Toát Lên Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. toát lên
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

toát lên tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ toát lên trong tiếng Trung và cách phát âm toát lên tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toát lên tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm toát lên tiếng Trung toát lên (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm toát lên tiếng Trung 充溢 《充满; 流露。》trên gương mặt của mấy đứa trẻ toát lên vẻ vui tươi, hạnh phúc. 孩子们的脸上充溢着幸福的笑容。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
充溢 《充满; 流露。》trên gương mặt của mấy đứa trẻ toát lên vẻ vui tươi, hạnh phúc. 孩子们的脸上充溢着幸福的笑容。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ toát lên hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cung cửi tiếng Trung là gì?
  • mùa nóng tiếng Trung là gì?
  • bảng đăng ký mẫu đăng ký tiếng Trung là gì?
  • lỉnh tiếng Trung là gì?
  • lập đàn tụng kinh tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của toát lên trong tiếng Trung

充溢 《充满; 流露。》trên gương mặt của mấy đứa trẻ toát lên vẻ vui tươi, hạnh phúc. 孩子们的脸上充溢着幸福的笑容。

Đây là cách dùng toát lên tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ toát lên tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 充溢 《充满; 流露。》trên gương mặt của mấy đứa trẻ toát lên vẻ vui tươi, hạnh phúc. 孩子们的脸上充溢着幸福的笑容。

Từ điển Việt Trung

  • sùng kính tiếng Trung là gì?
  • cửa sổ sát đất tiếng Trung là gì?
  • áo năm tà tiếng Trung là gì?
  • gây mê tiếng Trung là gì?
  • kiểu giày tiếng Trung là gì?
  • lưu thú tiếng Trung là gì?
  • khai nhận tiếng Trung là gì?
  • tiểu thương tiếng Trung là gì?
  • khung tiếng Trung là gì?
  • rắn ráo tiếng Trung là gì?
  • đích tông tiếng Trung là gì?
  • thương nhân nước ngoài tiếng Trung là gì?
  • máy giặt tiếng Trung là gì?
  • mãn khoá tiếng Trung là gì?
  • cờ màu tiếng Trung là gì?
  • để lộ nội tình tiếng Trung là gì?
  • phạt bổng tiếng Trung là gì?
  • hết nhẽ tiếng Trung là gì?
  • tứ mã tiếng Trung là gì?
  • khi không tiếng Trung là gì?
  • khó khăn nhất thời tiếng Trung là gì?
  • nhổ cỏ cả rễ tiếng Trung là gì?
  • lần khám bịnh đầu tiên tiếng Trung là gì?
  • bao dao tiếng Trung là gì?
  • thép lòng máng tiếng Trung là gì?
  • trọng nhiệm tiếng Trung là gì?
  • Bơ mu đa tiếng Trung là gì?
  • khu dân cư mới tiếng Trung là gì?
  • động mạch phổi tiếng Trung là gì?
  • cồn cát tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Toát Lên Là Gì