Toast Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
toast
/toust/
* danh từ
bánh mì nướng
as warm as a toast
(từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai
* động từ
nướng
sưởi ấm (chân tay...)
* danh từ
chén rượu chúc mừng
to give a toast: chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
người được nâng cốc chúc mừng
* ngoại động từ
chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toast
slices of bread that have been toasted
a celebrity who receives much acclaim and attention
he was the toast of the town
propose a toast to
Let us toast the birthday girl!
Let's drink to the New Year
Synonyms: drink, pledge, salute, wassail
Similar:
goner: a person in desperate straits; someone doomed
I'm a goner if this plan doesn't work
one mistake and you're toast
pledge: a drink in honor of or to the health of a person or event
crispen: make brown and crisp by heating
toast bread
crisp potatoes
Synonyms: crisp
- toast
- toasted
- toaster
- toasting
- toastrack
- toast-rack
- toastmaster
- toast-master
- toaster oven
- toasting fork
- toasting-fork
- toasting-iron
- toast mistress
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Toasting Là Gì
-
Bánh Mì Nướng
-
Nghĩa Của Từ Toasting, Từ Toasting Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Toasting Là Gì, Nghĩa Của Từ Toasting | Từ điển Anh - Việt
-
Toasting
-
Toasting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Toast Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Toasting Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Toast - Từ điển Anh - Việt
-
Toasting Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Từ điển Anh Việt "toasting" - Là Gì?
-
Toasting - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Toasting Là Gì
-
'toasting' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Toast Là Gì? Các Loại Bánh Toast Phổ Biến Hiện Nay
-
BE TOASTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Toast Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Đồng Nghĩa Của Toast - Idioms Proverbs
-
"I'm Toast " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Toast Là Gì
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG TỔ CHỨC SỰ KIỆN