Toát Mồ Hôi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "toát mồ hôi" thành Tiếng Anh
sweat, melt, perspiratory là các bản dịch hàng đầu của "toát mồ hôi" thành Tiếng Anh.
toát mồ hôi + Thêm bản dịch Thêm toát mồ hôiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sweat
verb nounMột lát sau người đàn ông này bắt đầu run rẩy và toát mồ hôi.
Soon the man under the cloth began to tremble and sweat.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
melt
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
perspiratory
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
perspire
verbCó lẽ ảnh căng thẳng và e thẹn và còn toát mồ hôi một chút nữa.
Maybe he's nervous and shy and perspiring a little.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " toát mồ hôi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "toát mồ hôi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Toát Mồ Hôi Hột Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Diễn Tả 'toát Mồ Hôi Hột' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
8 Cách Diễn Tả Toát Mồ Hôi Hột Trong Tiếng Anh - KungFu
-
8 Cách Diễn Tả Toát Mồ Hôi Hột Trong Tiếng Anh
-
8 Cách Diễn Tả Toát Mồ Hôi Hột Trong Tiếng Anh
-
TÔI ĐÃ TOÁT MỒ HÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cách Diễn Tả 'toát Mồ Hôi Hột' Trong Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học
-
Giới Thiệu 8 Cách Diễn Tả Toát Mồ Hôi Hột Trong Tiếng Anh
-
Toát Mồ Hôi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Mồ Hôi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Toát Mồ Hôi Hột Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Đổ Mồ Hôi đêm: Nguyên Nhân Và Phương Pháp điều Trị | Vinmec
-
Đổ Mồ Hôi Nhiều, Vì Sao? | Vinmec
-
Toát Mồ Hôi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đổ Mồ Hôi Trộm Cảnh Báo Nhiều Bệnh Nguy Hiểm
-
Lưu Hương Giang Toát Mồ Hôi Hột Khi Bị 2 ái Nữ Kiểm Tra Trình Tiếng ...
-
13 Nguyên Nhân Khiến Bạn đổ Mồ Hôi Lạnh Bất Thường - Hello Bacsi
-
Mồ Hôi – Wikipedia Tiếng Việt