29 thg 10, 2015
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ toả sáng: Trong tiếng Nhật toả sáng có nghĩa là : 光る . Cách đọc : ひかる. Romaji : hikaru.
Xem chi tiết »
v - かがやく - 「輝く」 - ひかりかがやく - 「光り輝く」 - ひかる - 「光る」. Ví dụ cách sử dụng từ "tỏa sáng" trong tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
tỏa sáng/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tỏa sáng/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "tỏa sáng" thành Tiếng Nhật: Ông xin Chúa Giê Su chạm vào các viên đá đó với ngón tay của Ngài để làm cho chúng tỏa sáng.
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2014 · Các vì sao tỏa sáng lấp lánh trên bầu trời. 4. 月の光で湖がきらきら輝いている。 Tsuki no hikari de mizuumi ga kirakira kagayaite iru.
Xem chi tiết »
Và bắt đầu từ đó tôi lại tiếp tục việc học tiếng Nhật với HAI KHẨU HIỆU mà bất cứ ở đâu trong nhà tôi đều thấy chúng: NẾU BẠN MUỐN TOẢ SÁNG VÀO NGÀY MAI, ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu với các bạn bài hát Brilha ... lánh trong phiên bản tiếng Nhật. Dành cho những ai chưa biết âm nhạc tỏa sáng ...
Xem chi tiết »
Từ hikari nó chỉ là cách đọc trong tiếng Nhật của biểu tượng [光] mà cũng có thể là hikaru ... tươi sáng và phô trương;; 輝 - rạng rỡ, lấp lánh và tỏa sáng;.
Xem chi tiết »
Sáng bóng lấp lánh. ☆きらきら-kirakira: Miêu tả cái gì đó tỏa sáng lấp lánh. Ví dụ như ngôi sao lung linh, mắt sáng long lanh ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2016 · Như vậy, trong tiếng Nhật 照る sẽ dùng cho những vật có khả năng chiếu ... あさひ)に映える : Núi Phú Sĩ toả sáng trong ánh mặt trời ban mai
Xem chi tiết »
Toa sang sao doi - Tổng hợp bài viết cập nhật tin tức, bài viết, video mới nhất về Tỏa sáng sao đôi trên plo.vn. Chúc bạn có được thông tin hữu ích cho mình ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'toả sáng' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Trung trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "toả sáng" trong ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ toả sáng trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến toả sáng trong từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
Tiếng ngày xưa và cả tiếng mai sau... Bác Hồ đó, chiếc áo nâu giản dị. Màu quê hương bền bỉ đậm đà. Ta bên Người, Người tỏa sáng trong ta
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2022 · tỏa sáng trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | GlosbeTừ nơi anh đứng, ánh sáng ... Viet Elite Education đã cập nhật ảnh bìa của họ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (339) · Miễn phí · Tiện ích/công cụ Tỏa sáng ; Tiếng Bosnia: sijati. Người Bungari: блясък. Catalan: ; Người Indonesia: bersinar. Người Ailen: Shine. Người Ý: ; Đánh bóng: blask. Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (4.061) · Miễn phí · iOS Tải về và sử dụng Likee - Giúp bạn toả sáng trên iPhone, iPad, ... Tiếng Nhật, Tiếng Oriya, Tiếng Pháp, Tiếng Phạn, Tiếng Punjab, Tiếng Rumani, Tiếng Tamil, ...
Xem chi tiết »
= Viên kim cương được chiếu sáng, tỏa sáng lên lấp lánh. 3) がらがら (garagara) : Diễn tả tình trạng trống trải, vắng vẻ trong những phương tiện giao thông. VD:
Xem chi tiết »
Chúng tôi xin hứa sẽ không ngừng hoàn thiện, phục vụ khách hàng tốt nhất để luôn xứng đáng với niềm tin ấy. KẾT NỐI NIỀM TIN, TOẢ SÁNG NĂM CHÂU! Thông tin liên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Toả Sáng Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề toả sáng trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu