• toa tàu, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, carriage | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'toa tàu' trong tiếng Anh. toa tàu là gì? ... toa tàu chở hàng kiện: station wagon ... toa tàu được làm lạnh: refrigerated wagon ...
Xem chi tiết »
Zing News- Bốn toa tàu đầu tiên của tuyến đường sắt trên cao Cát Linh- · Zing News- The first four train cars of the Cat Linh-Ha Dong railway have been opened.
Xem chi tiết »
Tra từ 'toa hành khách của tàu hỏa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Không ai trong toa tàu hai bên nhìn thấy gì. No one in the carriages on either side saw anything. 2. Anh ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2021 · Cho người Việt nam · 0 · Answers (1) · 0 Toa tàu từ tiếng anh đó là: rail vehicle Answered 5 years ago Rossy · Log in Username Password Remember me ...
Xem chi tiết »
Translation for 'toa xe lửa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
buffet car, toa ăn ; carriage, toa hành khách ; compartment, toa tàu ; derailment, trật bánh tàu ; express train, tàu tốc hành.
Xem chi tiết »
Các toa được kết nối chặt chẽ với nhau bằng hệ thống nối. - Đường chạy của tàu gồm hai đường ray với khoảng cách cố định, ngoài ra có thể bổ sung bằng các đường ...
Xem chi tiết »
Langhub.com. Học Tiếng Anh. Toa tàu. 7. Dining car. Phòng ăn trên xe. 8. Train tracks. Đường rày. 9. Sleeper car. Toa tàu cógiường ngủ. 10. Platform.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Tiếng Việt ภาษาไทย Bahasa Indonesia 中文 English Français Español ... Cho người Việt nam; 0; Answers (1); 0 Toa tàu từ tiếng anh đó là: rail ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "toa giường nằm (tàu hỏa)" tiếng anh nói thế nào?
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2021 · (Toa hành khách cuối của con tàu rất đẹp.) The city's main train station is just minutes from my house. (Ga tàu chính của thành phố chỉ cách nhà ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của móc toa tàu trong tiếng Trung. 车钩 《火车车皮或机车两端的挂钩, 有连接、牵引及缓冲的作用。》 Đây là cách dùng móc toa tàu tiếng ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Trang web này hoạt động nhằm mục đích giảng dạy tiếng Anh. Vui lòng ghi rõ nguồn Reflective English khi phát hành lại thông tin từ kênh này.
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2022 · Tàu hỏa trong tiếng Anh là Train (hoặc xe lửa, tàu lửa, tàu) (Hán Việt: ... Một con tàu có thể lắp một hay nhiều hơn số đầu tàu và các toa, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) Đồ chơi gỗ thông minh bộ đoàn tàu chữ có nam châm nối giữa các toa tàu bằng gỗ dài 1m5 đủ bộ chữ cái tiếng anh giúp bé nhận biết chữ và màu sắc- Đồ chơi ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2021 · Tiếng Anh UK Ở trong tàu hỏa / xe lửa - 50 Languages; 6. ... "toa hàng (toa xe lửa dùng để chở hàng)" tiếng anh là gì? 14. Xe lửa: trong ...
Xem chi tiết »
Train ticket /treɪn ,tɪk.ɪt/: vé xe lửa; Carriage /ˈkær.ɪdʒ/: toa xe lửa (thường để chở hành khách); Freight car /ˈfreɪt ˌkɑːr/: toa ...
Xem chi tiết »
Đồ chơi THOMAS & FRIENDS Toa tàu Emily dùng động cơ CDB69/BMK87 là đồ chơi được thiết kế và hình thành dược trên bộ phim hoạt hình nổi tiếng được nhiều bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Toa Tàu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề toa tàu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu