Toasting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ toasting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm toasting tiếng Anh toasting (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ toasting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

toasting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ toasting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toasting tiếng Anh nghĩa là gì.

toasting /'toustiɳ/* danh từ- sự nướng- sự sưởi ấm- sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừngtoast /toust/* danh từ- bánh mì nướng!as warm as a toast- (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai* động từ- nướng- sưởi ấm (chân tay...)* danh từ- chén rượu chúc mừng=to give a toast+ chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng- người được nâng cốc chúc mừng* ngoại động từ- chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

Thuật ngữ liên quan tới toasting

  • abominated tiếng Anh là gì?
  • correcting tiếng Anh là gì?
  • polyhybrid tiếng Anh là gì?
  • low season tiếng Anh là gì?
  • epizootic tiếng Anh là gì?
  • snow-blindness tiếng Anh là gì?
  • uncarpeted tiếng Anh là gì?
  • double enty tiếng Anh là gì?
  • rouser tiếng Anh là gì?
  • Industrial Development Certificate tiếng Anh là gì?
  • farted tiếng Anh là gì?
  • venereal tiếng Anh là gì?
  • histolytic tiếng Anh là gì?
  • vanguardist tiếng Anh là gì?
  • steroidal tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của toasting trong tiếng Anh

toasting có nghĩa là: toasting /'toustiɳ/* danh từ- sự nướng- sự sưởi ấm- sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừngtoast /toust/* danh từ- bánh mì nướng!as warm as a toast- (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai* động từ- nướng- sưởi ấm (chân tay...)* danh từ- chén rượu chúc mừng=to give a toast+ chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng- người được nâng cốc chúc mừng* ngoại động từ- chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

Đây là cách dùng toasting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ toasting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

toasting /'toustiɳ/* danh từ- sự nướng- sự sưởi ấm- sự chuốc rượu mừng tiếng Anh là gì? sự nâng cốc chúc mừngtoast /toust/* danh từ- bánh mì nướng!as warm as a toast- (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai* động từ- nướng- sưởi ấm (chân tay...)* danh từ- chén rượu chúc mừng=to give a toast+ chuốc rượu mừng tiếng Anh là gì? nâng cốc chúc mừng- người được nâng cốc chúc mừng* ngoại động từ- chuốc rượu mừng tiếng Anh là gì? nâng cốc chúc mừng

Từ khóa » Toasting Là Gì