Nghĩa của "tỏa ra" trong tiếng Anh. tỏa ra {động}. EN. volume_up · emit · exhale · give off · radiate. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
"tỏa ra" in English. tỏa ra {vb}. EN. volume_up · emit · exhale · give off · radiate. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
radiate. verb. Từ đường nối đó các thớ nhỏ xíu tỏa ra khắp pha lê dịch. From this seam tiny fibrils radiate throughout the vitreous humor. · shed. verb noun ...
Xem chi tiết »
Check 'toả ra' translations into English. ... Và lại nữa, nó có thể - là một cái gì đó mà bạn - nó không phải là cái gì đó đang lan toả ra bên ngoài.
Xem chi tiết »
From there Homo sapiens spread out across the globe.
Xem chi tiết »
Tia bức xạ tỏa ra từ căn phòng này sẽ giết bất · The radiation released inside this chamber will kill anyone other than me.
Xem chi tiết »
tỏa ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... tỏa ra. * dtừ. effusion, exhalation, emission, radiation; * đtừ exhale, permeate.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
tỏa ra. emission. emit, emission. irradiate. phát ra, tỏa ra: irradiate. radiated. radiation. Lĩnh vực: y học. panthodic. năng lượng tỏa ra. release energy ...
Xem chi tiết »
4. Còn thứ trông bóng đèn là hương thơm toả ra của bông sen. ... and what appears to be a bulb ballon is the aroma of the lotus flower. 5 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ toả ra trong Từ điển Tiếng Việt toả ra [toả ra] to spread out; to pervade.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · emit ý nghĩa, định nghĩa, emit là gì: 1. to send out a beam, noise, smell, ... trong tiếng Việt. toả ra… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
radiate ngoại động từ /ˈreɪ.di.ˌeɪt/. Toả ra, chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...). the sun radiates light and heat — mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "nhiệt lượng tỏa ra" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
giận dữ trong tiếng anh. To eat well and can dress beautifully. - Ăn trắng mặc trơn; What the hell is going on? - Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · “ Shine” Có nghĩa là phân phát ra ánh sáng giỏi phản nghịch chiếu ánh nắng.Tại nghĩa này nó còn có một vài tự đồng nghĩa khác như: gleam, flash, ...
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2021 · Định nghĩa nhóm rủi ro được ưu tiên tiêm là gì? ... Tiếng Anh gọi là "circuit breaker lockdown" - phong tỏa kiểu cắt mạch điện- như chính ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Toả Ra Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề toả ra tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu