Trục Tọa độ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trục tọa độ" thành Tiếng Anh
coordinate axis là bản dịch của "trục tọa độ" thành Tiếng Anh.
trục tọa độ + Thêm bản dịch Thêm trục tọa độTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
coordinate axis
noun wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trục tọa độ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trục tọa độ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trục Toạ độ Tiếng Anh
-
Trục Tọa độ In English - Glosbe Dictionary
-
"trục Tọa độ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "trục Tọa độ" - Là Gì?
-
"Toạ Độ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tọa độ Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Trục Tọa độ Tiếng Anh Là Gì
-
TỌA ĐỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Coordinates - Từ điển Anh - Việt
-
"Gốc Trục Tọa Độ Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Coordinates
-
Hệ Trục Tọa độ Tiếng Anh Là Gì - 123doc
-
Trục Toạ độ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Z: Độ Sâu Trục Trong Hệ Tọa độ Descartes - Abbreviation Finder
-
TOẠ ĐỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch