Toaster

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. toaster
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
toaster Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toaster Phát âm : /toustə/

+ danh từ

  • người nướng bánh
  • lò nướng bánh
  • người nâng cốc chúc mừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toaster"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "toaster" taster tester toaster together twister
Lượt xem: 704 Từ vừa tra + toaster : người nướng bánh

Từ khóa » Toaster Nghĩa Là Gì