Toasting

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. toasting
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
toasting Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toasting Phát âm : /'toustiɳ/

+ danh từ

  • sự nướng
  • sự sưởi ấm
  • sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toasting"
  • Những từ có chứa "toasting" toasting toasting-fork toasting-iron
Lượt xem: 508 Từ vừa tra + toasting : sự nướng

Từ khóa » Toasting Là Gì