Toát - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| twaːt˧˥ | twa̰ːk˩˧ | twaːk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| twat˩˩ | twa̰t˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “toát”- 襊: toát
- 蕝: toát, tuyệt
- 嘬: toát, soái
- 撮: toát
Phồn thể
- 蕝: toát
- 嘬: toát
- 撮: toát
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𥊴: tối, toát, toét, tóe
- 襊: túi, toát
- 蕝: toát, tuyệt
- 嘬: đạm, toát, tòi, chối, soái, ngoạm
- 撮: toát, tòi, duỗi
Động từ
toát
- Nói mồ hôi thoát ra. Sợ toát mồ hôi.
- Thoát ra, biểu hiện. Bài văn toát ra một ý chí chiến đấu.
- Ph. Tiếng đặt sau tính từ "lạnh" và "trắng" để thêm ý "khắp tất cả". Lạnh toát. Trắng toát.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “toát”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Toát Lên Là Gì
-
Từ điển Việt Trung "toát Lên" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "toát" - Là Gì?
-
Toát Là Gì, Nghĩa Của Từ Toát | Từ điển Việt
-
'toát' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'toát Lên' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
'toát' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt | Đất Xuyên Việt
-
Toát Lên Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Toát Lên Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Toát Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
TOÁT LÊN VẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Toát Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Toát Lên Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
Toát Lên Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden
-
Đổ Mồ Hôi Tay Chân Là Bệnh Gì? | Vinmec
-
Đổ Mồ Hôi Khi Bị Sốt: Có An Toàn Không? | Vinmec
-
Thoát Khỏi Chế độ S Trong Chế độ Windows - Microsoft Support
-
Đổ Mồ Hôi Trộm Cảnh Báo Nhiều Bệnh Nguy Hiểm
-
Vì Sao đang Dương Tính Thì 'khoẻ Re', Khỏi Bệnh Rồi Người Trẻ Vẫn ...
-
Ngôi Nhà 2 Tầng Toát Lên Hơi ấm Gia đình ở Biên Hòa - PLO