Check 'tỏa sáng' translations into English. Look through examples of tỏa ... Từ nơi anh đứng, ánh sáng mặt trời tỏa sáng hơn bất cứ nơi nào trên thế giới.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến toả sáng thành Tiếng Anh là: radiant, shine, shone (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có toả sáng chứa ít nhất 52 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
TỎA SÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · shine · glow · radiate · luminous · radiant · sparkle · shines · shining.
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · lan sáng Dịch Sang Tiếng Anh Là. * tính trường đoản cú - radiant * hễ tự - to lớn flash; lớn flare; lớn shine. Cụm Từ Liên Quan : đồ vật trang ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · “ Shine” Có nghĩa là phân phát ra ánh sáng giỏi phản nghịch chiếu ánh nắng.Tại nghĩa này nó còn có một vài tự đồng nghĩa khác như: gleam, flash, ...
Xem chi tiết »
tỏa sáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỏa sáng sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tỏa sáng. * ttừ. radiant. * đtừ.
Xem chi tiết »
Rise and shine, Auckland. Copy Report an error. Và bởi vì biện pháp bảo vệ pháp lý là hàng trăm nghìn đô la trong các ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "tỏa sáng" tiếng anh nghĩa là gì? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2022 · FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ... Vi.glosbe.com 2 phút trước15 Like. *. "tỏa sáng" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ toả sáng trong Từ điển Tiếng Việt toả sáng [toả sáng] to flash; to flare; to shine.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Hãy cùng Vietop tìm hiểu cấu trúc tên tiếng Anh khác gì so với tên ... Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng.
Xem chi tiết »
vote post community hanzii Yêu thích 3 ; comment post hanzii Bình luận 1 ; follow post hanzii Theo dõi 0.
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2021 · “ Shine” còn có nghĩa là nhằm ánh sáng theo 1 phía cụ thể. Ví dụ: The policeman walked along the street, shining a torch inlớn every oto.Viên ...
Xem chi tiết »
Thay vào đó, cụm từ «ngôi sao trên bầu trời,» Bạn có thể nói như thế nào bầu trời trông — ngôi sao lấp lánh và tỏa sáng, chỉ mù? Sự khác biệt là đáng kể. Nó là ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tỏa sáng' trong tiếng Anh. tỏa sáng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... độ tỏa sáng: radiant emittance ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tỏa ra" trong tiếng Anh. tỏa ra {động}. EN. volume_up · emit · exhale · give off · radiate. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
to take a shine to something: (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Thích, mê cái gì. ... Làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì. ... Chiếu sáng, toả sáng, soi sáng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Toả Sáng Tiếng Anh Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề toả sáng tiếng anh là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu