Nghĩa Của Từ Toast - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /toust/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh mì nướng
    have somebody on toast (thông tục) hoàn toàn định đoạt số phận ai

    Ngoại động từ

    Nướng (bánh mì..)
    Sưởi ấm (chân tay...)

    Danh từ

    Chén rượu chúc mừng
    to give a toast uống rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
    Người được nâng cốc chúc mừng, điều được nâng cốc chúc mừng

    Ngoại động từ

    Nâng cốc chúc mừng, uống mừng

    Hình thái từ

    • V-ing: Toasting

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bánh nướng
    nướng (bánh)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    acknowledgment , celebration , ceremony , commemoration , compliment , down , drink , health , honor , pledge , proposal , salute , sentiment , shingle , thanksgiving , tribute , wassail
    verb
    cook , crisp , dry , grill , heat , parch , roast , warm , pledge Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Toast »

    tác giả

    Black coffee, Admin, Alexi, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Toasting Là Gì