Đồng Nghĩa Của Toast - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: toast toast /toust/
  • danh từ
    • bánh mì nướng
    • as warm as a toast
      • (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai
  • động từ
    • nướng
    • sưởi ấm (chân tay...)
    • danh từ
      • chén rượu chúc mừng
        • to give a toast: chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
      • người được nâng cốc chúc mừng
      • ngoại động từ
        • chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
      Đồng nghĩa của toast

      Tính từ

      hazel sorrel umber henna cocoa brown toaster terra cotta khaki chestnut mahogany puce duster bister copper russet fawner sepia terracotta ochre chocolate burnt sienna cinnamon snuff-colored

      Động từ

      grill brown crisp heat cook colour color dry roast warm parch

      Động từ

      warm up heat up bake

      Động từ

      drink to pledge salute drink the health of

      Danh từ

      toasted bread grilled bread browned bread heated bread bread

      Danh từ

      salute tribute pledge health acknowledgment celebration ceremony commemoration compliment down drink honor honour proposal sentiment shingle thanksgiving

      Danh từ

      darling favourite favorite delight sweetheart

      Trái nghĩa của toast

      toast Thành ngữ, tục ngữ

      English Vocalbulary

      Đồng nghĩa của to and fro Đồng nghĩa của to and fro Đồng nghĩa của to an excessive degree Đồng nghĩa của to any further extent Đồng nghĩa của to a sickening degree Đồng nghĩa của to a smaller extent Đồng nghĩa của toasted Đồng nghĩa của toasted bread Đồng nghĩa của toaster Đồng nghĩa của toaster oven Đồng nghĩa của toasting An toast synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with toast, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của toast

      Học thêm

      • 일본어-한국어 사전
      • Japanese English Dictionary
      • Korean English Dictionary
      • English Learning Video
      • Korean Vietnamese Dictionary
      • English Learning Forum
      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock

      Từ khóa » Toasting Là Gì