toasting /'toustiɳ/ nghĩa là: sự nướng, sự sưởi ấm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ toasting, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Toasting là gì: Danh từ: sự nướng, sự sưởi ấm, sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng, Thông dụng · Danh từ
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: toasting nghĩa là sự nướng.
Xem chi tiết »
toasting /'toustiɳ/* danh từ- sự nướng- sự sưởi ấm- sự chuốc rượu mừng tiếng Anh là gì? sự nâng cốc chúc mừngtoast /toust/* danh từ- bánh mì nướng!as warm as a ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · toast ý nghĩa, định nghĩa, toast là gì: 1. sliced bread made warm, crisp (= hard enough to break), and brown by being put near a high heat…
Xem chi tiết »
toasting nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ toasting Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa toasting mình ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Chén rượu chúc mừng · Người được nâng cốc chúc mừng, điều được nâng cốc chúc mừng ...
Xem chi tiết »
['toustiη]. ※, danh từ. □, sự nướng. □, sự sưởi ấm. □, sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng. Mẫu câu. (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-fork ...
Xem chi tiết »
Let us toast the birthday girl! Let's drink to the New Year. English Synonym and Antonym Dictionary. toasts|toasted|toasting
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ toasting - toasting là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự nướng 2. sự sưởi ấm 3. sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ toasting trong Từ điển Anh - Việt @toasting /toustiɳ/ * danh từ - sự nướng - sự sưởi ấm - sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng.
Xem chi tiết »
Bánh toast là gì? ... Bánh toast là một món bánh mì ruột mềm được nướng lên và ăn cùng với topping như kem tươi, mứt, mật ong hoặc các loại hoa quả tươi. Đây là ...
Xem chi tiết »
If you make some toast and notice that some pieces are toasted more than others your oven is not cooking evenly. Nếu ...
Xem chi tiết »
Toast là gì | Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 12 kết quả phù hợp với từ vựng toast. Từ điển Ezydict có hơn 200000 từ vựng tiếng anh cho bạn.
Xem chi tiết »
toast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toast.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: toast toast /toust/. danh từ. bánh mì nướng. as warm as a toast. (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai. động từ. nướng. sưởi ấm (chân tay.
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2016 · I'm toast có nghĩa là gì? Xem bản dịch · It's a literary expression. It mainly means you're in trouble. · It means that the person who is saying ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · In the first minutes after midnight, people toast with champagne, wish each other a happy new year, fortune and health, và go outside for ...
Xem chi tiết »
Led star curtain: màn sao. Lectern: bục phát biểu. Lucky draw: bốc thăm may mắn ... Toasting: nâng ly khai tiệc. Transportation: vận chuyển
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 21+ Toasting Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề toasting là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu