Tỏa Sáng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| twa̰ː˧˩˧ saːŋ˧˥ | twaː˧˩˨ ʂa̰ːŋ˩˧ | twaː˨˩˦ ʂaːŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| twa˧˩ ʂaːŋ˩˩ | twa̰ʔ˧˩ ʂa̰ːŋ˩˧ | ||
Tính từ
tỏa sáng
- diễn tả cái gì đó có ánh sáng, không bị tối đen như mực. Hạnh phúc sẽ tỏa sáng trong gia đình không có bạo lực.
Đồng nghĩa
- rực rỡ
- rực sáng
- sáng trưng
Dịch
- tiếng Anh: bright
- tiếng Thái: ส่องแสง
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sự Tỏa Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Tỏa Sáng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tỏa Sáng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tỏa Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
Tỏa Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
LUÔN TỎA SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỎA SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tỏa Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10 Châm Ngôn Tiếng Anh Khơi Dậy Niềm Tin ở Bản Thân!
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'toả Sáng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Tỏa Sáng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"tỏa Sáng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tỏa Sáng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop
-
Ánh Sáng English - ENLIZZA
-
Có Gì Khác Nhau Giữa Bright, Brilliant, Radiant Và Shining
-
Phải Chăng Sống Là để Tỏa Sáng? - Trường THPT Hai Bà Trưng - Huế
-
Tỏa Sáng/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
“SHINE YOUR LIGHT”: Cùng VMG TỰ TIN – TỎA SÁNG