Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Con Người

Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người
Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người

Nội dung chính

  • 1 1. Từ vựng iếng Anh miêu tả độ tuổi, thế hệ.
  • 2 2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả khoảng thập niên
  • 3 3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tuổi chính xác
  • 4 4. Cụm từ vựng tiếng Anh miêu tả độ tuổi
  • 5 5. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người
    • 5.1 5.1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tóc
    • 5.2 5.2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt
    • 5.3 5.3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mũi
    • 5.4 5.4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mắt
    • 5.5 5.5. Từ vựng tiếng Anh miêu tả da
    • 5.6 5.6. Từ vựng tiếng Anh miêu tả đặc điểm khác
    • 5.7 5.7. Từ vựng tiếng Anh miêu tả giọng nói
  • 6 6. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách con người

1. Từ vựng iếng Anh miêu tả độ tuổi, thế hệ.

  1. Toddler: trẻ vừa mới biết đi.
  2. Pre-teen: trẻ từ khoảng 10 tuổi trở lên hay ra vẻ mình đã là thanh thiếu niên rồi
  3. Teen/teenager: thanh thiếu niên
  4. Adult: người trưởng thành
  5. Grown-ups: một cách dùng thông tục hơn cho từ “người trưởng thành”
  6. Children: trẻ em
  7. Young people: người trẻ
  8. Adolescents: trẻ vị thành niên
  9. Teenagers: thanh thiếu niên
  10. School-age children: trẻ trong độ tuổi đi học
  11. Primary school children: trẻ cấp một
  12. Secondary school children: trẻ cấp hai
  13. School leavers: học sinh mới tốt nghiệp
  14. University students: sinh viên đại học
  15. Young adults: người từ 18 tuổi trở lên
  16. Middle-aged people: 40 tuổi trở lên
  17. People in their sixties: những người trong độ tuổi 60
  18. Older people: người già
  19. The elderly: người già
  20. The retired: người nghỉ hưu
  21. Senior citizens: công dân cao tuổi, thường dùng cho những người nghỉ hưu
  22. Pensioners: người được hưởng lương hưu
  23. Age group: nhóm tuổi, thường dùng cho người trẻ và có mức chính xác cao
  24. Age bracket: cụm từ chuyên biệt hơn Age group
  25. Peer group: nhóm người cùng một độ tuổi và cùng trình độ học vấn hoặc gia thế
  26. The older generation: thế hệ già
  27. The younger generation: thế hệ trẻ
  28. People of [that] generation: những người thuộc thế hệ đó
  29. A generation gap: sự cách biệt giữa các thế hệ
  30. Generation X: thế hệ X, thế hệ trưởng thành vào những năm 1980
  31. The millennial generation/millennials/generation Y: thế hệ thiên niên kỷ mới, thế hệ trưởng thành vào đầu thế kỷ 21Ví dụ:Children in the 10-15 age group need help to choose which subjects to specialise in at school(Trẻ trong nhóm tuổi 10-15 cần được giúp đỡ để chọn môn học chuyên tại trường)

Xem thêm bài viết sau:

  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng
  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping – Mua sắm

Hy vọng với những từ vựng trên, bạn có thể học tập thật tốt cũng như sử dụng trong đời sống hằng ngày. Và để việc học từ vựng dễ dàng và nhớ lâu, bạn đừng quyên luyện tập thật nhiều và đặt các từ trong câu có ngữ cảnh cụ thể nhé.

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả khoảng thập niên

Từ vựng tiếng Anh miêu tả khoảng thập niên
Từ vựng tiếng Anh miêu tả khoảng thập niên
  1. Middle-ages: trung niên
  2. In her/his twenties: trong độ tuổi 20
  3. Almost 20: gần 20 tuổi
  4. In her early twenties: tầm 21, 22, 23 tuổi
  5. In her mid-twenties: tầm 24, 25, 26 tuổi
  6. A fifty something: khoảng năm mươi mấy tuổi
  7. In his late fifties: tầm 58, 59 tuổi
  8. (Somewhere) around 50: tầm 50 tuổi
  9. Getting on for 70: người sắp bước sang tuổi 70

3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tuổi chính xác

Số tuổi chính xác sẽ là các con số đếm bình thường và được sử dụng cùng các mẫu câu sau:

  • Chủ ngữ + to be + số tuổiVí dụ: my brother is 15 (em trai tôi năm nay 14)
  • Chủ ngữ + to be + số tuổi + year(s) old.Ví dụ: my brother is 15 years old (em trai tôi năm nay 15 tuổi)
  • Cụm tính từ x-year-old để miêu tả tuổi của một ai đó.Ví dụ: a 1-year-old child is not old enough to go to school. (một đứa trẻ 1 tuổi chưa đủ lớn để có thể đến trường)

4. Cụm từ vựng tiếng Anh miêu tả độ tuổi

  1. Knee-high to a grasshopper: rất bé bỏng và còn nhỏ.Ví dụ: Look how tall you are! Last time i saw you, you were just knee-high to a grasshopper!
  2. Long in the tooth: quá già để làm một việc gì đó.Ví dụ: He’s long in the tooth for a zumba dancer, isn’t he?
  3. Mutton dressed as lamb: đã trung tuổi nhưng cố làm cho mình trẻ hơn bằng cách ăn vận trang phục và phong cách của người trẻ.Ví dụ: The style is not suitable for her because she looks like a mutton-dressed-as-lamb female!
  4. No spring chicken: người hơi già, vừa qua tuổi thanh niênVí dụ: How old is the owner? I don’t know but she’s no spring chicken!
  5. Over the hill: người cao tuổiVí dụ: Grandma! You say you’re over the hill, but actually you’re still a super cook!

Xem thêm bài viết sau:

  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh
  • Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Phim ảnh

5. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

5.1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tóc

  1. blonde: tóc vàng
  2. dyed: tóc nhuộm
  3. ginger: đỏ hoe
  4. mousy: màu xám lông chuột
  5. straight: tóc thẳng
  6. wavy: tóc lượn sóng
  7. curly: tóc xoăn
  8. lank: tóc thẳng và rủ xuống
  9. frizzy: tóc uốn thành búp
  10. bald: hói
  11. untidy: không chải chuốc, rối xù
  12. neat: tóc chải chuốc cẩn thận
  13. a short-haired person: người có mái tóc ngắn
  14. with plaits: tóc được tết, bện
  15. a fringe: tóc cắt ngang trán
  16. pony-tail: cột tóc đuôi ngựa

5.2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt

  1. thin: khuôn mặt gầy
  2. long: khuôn mặt dài
  3. round: khuôn mặt tròn
  4. angular: mặt xương xương
  5. square: mặt vuông
  6. heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
  7. oval face: khuôn mặt hình trái xoan
  8. chubby: phúng phính
  9. fresh: khuôn mặt tươi tắn
  10. high cheekbones: gò má cao
  11. high forehead: trán cao

5.3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mũi

  1. straight: mũi thẳng
  2. turned up: mũi cao
  3. snub: mũi hếch
  4. flat:mũi tẹt
  5. hooked: mũi khoằm
  6. broad: mũi rộng

5.4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mắt

  1. dull: mắt lờ đờ
  2. bloodshot: mắt đỏ ngầu
  3. sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
  4. flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
  5. inquisitive: ánh mắt tò mò
  6. dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ

5.5. Từ vựng tiếng Anh miêu tả da

  1. pale: xanh xao, nhợt nhạt
  2. rosy: hồng hào
  3. sallow: vàng vọt
  4. dark: da đen
  5. oriental: da vàng châu Á
  6. olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
  7. pasty: xanh xao
  8. greasy skin: da nhờn

5.6. Từ vựng tiếng Anh miêu tả đặc điểm khác

  1. with glasses: đeo kính
  2. with freckles: tàn nhang
  3. with dimples: lúm đồng tiền
  4. with lines: có nếp nhăn
  5. with spots: có đốm
  6. with wrinkles: có nếp nhăn
  7. scar: sẹo
  8. mole: nốt ruồi
  9. birthmark: vết bớt
  10. beard: râu
  11. moustache: ria mép

5.7. Từ vựng tiếng Anh miêu tả giọng nói

  1. stutter: nói lắp
  2. stammer: nói lắp bắp
  3. deep voice: giọng sâu
  4. squeaky voice: giọng the thé

Xem thêm bài viết sau:

  • Liên từ và cách sử dụng các Liên từ thường dùng trong tiếng Anh
  • Câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3 trong tiếng Anh – Công thức, cách dùng, bài tập đáp án chi tiết
  • Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh – Phân loại, cách dùng

6. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách con người

Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách con người
Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách con người
  1. Adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
  2. Affectionate: trìu mến
  3. Ambitious: tham vọng
  4. Amusing: vui
  5. Arrogant: kiêu căng
  6. Brainy: thông minh
  7. Calm: điềm tĩnh
  8. Carefree:quan tâm vô vụ lợi
  9. Cheerful: vui vẻ
  10. Committed: cam kết cao
  11. Confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
  12. Cruel: độc ác
  13. Determined: quyết đoán
  14. Easy going: dễ tính
  15. Friendly: thân thiện
  16. Generous: hào phóng, phóng khoáng
  17. Gentle: hiền lành
  18. Good mannered/ tempered: tâm tính tốt
  19. Handy: tháo vát
  20. Have a sense of humor: có khiếu hài hước
  21. Helpful: có ích
  22. Honest: chân thật
  23. Hot-tempered: nóng tính
  24. Humorous: hài hước
  25. Imaginative: trí tưởng tượng phong phú
  26. Impatient: thiếu kiên nhẫn
  27. Insensitive: vô tâm
  28. Irritable: dễ cáu kỉnh
  29. Jolly: vui vẻ
  30. Moody: hay có tâm trạng
  31. Nervous: căng thẳng
  32. Out-going: thích ra ngoài
  33. Polite: lịch sự
  34. Reliable: có thể tin tưởng
  35. Self-effacing, modest: khiêm tốn
  36. Selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
  37. Sensible: đa cảm
  38. Serious: nghiêm túc
  39. Shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
  40. Silly: ngu ngốc
  41. Sociable: hòa đồng
  42. Strict: nghiêm khắc
  43. Suspicious: hay nghi ngờ
  44. Talkative: nói nhiều
  45. Thoughtful: chu đáo
  46. Tolerant: dễ thứ tha
  47. Unintelligent: không được thông minh
  48. Unsociable: không hòa đồng
  49. Witty: dí dỏm
  50. Smile: cười mỉm
  51. Frown: nhăn mặt
  52. Grin: cười nhăn răng
  53. Grimace: nhăn nhó
  54. Scowl: cau có
  55. Laugh: cười to
  56. Pout: bĩu môi
  57. Sulk: phiền muộn

Trên đây là bài viết toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích bạn phần nào trong giao tiếp đời sống thường ngày.

Từ khóa » độ Tuổi Tiếng Anh Là Gì