13 thg 7, 2022 · Phát âm của toaster. Cách phát âm toaster trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của toaster là gì?
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · toaster ý nghĩa, định nghĩa, toaster là gì: 1. an electric device for making toast 2. an electric device for making toast 3. an electric ...
Xem chi tiết »
toaster. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈtoʊ.stɜː/. Danh từSửa đổi. toaster /ˈtoʊ.stɜː/. Người nướng bánh. Lò nướng bánh. Người nâng cốc chúc mừng.
Xem chi tiết »
The bread is toasted (toaster conveyor belt, similar to a pizza oven) prior to being prepared. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "toaster ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toasters tiếng Anh nghĩa là gì. toaster /toustə/ * danh từ - người nướng bánh - lò nướng bánh - người ...
Xem chi tiết »
Toaster là gì: / ´toustə /, Danh từ: người nướng bánh, lò nướng bánh bằng điện, người nâng cốc chúc mừng, Kinh tế: hệ thống sấy nhẹ thuốc lá,
Xem chi tiết »
a kitchen appliance (usually electric) for toasting bread · someone who proposes a toast; someone who drinks to the health of success of someone or some venture; ...
Xem chi tiết »
Cuộc hôn nhân gia đình của cậu như là cái máy nướng bánh mì hỏng . 2. I think they have a toaster! Bạn đang đọc: 'toaster' là gì?, Từ ...
Xem chi tiết »
Toaster nghĩa là gì ? toaster /toustə/ * danh từ - người nướng bánh - lò nướng bánh - người nâng cốc chúc mừng.
Xem chi tiết »
toaster /toustə/ nghĩa là: người nướng bánh, lò nướng bánh... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ toaster, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của toast · slices of bread that have been toasted · a celebrity who receives much acclaim and attention · a person in desperate straits; someone doomed ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Captain Bui Hoang Viet Anh and left-back Phan Tuan Tai are leading the 2022 U23 Asian Cup stats although Vietnam have been eliminated from the tournament. Đọc ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. toaster. someone who proposes a toast; someone who drinks to the health of success of someone or some venture.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: toaster nghĩa là người nướng bánh. ... Những từ phát âm/đánh vần giống như "toaster": taster tester toaster together twister.
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2019 · Cả câu What will she get in place of the returned toaster? nghĩa là Bà ấy sẽ nhận được gì thay cho cái máy trả lại?
Xem chi tiết »
Bánh toast là gì? ... Bánh toast là một món bánh mì ruột mềm được nướng lên và ăn cùng với topping như kem tươi, mứt, mật ong hoặc các loại hoa quả tươi. Đây là ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ toast trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ...
Xem chi tiết »
Tên đến từ sự kết hợp của hai cụm từ. Phần đầu từ thực tế là dữ liệu ghi vào đĩa CD không thể đọc được, khiến chúng trở nên vô dụng – ngoại trừ có thể là một ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2021 · Bạn đang хem : Toaѕter là gì, nghĩa ᴄủa từ toaѕter Oᴠer the уearѕ it haѕ aᴄquired an amaᴢing ... Bạn đang đọc: Nghĩa Của Từ Toaster.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2022 · CẢNH BÁO Đọc tất cả các hướng dẫn an toàn trước khi sử dụng sản phẩm. ... Để biết các quyền hợp pháp của bạn là gì, hãy tham khảo ý kiến ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Toaster đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề toaster đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu