nhiều khả năng sẽ đắt.

  • She was not ready to sing. Cô ấy chưa sẵn sàng để hát.

She was afraid to travel alone.

She was afraid to travel alone.

 

Học tiếp với Tiếng Anh Mỗi Ngày

Để học các phần tiếp theo của bài này, cũng như các bài học khác của Chương trình Ngữ Pháp PRO, bạn cần có một Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày, hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC.

Với Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày, bạn sẽ được học:

  • Toàn bộ 50 chủ đề ngữ pháp tiếng Anh thiết yếu (Chương trình Ngữ pháp PRO)
  • Học từ vựng tiếng Anh thông dụng
  • Luyện nghe qua audios và videos.
  • Tất cả những thông tin hữu ích về kỳ thi IELTS & Hướng dẫn luyện thi.
  • và nhiều tính năng học tiếng Anh thiết yếu khác.
Xem toàn bộ tính năng của TK Học tiếng Anh Mỗi Ngày

(Nếu bạn cũng muốn luyện thi TOEIC, xem chi tiết về các TK Luyện thi TOEIC)

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈

Từ khóa » Cấu Trúc To V