TỌA ĐỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỌA ĐỘ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từtọa độcoordinatephối hợptọa độđiều phốitoạ độcoordinatesphối hợptọa độđiều phốitoạ độco-ordinatesphối hợpđiều phốitọa độco-ordinatephối hợpđiều phốitọa độ
Ví dụ về việc sử dụng Tọa độ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
các tọa độcoordinatesco-ordinateshệ tọa độcoordinate systemcoordinate systemstọa độ địa lýgeographical coordinatesgeographic coordinatesmáy đo tọa độcoordinate measuring machinehệ thống tọa độcoordinate systemcoordinate systemstọa độ vị trílocation coordinatesposition coordinatesTừng chữ dịch
tọađộng từcoordinatelocatedsituatestọatính từsciatictọadanh từcoordinatesđộdanh từdegreeslevelsđộđại từtheiritsđộgiới từof STừ đồng nghĩa của Tọa độ
phối hợp điều phối toạ độ toạ độtọa độ địa lýTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tọa độ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trục Toạ độ Tiếng Anh
-
Trục Tọa độ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Trục Tọa độ In English - Glosbe Dictionary
-
"trục Tọa độ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "trục Tọa độ" - Là Gì?
-
"Toạ Độ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tọa độ Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Trục Tọa độ Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Coordinates - Từ điển Anh - Việt
-
"Gốc Trục Tọa Độ Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Coordinates
-
Hệ Trục Tọa độ Tiếng Anh Là Gì - 123doc
-
Trục Toạ độ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Z: Độ Sâu Trục Trong Hệ Tọa độ Descartes - Abbreviation Finder
-
TOẠ ĐỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch