Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của toa tàu , bao gồm: carriage . Các câu mẫu có toa tàu chứa ít nhất 152 câu.
Xem chi tiết »
Tra từ 'toa hành khách của tàu hỏa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'toa tàu' trong tiếng Anh. toa tàu là gì? ... toa tàu chở hàng kiện: station wagon ... toa tàu được làm lạnh: refrigerated wagon ...
Xem chi tiết »
Translation for 'toa xe lửa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Chúng tôi có thể liên kết năm toa tàu lên với nhau và bạn có thể đi bộ xuống hết đường Mans Manson nói. We could link five train cars up together and you ...
Xem chi tiết »
Ngôi trường" chính là một toa xe lửa cải tạo nhưng phần lớn hoạt động diễn ra ngoài trời. · The“schoolhouse” is a converted railway carriage but the majority of ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "toa giường nằm (tàu hỏa)" tiếng anh nói thế nào?
Xem chi tiết »
buffet car, toa ăn ; carriage, toa hành khách ; compartment, toa tàu ; derailment, trật bánh tàu ; express train, tàu tốc hành.
Xem chi tiết »
Tàu lửa, hay còn được gọi là tàu hoả, là một phương tiện đi lại phổ biến hiện nay của ... Tàu lửa trong tiếng anh là gì và một vài điều thú vị về tàu lửa.
Xem chi tiết »
Học Tiếng Anh. At the Train Station. Tại ga tàu. 1. Train. Xe lửa ... Học Tiếng Anh. Toa tàu. 7. Dining car. Phòng ăn trên xe. 8. Train tracks. Đường rày.
Xem chi tiết »
Một toa tàu chở khách bao gồm các phương tiện chở khách và thường có thể rất dài và nhanh. Nó có thể là một đầu máy hoặc toa xe lửa tự cung cấp năng lượng, ...
Xem chi tiết »
How to say ""toa xe lửa"" in American English and 15 more useful words. Vietnamese. toa xe lửa. toa xe lửa-railroad car.svg. American English. railroad car ...
Xem chi tiết »
Do you have a train timetable that I could borrow? Bạn có lịch trình tàu hoả mà tôi có thể mượn không? Platform.
Xem chi tiết »
13. "toa hàng (toa xe lửa dùng để chở hàng)" tiếng anh là gì? Tác giả: ...
Xem chi tiết »
Train ticket /treɪn ,tɪk.ɪt/: vé xe lửa; Carriage /ˈkær.ɪdʒ/: toa xe lửa (thường để chở hành khách); Freight car /ˈfreɪt ˌkɑːr/: toa ...
Xem chi tiết »
13. Tôi sẽ gọi cho cô xe buýt, tàu hoả, máy bay, hay bất cứ thứ gì, miễn là cô đi khỏi đây. I'll get you to a bus ...
Xem chi tiết »
Comprehensive train system: Hệ thống tàu hỏa toàn diện; Operating on time: Hoạt động đúng giờ. Giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề nhà ga không còn quá xa lạ ...
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2022 · My father is a train driver. Bố tôi là một trong những người lái tàu. Restaurant car. Toa ăn. We had a delicious meal in the restaurant car ...
Xem chi tiết »
Tàu hỏa trong tiếng Anh là Train (hoặc xe lửa, tàu lửa, ... Một con tàu có thể lắp một hay nhiều hơn số đầu tàu và các toa, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Toa Tàu Hỏa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề toa tàu hỏa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu