Toasting - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa toasting

Nghĩa của từ toasting - toasting là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự nướng 2. sự sưởi ấm 3. sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

toadstool toady toadyism to-and-fro to-and-fro murmur toast toaster toasting toastingfork toasting-fork toastingiron toasting-iron toastmaster toast-master toast-rack tobacco tobacco heart tobaccobox tobacco-box tobacco-cutter

Từ khóa » Toasting Là Gì