Tỏa Sáng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twa̰ː˧˩˧ saːŋ˧˥twaː˧˩˨ ʂa̰ːŋ˩˧twaː˨˩˦ ʂaːŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twa˧˩ ʂaːŋ˩˩twa̰ʔ˧˩ ʂa̰ːŋ˩˧

Tính từ

tỏa sáng

  1. diễn tả cái gì đó có ánh sáng, không bị tối đen như mực. Hạnh phúc sẽ tỏa sáng trong gia đình không có bạo lực.

Đồng nghĩa

  • rực rỡ
  • rực sáng
  • sáng trưng

Dịch

  • tiếng Anh: bright
  • tiếng Thái: ส่องแสง
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tỏa_sáng&oldid=2061697” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tỏa sáng 1 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự Tỏa Sáng Tiếng Anh Là Gì