Toast Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ toast là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 10 kết quả phù hợp.

Kết quả #1

toast /toust/

Phát âm

Xem phát âm toast »

Ý nghĩa

danh từ

  bánh mì nướngas warm as a toast  (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai

động từ

  nướng  sưởi ấm (chân tay...)

danh từ

  chén rượu chúc mừng=to give a toast → chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng  người được nâng cốc chúc mừng

ngoại động từ

  chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

Xem thêm toast » Kết quả #2

toast-master /'toust,mɑ:stə/

Phát âm

Xem phát âm toast-master »

Ý nghĩa

danh từ

  người tuyên bố nâng cốc chúc rượu (ở bữa tiệc)

Xem thêm toast-master » Kết quả #3

toast-rack

Phát âm

Xem phát âm toast-rack »

Ý nghĩa

* danh từ  cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ăn

Xem thêm toast-rack » Kết quả #4

toast /toust/

Phát âm

Xem phát âm toasted »

Ý nghĩa

danh từ

  bánh mì nướngas warm as a toast  (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai

động từ

  nướng  sưởi ấm (chân tay...)

danh từ

  chén rượu chúc mừng=to give a toast → chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng  người được nâng cốc chúc mừng

ngoại động từ

  chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

Xem thêm toasted » Kết quả #5

toaster /toustə/

Phát âm

Xem phát âm toaster »

Ý nghĩa

danh từ

  người nướng bánh  lò nướng bánh  người nâng cốc chúc mừng

Xem thêm toaster » Kết quả #6

toaster /toustə/

Phát âm

Xem phát âm toasters »

Ý nghĩa

danh từ

  người nướng bánh  lò nướng bánh  người nâng cốc chúc mừng

Xem thêm toasters » Kết quả #7

toasting /'toustiɳ/

Phát âm

Xem phát âm toasting »

Ý nghĩa

danh từ

  sự nướng  sự sưởi ấm  sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng

Xem thêm toasting » Kết quả #8

toasting-fork /'toustiɳfɔ:k/

Phát âm

Xem phát âm toasting-fork »

Ý nghĩa

danh từ

  cái nĩa để nướng bánh (đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting iron)

Xem thêm toasting-fork » Kết quả #9

toasting-iron /'toustiɳaiən/

Phát âm

Xem phát âm toasting-iron »

Ý nghĩa

danh từ

 (đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting fork)

Xem thêm toasting-iron » Kết quả #10

toast /toust/

Phát âm

Xem phát âm toasts »

Ý nghĩa

danh từ

  bánh mì nướngas warm as a toast  (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai

động từ

  nướng  sưởi ấm (chân tay...)

danh từ

  chén rượu chúc mừng=to give a toast → chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng  người được nâng cốc chúc mừng

ngoại động từ

  chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

Xem thêm toasts »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Toasting Là Gì