Toàn Vẹn Dữ Liệu – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Tính toàn vẹn dữ liệu (Tiếng Anh là Data integrity) là dữ liệu hay thông tin không bị thay đổi, mất mát trong khi lưu trữ hay truyền tải.[1] Nói cách khác tính toàn vẹn là tính không bị hiệu chỉnh của dữ liệu. Đây là một trong 4 khía cạnh trong an toàn điện tử: toàn vẹn, xác thực (authentication), không thoái thác (nonrepudiation), tin cậy/riêng tư (reliability/privacy), ích lợi (usefulness).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Boritz, J. Efrim. "IS Practitioners' Views on Core Concepts of Information Integrity". International Journal of Accounting Information Systems. Elsevier. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2011.
Nghiên cứu thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Xiaoyun Wang; Hongbo Yu (2005). "How to Break MD5 and Other Hash Functions" (PDF). EUROCRYPT. ISBN 3-540-25910-4. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2013.{{Chú thích hội thảo}}: Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
Bài viết liên quan đến điện toán này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Sơ khai điện toán
- Khoa học ứng dụng
- Chất lượng dữ liệu
- Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả
- Tất cả bài viết sơ khai
- Trang sử dụng liên kết tự động ISBN
Từ khóa » Tính Toàn Vẹn Tiếng Anh Là Gì
-
Tính Toàn Vẹn In English - Glosbe Dictionary
-
"tính Toàn Vẹn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TÍNH TOÀN VẸN LÀ In English Translation - Tr-ex
-
VỀ TÍNH TOÀN VẸN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TOÀN VẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TOÀN VẸN - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "tính Toàn Vẹn" - Là Gì?
-
Kiểm Tra Tính Toàn Vẹn Của Sản Phẩm - METTLER TOLEDO
-
Nghĩa Của Từ Toàn Vẹn Bằng Tiếng Anh
-
DIC định Nghĩa: Kiểm Tra Tính Toàn Vẹn Dữ Liệu - Data Integrity Check
-
Nghĩa Của Từ : Integrity | Vietnamese Translation
-
Đánh Giá Sinh Học
-
Bảo Mật Mạng Là Gì? - Microsoft Support
-
Integrity - Wiktionary Tiếng Việt